So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.89
0
0.99
0.83
2.5
-0.97
2.46
3.50
2.58
Live
-0.94
0
0.83
0.97
2.5
0.90
2.64
3.30
2.51
Run
0.09
-0.25
-0.21
-0.21
6.5
0.09
1.08
6.00
81.00
BET365Sớm
0.90
0
1.00
0.83
2.5
-0.97
2.50
3.20
2.60
Live
-0.98
0
0.82
0.92
2.5
0.92
2.70
3.30
2.55
Run
-0.83
0
0.70
-0.20
6.5
0.13
1.01
51.00
501.00
Mansion88Sớm
0.88
0
1.00
0.94
2.5
0.92
2.38
3.35
2.76
Live
0.98
0
0.94
0.94
2.5
0.96
2.76
3.30
2.59
Run
-0.81
0
0.73
-0.40
5.5
0.31
1.14
5.30
68.00
188betSớm
0.90
0
1.00
0.84
2.5
-0.96
2.46
3.50
2.58
Live
-0.93
0
0.85
0.98
2.5
0.91
2.64
3.30
2.51
Run
-0.86
0
0.76
-0.20
6.5
0.10
1.08
6.00
76.00
SbobetSớm
0.92
0
0.96
-0.93
2.75
0.78
2.46
3.15
2.51
Live
-0.95
0
0.87
0.96
2.5
0.94
2.79
3.35
2.47
Run
-0.81
0
0.73
-0.18
6.5
0.10
1.15
5.40
34.00

Bên nào sẽ thắng?

Midtjylland
ChủHòaKhách
FC Copenhagen
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
MidtjyllandSo Sánh Sức MạnhFC Copenhagen
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 66%So Sánh Đối Đầu34%
  • Tất cả
  • 5T 3H 2B
    2T 3H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[DEN Superliga-3] Midtjylland
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
271548503794355.6%
131102271633784.6%
14446232116728.6%
6303119950.0%
[DEN Superliga-3] FC Copenhagen
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
271485463191351.9%
14941271431764.3%
13544191719538.5%
621367733.3%

Thành tích đối đầu

Midtjylland            
Chủ - Khách
FC CopenhagenMidtjylland
MidtjyllandFC Copenhagen
FC CopenhagenMidtjylland
MidtjyllandFC Copenhagen
MidtjyllandFC Copenhagen
FC CopenhagenMidtjylland
FC CopenhagenMidtjylland
FC CopenhagenMidtjylland
MidtjyllandFC Copenhagen
MidtjyllandFC Copenhagen
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
DEN SASL23-02-251 - 0
(0 - 0)
4 - 6-0.50-0.27-0.31B-0.980.500.86BX
DEN SASL14-09-242 - 1
(0 - 1)
19 - 3-0.44-0.26-0.38T-0.940.250.82TH
DEN SASL16-05-241 - 2
(0 - 2)
8 - 0-0.57-0.26-0.25T-0.970.750.85TT
DEN SASL14-04-242 - 2
(2 - 1)
9 - 8-0.38-0.29-0.41H1.000.000.88HT
DEN SASL01-03-242 - 0
(1 - 0)
2 - 6-0.37-0.28-0.43T0.80-0.25-0.93TX
DAN Cup31-10-231 - 0
(0 - 0)
1 - 5-0.49-0.29-0.32B-0.960.500.84BX
DEN SASL30-09-230 - 2
(0 - 0)
3 - 4-0.58-0.26-0.24T0.910.750.97TX
DEN SASL22-10-221 - 1
(1 - 0)
4 - 3-0.44-0.28-0.36H-0.990.250.87TX
DEN SASL18-09-222 - 1
(2 - 1)
4 - 10-0.42-0.29-0.36T0.800.00-0.93TT
DEN SASL01-05-220 - 0
(0 - 0)
6 - 3-0.38-0.29-0.38H0.970.000.91HX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 33%

