So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
BET365Sớm
0.90
0
0.90
0.83
2.5
0.98
2.50
3.40
2.50
Live
1.00
0.25
0.80
0.93
2.5
0.88
2.25
3.30
2.88
Run
-0.33
0
0.23
-0.19
1.5
0.11
1.07
9.00
41.00
Mansion88Sớm
0.75
0
-0.99
0.86
2.5
0.90
2.25
3.20
2.75
Live
0.65
0
-0.81
0.90
2.5
0.92
2.24
3.20
2.76
Run
-0.92
0
0.71
-0.25
1.5
0.07
-
-
-
SbobetSớm
0.77
0
-0.93
0.97
2.5
0.85
2.32
3.11
2.71
Live
0.72
0
-0.88
0.87
2.5
0.95
2.24
3.16
2.78
Run
-0.88
0
0.71
-0.27
1.5
0.13
1.04
6.80
100.00

Bên nào sẽ thắng?

FC Flora Tallinn
ChủHòaKhách
Paide Linnameeskond
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
FC Flora TallinnSo Sánh Sức MạnhPaide Linnameeskond
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 28%So Sánh Đối Đầu72%
  • Tất cả
  • 2T 2H 6B
    6T 2H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[EST Premium Liiga-3] FC Flora Tallinn
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
852116517362.5%
4211837350.0%
43108210275.0%
64111551366.7%
[EST Premium Liiga-2] Paide Linnameeskond
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
860215418275.0%
4400110121100.0%
4202446650.0%
64021121266.7%

Thành tích đối đầu

FC Flora Tallinn            
Chủ - Khách
Paide LinnameeskondFC Flora Tallinn
FC Flora TallinnPaide Linnameeskond
Paide LinnameeskondFC Flora Tallinn
FC Flora TallinnPaide Linnameeskond
FC Flora TallinnPaide Linnameeskond
Paide LinnameeskondFC Flora Tallinn
FC Flora TallinnPaide Linnameeskond
FC Flora TallinnPaide Linnameeskond
Paide LinnameeskondFC Flora Tallinn
FC Flora TallinnPaide Linnameeskond
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
Est WT22-02-251 - 0
(1 - 0)
7 - 4-0.60-0.27-0.28B0.850.750.85BX
EST CUP30-10-240 - 2
(0 - 0)
7 - 1-0.42-0.28-0.42B0.910.000.91BX
EST D120-10-242 - 1
(1 - 1)
1 - 1-0.47-0.28-0.37B0.980.250.84BT
EST D101-06-242 - 0
(2 - 0)
6 - 4-0.40-0.29-0.44T-0.980.000.80TX
EST D117-04-241 - 3
(1 - 2)
2 - 9-0.42-0.29-0.40B0.850.000.91BT
EST D116-03-242 - 1
(1 - 1)
9 - 5-0.51-0.29-0.31B0.950.500.87BT
INT CF10-02-242 - 3
(1 - 0)
- ---B---
EST D128-10-232 - 1
(0 - 1)
8 - 1-0.63-0.27-0.22T0.850.750.97TT
EST D107-07-230 - 0
(0 - 0)
9 - 7-0.20-0.27-0.65H0.77-1.00-0.95BX
EST D107-06-230 - 0
(0 - 0)
4 - 5-0.74-0.23-0.15H0.90-0.800.92TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 44%

Thành tích gần đây

FC Flora Tallinn            
Chủ - Khách
Tartu JK Maag TammekaFC Flora Tallinn
Nomme JK KaljuFC Flora Tallinn
FC Flora TallinnFC Kuressaare
JK Tallinna KalevFC Flora Tallinn
FC Flora TallinnParnu JK Vaprus
FC Flora TallinnTrans Narva
Paide LinnameeskondFC Flora Tallinn
FC Flora TallinnMetta/LU Riga
FC Flora TallinnHJK Helsinki
FC Flora TallinnTartu JK Maag Tammeka
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EST D108-04-251 - 2
(1 - 1)
3 - 16-0.21-0.24-0.68T0.95-10.87HH
EST D105-04-251 - 2
(0 - 0)
5 - 7-0.42-0.28-0.42T0.8500.85TT
EST D129-03-255 - 0
(1 - 0)
10 - 4---T--
EST D115-03-250 - 4
(0 - 2)
8 - 9-0.15-0.20-0.77T0.88-1.50.94TT
EST D108-03-250 - 1
(0 - 1)
10 - 1-0.81-0.19-0.12B-0.981.750.80TX
EST D101-03-252 - 2
(1 - 0)
5 - 8-0.65-0.24-0.23H0.9710.85TT
Est WT22-02-251 - 0
(1 - 0)
7 - 4-0.60-0.27-0.28B0.850.750.85BX
INT CF19-02-251 - 0
(1 - 0)
6 - 6-0.72-0.22-0.18T0.901.250.86TX
INT CF15-02-252 - 1
(2 - 0)
0 - 7-0.56-0.26-0.26T0.770.50.99TT
INT CF08-02-252 - 1
(1 - 0)
5 - 3-0.68-0.22-0.22T0.7910.97TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%

