So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.90
-1.25
0.80
0.90
2.75
0.80
6.60
4.45
1.34
Live
0.98
-1.5
0.84
0.83
3
0.97
7.60
5.10
1.26
Run
0.03
-0.25
-0.21
-0.23
4.5
0.03
19.00
1.01
12.00
BET365Sớm
0.83
-1.5
0.98
0.80
2.75
1.00
7.00
4.50
1.38
Live
0.95
-1.5
0.85
0.82
3
0.97
8.50
5.00
1.30
Run
-0.37
0
0.26
-0.18
4.5
0.11
21.00
1.03
15.00
Mansion88Sớm
0.96
-1.25
0.80
0.96
2.75
0.80
6.20
4.50
1.36
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
188betSớm
0.91
-1.25
0.81
0.91
2.75
0.81
6.60
4.45
1.34
Live
0.99
-1.5
0.85
0.84
3
0.98
7.60
5.10
1.26
Run
0.04
-0.25
-0.20
-0.25
4.5
0.07
19.00
1.01
12.00
SbobetSớm
0.80
-1.5
0.98
0.75
2.75
-0.97
6.40
4.25
1.28
Live
-0.93
-1.25
0.72
0.70
2.75
-0.90
6.20
4.50
1.30
Run
-0.29
0
0.19
-0.16
4.5
0.06
18.50
1.15
5.60

Bên nào sẽ thắng?

Metaloglobus
ChủHòaKhách
CFR Cluj
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
MetaloglobusSo Sánh Sức MạnhCFR Cluj
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 0T 1H 0B
    0T 1H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ROM Cup-5] Metaloglobus
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
201145150.0%
00000000%
00000000%
6123610516.7%
[ROM Cup-2] CFR Cluj
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2110624250.0%
00000000%
00000000%
630395950.0%

Thành tích đối đầu

Metaloglobus            
Chủ - Khách
MetaloglobusCFR Cluj
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D113-09-251 - 1
(1 - 1)
2 - 7-0.14-0.22-0.75H0.99-1.250.83BX

Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 0%

Thành tích gần đây

Metaloglobus            
Chủ - Khách
MetaloglobusHermannstadt
Universitaea ClujMetaloglobus
UTA AradMetaloglobus
MetaloglobusArges
MetaloglobusCS Universitatea Craiova
MetaloglobusFCSB
Chindia TargovisteMetaloglobus
FC Otelul GalatiMetaloglobus
MetaloglobusFC Botosani
FK Csikszereda Miercurea CiucMetaloglobus
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D124-11-251 - 1
(0 - 0)
5 - 8-0.33-0.30-0.47H0.94-0.250.88BX
ROM D107-11-253 - 1
(3 - 0)
7 - 2-0.75-0.22-0.13B0.811.25-0.99BT
ROM D102-11-252 - 0
(0 - 0)
4 - 3-0.62-0.26-0.22B0.830.750.99BX
ROMC29-10-252 - 3
(0 - 2)
2 - 5-0.32-0.32-0.51B0.97-0.250.73BT
ROM D126-10-250 - 0
(0 - 0)
3 - 7-0.18-0.24-0.68H0.99-10.83BX
ROM D118-10-252 - 1
(0 - 1)
0 - 12-0.15-0.22-0.74T0.97-1.250.85BT
INT CF11-10-253 - 1
(2 - 0)
0 - 4-0.51-0.29-0.33B0.750.250.95BT
ROM D106-10-254 - 0
(3 - 0)
4 - 5-0.68-0.25-0.17B0.8410.98BT
ROM D129-09-250 - 2
(0 - 1)
4 - 11-0.31-0.30-0.49B0.78-0.5-0.96BX
ROM D122-09-252 - 2
(1 - 1)
3 - 7-0.53-0.29-0.28H0.900.50.92TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:20% Tỷ lệ tài: 60%