Thành tích gần đây

Midtjylland            
Chủ - Khách
Randers FCMidtjylland
MidtjyllandBrondby IF
MidtjyllandRanders FC
AalborgMidtjylland
MidtjyllandNordsjaelland
FC CopenhagenMidtjylland
Real SociedadMidtjylland
MidtjyllandLyngby
MidtjyllandReal Sociedad
MidtjyllandVejle
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
DEN SASL04-04-252 - 1
(1 - 1)
8 - 2-0.40-0.29-0.40B0.9400.94BT
DEN SASL30-03-250 - 2
(0 - 1)
16 - 5-0.47-0.27-0.34B0.890.250.99BX
DEN SASL16-03-254 - 2
(3 - 0)
5 - 2-0.58-0.26-0.24T0.930.750.95TT
DEN SASL09-03-251 - 4
(1 - 2)
8 - 7-0.28-0.26-0.54T-0.97-0.50.85TT
DEN SASL02-03-252 - 1
(0 - 0)
8 - 4-0.50-0.26-0.32T1.000.50.88TH
DEN SASL23-02-251 - 0
(0 - 0)
4 - 6-0.50-0.27-0.31B-0.980.50.86BX
UEFA EL20-02-255 - 2
(3 - 2)
7 - 6-0.67-0.22-0.16B0.831-0.95BT
DEN SASL16-02-251 - 0
(1 - 0)
2 - 4-0.73-0.20-0.15T0.851.25-0.97TX
UEFA EL13-02-251 - 2
(1 - 2)
8 - 3-0.29-0.30-0.49B0.84-0.5-0.96BT
INT CF08-02-252 - 1
(1 - 1)
- ---T--

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 0 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 63%

FC Copenhagen            
Chủ - Khách
NordsjaellandFC Copenhagen
FC CopenhagenRanders FC
ViborgFC Copenhagen
ChelseaFC Copenhagen
FC CopenhagenSonderjyske
FC CopenhagenChelsea
AalborgFC Copenhagen
FC CopenhagenMidtjylland
HeidenheimerFC Copenhagen
Randers FCFC Copenhagen
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
DEN SASL06-04-250 - 1
(0 - 0)
3 - 2-0.39-0.28-0.411.0000.88X
DEN SASL31-03-251 - 0
(1 - 0)
3 - 2-0.56-0.27-0.25-0.980.750.86X
DEN SASL16-03-253 - 2
(0 - 2)
5 - 5-0.24-0.25-0.590.99-0.750.89T
UEFA ECL13-03-251 - 0
(0 - 0)
1 - 6-0.77-0.19-0.130.901.50.98X
DEN SASL09-03-251 - 1
(1 - 1)
3 - 3-0.76-0.19-0.130.951.50.93X
UEFA ECL06-03-251 - 2
(0 - 0)
1 - 0-0.28-0.25-0.550.83-0.75-0.95H
DEN SASL02-03-250 - 0
(0 - 0)
2 - 8-0.20-0.23-0.650.93-10.95X
DEN SASL23-02-251 - 0
(0 - 0)
4 - 6-0.50-0.27-0.31B-0.980.50.86BX
UEFA ECL20-02-251 - 2
(0 - 1)
2 - 5-0.40-0.28-0.400.9100.91T
DEN SASL17-02-251 - 2
(0 - 2)
2 - 2-0.31-0.27-0.490.84-0.5-0.96T

