Bên nào sẽ thắng?

Ararat Yerevan
ChủHòaKhách
FC Noah
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Ararat YerevanSo Sánh Sức MạnhFC Noah
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 20%So Sánh Đối Đầu80%
  • Tất cả
  • 2T 0H 8B
    8T 0H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ARM Premier League-10] Ararat Yerevan
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
100287292100.0%
3012251100.0%
70165241100.0%
601562210.0%
[ARM Premier League-3] FC Noah
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
953117718355.6%
651015316183.3%
302124260.0%
6330731250.0%

Thành tích đối đầu

Ararat Yerevan            
Chủ - Khách
FC NoahArarat Yerevan
FC NoahArarat Yerevan
FC NoahArarat Yerevan
Ararat YerevanFC Noah
Ararat YerevanFC Noah
FC NoahArarat Yerevan
Ararat YerevanFC Noah
FC NoahArarat Yerevan
Ararat YerevanFC Noah
FC NoahArarat Yerevan
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ARM D128-09-252 - 0
(0 - 0)
13 - 2---B---
ARM D126-04-253 - 0
(0 - 0)
9 - 4---B---
ARM D120-11-244 - 0
(2 - 0)
4 - 3-0.85-0.18-0.10B0.82-0.570.94BT
ARM D115-09-242 - 1
(0 - 0)
4 - 7---T---
ARM D109-05-240 - 1
(0 - 1)
- -0.20-0.26-0.64B-0.96-0.750.78BX
ARM D107-03-244 - 3
(4 - 1)
3 - 2-0.70-0.25-0.18B0.801.00-0.98HT
ARM D103-11-230 - 2
(0 - 1)
- -0.19-0.25-0.67B0.94-1.000.92BX
ARM D131-08-233 - 0
(2 - 0)
- -0.46-0.31-0.35B0.910.250.91BT
ARM D120-05-231 - 0
(0 - 0)
6 - 2-0.52-0.30-0.28T0.920.500.94TX
ARM D118-03-232 - 1
(0 - 0)
4 - 3-0.37-0.32-0.42B-0.970.000.79BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 57%

Thành tích gần đây

Ararat Yerevan            
Chủ - Khách
BKMAArarat Yerevan
Ararat YerevanBKMA
FC NoahArarat Yerevan
UrartuArarat Yerevan
ShirakArarat Yerevan
FC Ararat ArmeniaArarat Yerevan
Ararat YerevanFC Pyunik
AlashkertArarat Yerevan
Ararat YerevanFC Van
Gandzasar KapanArarat Yerevan
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ARM D119-10-254 - 0
(1 - 0)
0 - 4---B--
ARM D104-10-252 - 2
(0 - 2)
7 - 2---H--
ARM D128-09-252 - 0
(0 - 0)
13 - 2---B--
ARM D119-09-256 - 0
(1 - 0)
2 - 11-0.78-0.22-0.15B0.951.50.75BT
ARM D112-09-254 - 2
(2 - 2)
3 - 3-0.45-0.31-0.39B0.980.250.72BT
ARM D130-08-254 - 2
(1 - 2)
11 - 2---B--
ARM D122-08-250 - 2
(0 - 0)
4 - 3---B--
ARM D116-08-253 - 0
(2 - 0)
7 - 2---B--
ARM D109-08-250 - 1
(0 - 0)
2 - 4-0.40-0.31-0.44B0.9500.75BX
ARM D101-08-251 - 1
(1 - 0)
3 - 5-0.30-0.27-0.57H0.75-0.750.95BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 2 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 50%

FC Noah            
Chủ - Khách
FC NoahUrartu
UrartuFC Noah
FC NoahRijeka
FC NoahArarat Yerevan
FC NoahFC Van
FC Ararat ArmeniaFC Noah
FC NoahFC Pyunik
AlashkertFC Noah
FC NoahNK Olimpija Ljubljana
NK Olimpija LjubljanaFC Noah
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ARM D118-10-250 - 0
(0 - 0)
11 - 1-----
ARM D105-10-250 - 0
(0 - 0)
3 - 8-----
UEFA ECL02-10-251 - 0
(1 - 0)
2 - 1-0.46-0.28-0.340.920.250.90X
ARM D128-09-252 - 0
(0 - 0)
13 - 2---B--
ARM D124-09-252 - 1
(1 - 0)
7 - 2-0.83-0.20-0.120.901.750.80H
ARM D120-09-252 - 2
(1 - 1)
2 - 4-----
ARM D114-09-253 - 1
(1 - 0)
3 - 7-----
ARM D131-08-252 - 0
(2 - 0)
5 - 5-----
UEFA ECL28-08-253 - 2
(2 - 0)
4 - 6-0.58-0.26-0.260.940.750.88T
UEFA ECL21-08-251 - 4
(0 - 2)
2 - 4-0.51-0.30-0.290.970.50.85T

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 67%

Ararat YerevanSo sánh số liệuFC Noah
  • 7Tổng số ghi bàn17
  • 0.7Trung bình ghi bàn1.7
  • 29Tổng số mất bàn9
  • 2.9Trung bình mất bàn0.9
  • 0.0%Tỉ lệ thắng60.0%
  • 20.0%TL hòa30.0%
  • 80.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

Ararat Yerevan
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem0XemXem0XemXem4XemXem0%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
3XemXem0XemXem0XemXem3XemXem0%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
40040.0%Xem250.0%250.0%Xem
FC Noah
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
10010.0%Xem00.0%00.0%Xem
Ararat Yerevan
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem0XemXem2XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem
1XemXem0XemXem1XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
3XemXem0XemXem1XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem
40220.0%Xem125.0%250.0%Xem
FC Noah
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
1100100.0%Xem00.0%1100.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Ararat YerevanThời gian ghi bànFC Noah
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 7
    5
    0 Bàn
    1
    1
    1 Bàn
    2
    0
    2 Bàn
    0
    1
    3 Bàn
    0
    2
    4+ Bàn
    4
    5
    Bàn thắng H1
    1
    7
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Ararat YerevanChi tiết về HT/FTFC Noah
  • 0
    4
    T/T
    0
    0
    T/H
    1
    0
    T/B
    0
    1
    H/T
    2
    3
    H/H
    3
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    0
    B/H
    3
    1
    B/B
ChủKhách
Ararat YerevanSố bàn thắng trong H1&H2FC Noah
  • 0
    4
    Thắng 2+ bàn
    0
    1
    Thắng 1 bàn
    3
    3
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    7
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Ararat Yerevan
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
FC Noah
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UEFA ECL06-11-2025ChủSigma Olomouc10 Ngày
UEFA ECL27-11-2025KháchAberdeen31 Ngày
UEFA ECL11-12-2025ChủLegia Warszawa45 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [0] 0.0%Thắng55.6% [5]
  • [2] 20.0%Hòa33.3% [5]
  • [8] 80.0%Bại11.1% [1]
  • Chủ/Khách
  • [0] 0.0%Thắng0.0% [0]
  • [1] 10.0%Hòa22.2% [2]
  • [2] 20.0%Bại11.1% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    29 
  • TB được điểm
    0.70 
  • TB mất điểm
    2.90 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.20 
  • TB mất điểm
    0.50 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    22 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    3.67 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    17
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    1.89
  • TB mất điểm
    0.78
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    15
  • Bàn thua
    3
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    0.33
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    3
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    0.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+37.50% [3]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn12.50% [1]
  • [2] 20.00%Hòa37.50% [3]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [7] 70.00%Mất 2 bàn+ 12.50% [1]

Ararat Yerevan VS FC Noah ngày 27-10-2025 - Thông tin đội hình