Paide Linnameeskond            
Chủ - Khách
Paide LinnameeskondParnu JK Vaprus
Paide LinnameeskondTartu JK Maag Tammeka
Paide LinnameeskondJK Tallinna Kalev
Trans NarvaPaide Linnameeskond
Paide LinnameeskondNomme JK Kalju
Nomme JK KaljuPaide Linnameeskond
FC KuressaarePaide Linnameeskond
Paide LinnameeskondFC Flora Tallinn
Paide LinnameeskondJK Tallinna Kalev
Paide LinnameeskondMetta/LU Riga
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EST D109-04-251 - 0
(1 - 0)
5 - 3-0.78-0.20-0.140.851.50.91X
EST D105-04-251 - 0
(0 - 0)
9 - 3-0.78-0.21-0.140.901.50.80X
EST D130-03-255 - 0
(3 - 0)
9 - 5-0.91-0.13-0.070.842.250.98T
EST D115-03-251 - 0
(1 - 0)
3 - 3-0.24-0.25-0.63-0.99-0.750.81X
EST D109-03-254 - 0
(1 - 0)
7 - 1-0.47-0.28-0.370.880.250.88T
EST CUP05-03-251 - 0
(0 - 0)
1 - 4-0.45-0.29-0.400.7400.96X
EST D102-03-251 - 2
(0 - 0)
4 - 6-0.12-0.18-0.830.97-1.750.85X
Est WT22-02-251 - 0
(1 - 0)
7 - 4-0.60-0.27-0.28B0.850.750.85BX
Est WT15-02-254 - 0
(3 - 0)
2 - 4-----
INT CF12-02-251 - 2
(0 - 0)
5 - 3-0.75-0.20-0.200.901.50.80X

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 0 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 22%

FC Flora TallinnSo sánh số liệuPaide Linnameeskond
  • 20Tổng số ghi bàn19
  • 2.0Trung bình ghi bàn1.9
  • 8Tổng số mất bàn5
  • 0.8Trung bình mất bàn0.5
  • 70.0%Tỉ lệ thắng70.0%
  • 10.0%TL hòa0.0%
  • 20.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

FC Flora Tallinn
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
3XemXem2XemXem1XemXem0XemXem66.7%XemXem2XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem
521240.0%Xem360.0%120.0%Xem
Paide Linnameeskond
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
620433.3%Xem233.3%466.7%Xem
FC Flora Tallinn
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
521240.0%Xem240.0%360.0%Xem
Paide Linnameeskond
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem1XemXem16.7%XemXem5XemXem83.3%XemXem
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
630350.0%Xem116.7%583.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

FC Flora TallinnThời gian ghi bànPaide Linnameeskond
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 2
    1
    0 Bàn
    2
    4
    1 Bàn
    1
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    2
    2
    4+ Bàn
    4
    6
    Bàn thắng H1
    8
    7
    Bàn thắng H2
ChủKhách
FC Flora TallinnChi tiết về HT/FTPaide Linnameeskond
  • 2
    4
    T/T
    1
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    2
    2
    H/T
    1
    0
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    1
    1
    B/B
ChủKhách
FC Flora TallinnSố bàn thắng trong H1&H2Paide Linnameeskond
  • 2
    2
    Thắng 2+ bàn
    2
    4
    Thắng 1 bàn
    2
    0
    Hòa
    1
    1
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
FC Flora Tallinn
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
EST D122-04-2025ChủHarju JK Laagri4 Ngày
EST D127-04-2025ChủNomme JK Kalju9 Ngày
EST D102-05-2025KháchParnu JK Vaprus14 Ngày
Paide Linnameeskond
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
EST D123-04-2025ChủLevadia Tallinn5 Ngày
EST D126-04-2025KháchJK Tallinna Kalev8 Ngày
EST D104-05-2025ChủFC Kuressaare16 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [5] 62.5%Thắng75.0% [6]
  • [2] 25.0%Hòa0.0% [6]
  • [1] 12.5%Bại25.0% [2]
  • Chủ/Khách
  • [2] 25.0%Thắng25.0% [2]
  • [1] 12.5%Hòa0.0% [0]
  • [1] 12.5%Bại25.0% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    16 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.00 
  • TB mất điểm
    0.63 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    0.38 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    15 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.50 
  • TB mất điểm
    0.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    15
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    1.88
  • TB mất điểm
    0.50
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    0
  • TB được điểm
    1.38
  • TB mất điểm
    0.00
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    2
  • TB được điểm
    1.83
  • TB mất điểm
    0.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 25.00%thắng 2 bàn+25.00% [2]
  • [3] 37.50%thắng 1 bàn50.00% [4]
  • [2] 25.00%Hòa0.00% [0]
  • [1] 12.50%Mất 1 bàn25.00% [2]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

FC Flora Tallinn VS Paide Linnameeskond ngày 18-04-2025 - Thông tin đội hình