CFR Cluj            
Chủ - Khách
CFR ClujRapid Bucuresti
FC Unirea 2004 SloboziaCFR Cluj
Dinamo BucurestiCFR Cluj
CSM SlatinaCFR Cluj
CFR ClujFarul Constanta
Petrolul PloiestiCFR Cluj
FK Csikszereda Miercurea CiucCFR Cluj
CFR ClujHermannstadt
Universitaea ClujCFR Cluj
CFR ClujUTA Arad
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D123-11-253 - 0
(0 - 0)
6 - 3-0.47-0.29-0.340.910.250.91T
ROM D109-11-250 - 1
(0 - 1)
9 - 4-0.21-0.27-0.620.99-0.750.83X
ROM D131-10-252 - 1
(0 - 0)
5 - 4-0.44-0.30-0.36-0.970.250.79T
ROMC28-10-250 - 4
(0 - 2)
3 - 10-0.13-0.20-0.790.92-1.50.84T
ROM D125-10-250 - 2
(0 - 2)
5 - 4-0.55-0.28-0.270.820.51.00X
ROM D120-10-251 - 0
(0 - 0)
0 - 4-0.30-0.29-0.500.82-0.51.00X
ROM D116-10-252 - 2
(1 - 1)
1 - 8-0.17-0.25-0.680.98-10.84T
ROM D105-10-252 - 1
(1 - 1)
8 - 2-0.64-0.26-0.20-0.9610.78T
ROM D129-09-252 - 2
(2 - 1)
4 - 7-0.43-0.30-0.370.780-0.96T
ROM D121-09-251 - 1
(0 - 0)
3 - 6-0.63-0.26-0.21-0.9210.73X

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 60%

MetaloglobusSo sánh số liệuCFR Cluj
  • 9Tổng số ghi bàn16
  • 0.9Trung bình ghi bàn1.6
  • 21Tổng số mất bàn11
  • 2.1Trung bình mất bàn1.1
  • 10.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 30.0%TL hòa30.0%
  • 60.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Metaloglobus
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem9XemXem1XemXem7XemXem52.9%XemXem11XemXem64.7%XemXem6XemXem35.3%XemXem
9XemXem6XemXem0XemXem3XemXem66.7%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
8XemXem3XemXem1XemXem4XemXem37.5%XemXem7XemXem87.5%XemXem1XemXem12.5%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
CFR Cluj
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem2XemXem4XemXem11XemXem11.8%XemXem10XemXem58.8%XemXem7XemXem41.2%XemXem
9XemXem1XemXem2XemXem6XemXem11.1%XemXem6XemXem66.7%XemXem3XemXem33.3%XemXem
8XemXem1XemXem2XemXem5XemXem12.5%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
620433.3%Xem350.0%350.0%Xem
Metaloglobus
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem5XemXem1XemXem11XemXem29.4%XemXem8XemXem47.1%XemXem5XemXem29.4%XemXem
9XemXem2XemXem1XemXem6XemXem22.2%XemXem3XemXem33.3%XemXem3XemXem33.3%XemXem
8XemXem3XemXem0XemXem5XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem2XemXem25%XemXem
621333.3%Xem233.3%466.7%Xem
CFR Cluj
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem4XemXem2XemXem11XemXem23.5%XemXem10XemXem58.8%XemXem4XemXem23.5%XemXem
9XemXem2XemXem1XemXem6XemXem22.2%XemXem6XemXem66.7%XemXem2XemXem22.2%XemXem
8XemXem2XemXem1XemXem5XemXem25%XemXem4XemXem50%XemXem2XemXem25%XemXem
612316.7%Xem233.3%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

MetaloglobusThời gian ghi bànCFR Cluj
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 2
    0
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    0
    2
    Bàn thắng H1
    0
    2
    Bàn thắng H2
ChủKhách
MetaloglobusChi tiết về HT/FTCFR Cluj
  • 0
    1
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    2
    0
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
MetaloglobusSố bàn thắng trong H1&H2CFR Cluj
  • 0
    1
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    2
    0
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Metaloglobus
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROM D107-12-2025ChủFarul Constanta4 Ngày
ROM D113-12-2025KháchDinamo Bucuresti10 Ngày
ROMC17-12-2025KháchCSM Slatina14 Ngày
CFR Cluj
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROM D107-12-2025KháchCS Universitatea Craiova4 Ngày
ROM D113-12-2025ChủFK Csikszereda Miercurea Ciuc10 Ngày
ROMC17-12-2025ChủRapid Bucuresti14 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [0] 0.0%Thắng50.0% [1]
  • [1] 50.0%Hòa50.0% [1]
  • [1] 50.0%Bại0.0% [0]
  • Chủ/Khách
  • [0] 0.0%Thắng0.0% [0]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [0]
  • [0] 0.0%Bại0.0% [0]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.00 
  • TB mất điểm
    2.50 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.00 
  • TB mất điểm
    0.00 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.67 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    2
  • TB được điểm
    3.00
  • TB mất điểm
    1.00
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    0
  • Bàn thua
    0
  • TB được điểm
    0.00
  • TB mất điểm
    0.00
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 33.33%thắng 2 bàn+50.00% [1]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [1] 33.33%Hòa50.00% [1]
  • [1] 33.33%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Metaloglobus VS CFR Cluj ngày 04-12-2025 - Thông tin đội hình