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:54% Tỷ lệ tài: 33%

MidtjyllandSo sánh số liệuFC Copenhagen
  • 17Tổng số ghi bàn11
  • 1.7Trung bình ghi bàn1.1
  • 17Tổng số mất bàn9
  • 1.7Trung bình mất bàn0.9
  • 50.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 0.0%TL hòa20.0%
  • 50.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Midtjylland
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
24XemXem13XemXem1XemXem10XemXem54.2%XemXem11XemXem45.8%XemXem10XemXem41.7%XemXem
12XemXem8XemXem1XemXem3XemXem66.7%XemXem4XemXem33.3%XemXem6XemXem50%XemXem
12XemXem5XemXem0XemXem7XemXem41.7%XemXem7XemXem58.3%XemXem4XemXem33.3%XemXem
630350.0%Xem350.0%233.3%Xem
FC Copenhagen
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
24XemXem9XemXem3XemXem12XemXem37.5%XemXem9XemXem37.5%XemXem12XemXem50%XemXem
12XemXem5XemXem1XemXem6XemXem41.7%XemXem5XemXem41.7%XemXem6XemXem50%XemXem
12XemXem4XemXem2XemXem6XemXem33.3%XemXem4XemXem33.3%XemXem6XemXem50%XemXem
630350.0%Xem116.7%583.3%Xem
Midtjylland
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
24XemXem11XemXem2XemXem11XemXem45.8%XemXem9XemXem37.5%XemXem13XemXem54.2%XemXem
12XemXem6XemXem1XemXem5XemXem50%XemXem4XemXem33.3%XemXem8XemXem66.7%XemXem
12XemXem5XemXem1XemXem6XemXem41.7%XemXem5XemXem41.7%XemXem5XemXem41.7%XemXem
631250.0%Xem350.0%350.0%Xem
FC Copenhagen
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
24XemXem10XemXem2XemXem12XemXem41.7%XemXem10XemXem41.7%XemXem13XemXem54.2%XemXem
12XemXem4XemXem0XemXem8XemXem33.3%XemXem5XemXem41.7%XemXem6XemXem50%XemXem
12XemXem6XemXem2XemXem4XemXem50%XemXem5XemXem41.7%XemXem7XemXem58.3%XemXem
621333.3%Xem233.3%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

MidtjyllandThời gian ghi bànFC Copenhagen
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 6
    2
    0 Bàn
    8
    10
    1 Bàn
    5
    10
    2 Bàn
    4
    3
    3 Bàn
    2
    0
    4+ Bàn
    19
    18
    Bàn thắng H1
    19
    21
    Bàn thắng H2
ChủKhách
MidtjyllandChi tiết về HT/FTFC Copenhagen
  • 9
    7
    T/T
    0
    2
    T/H
    0
    2
    T/B
    3
    5
    H/T
    7
    4
    H/H
    2
    0
    H/B
    2
    1
    B/T
    1
    2
    B/H
    1
    2
    B/B
ChủKhách
MidtjyllandSố bàn thắng trong H1&H2FC Copenhagen
  • 8
    6
    Thắng 2+ bàn
    6
    7
    Thắng 1 bàn
    8
    8
    Hòa
    2
    4
    Mất 1 bàn
    1
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Midtjylland
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
DEN SASL22-04-2025KháchNordsjaelland5 Ngày
DEN SASL27-04-2025ChủNordsjaelland10 Ngày
DEN SASL04-05-2025ChủAarhus AGF17 Ngày
FC Copenhagen
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
DEN SASL21-04-2025ChủAarhus AGF4 Ngày
DEN SASL27-04-2025KháchAarhus AGF10 Ngày
DAN Cup30-04-2025KháchViborg13 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Midtjylland
FC Copenhagen
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [15] 55.6%Thắng51.9% [14]
  • [4] 14.8%Hòa29.6% [14]
  • [8] 29.6%Bại18.5% [5]
  • Chủ/Khách
  • [11] 40.7%Thắng18.5% [5]
  • [0] 0.0%Hòa14.8% [4]
  • [2] 7.4%Bại14.8% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    50 
  • Bàn thua
    37 
  • TB được điểm
    1.85 
  • TB mất điểm
    1.37 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    27 
  • Bàn thua
    16 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    0.59 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.83 
  • TB mất điểm
    1.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    46
  • Bàn thua
    31
  • TB được điểm
    1.70
  • TB mất điểm
    1.15
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    27
  • Bàn thua
    14
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    0.52
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 30.00%thắng 2 bàn+9.09% [1]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn36.36% [4]
  • [1] 10.00%Hòa27.27% [3]
  • [3] 30.00%Mất 1 bàn18.18% [2]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 9.09% [1]

Midtjylland VS FC Copenhagen ngày 17-04-2025 - Thông tin đội hình