So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.85
0.25
0.97
0.92
2.75
0.88
2.08
3.65
3.05
Live
-0.97
0.5
0.85
0.92
2.75
0.94
2.02
3.65
3.25
Run
-0.19
0.25
0.07
-0.19
4.5
0.07
29.00
17.50
1.01
BET365Sớm
0.85
0.25
0.95
0.90
2.75
0.90
2.05
3.40
3.05
Live
-0.97
0.5
0.78
0.90
2.75
0.90
1.95
3.50
3.60
Run
0.60
0
-0.77
-0.19
4.5
0.12
401.00
51.00
1.01
Mansion88Sớm
0.90
0.25
0.96
0.92
2.75
0.92
2.04
3.35
3.00
Live
-0.96
0.5
0.86
0.94
2.75
0.94
2.04
3.50
3.05
Run
0.78
0
-0.88
-0.24
4.5
0.15
103.00
8.70
1.03
188betSớm
0.86
0.25
0.98
0.92
2.75
0.90
2.08
3.65
3.05
Live
-0.96
0.5
0.88
0.93
2.75
0.95
2.03
3.65
3.20
Run
-0.13
0.25
0.03
-0.13
4.5
0.03
31.00
14.50
1.02
SbobetSớm
0.91
0.25
0.95
-0.98
2.75
0.82
2.06
3.17
2.92
Live
1.00
0.5
0.90
1.00
2.75
0.88
2.00
3.31
3.35
Run
0.80
0
-0.90
-0.22
4.5
0.12
40.00
9.00
1.04

Bên nào sẽ thắng?

Hvidovre IF
ChủHòaKhách
Esbjerg
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Hvidovre IFSo Sánh Sức MạnhEsbjerg
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 55%So Sánh Đối Đầu45%
  • Tất cả
  • 5T 0H 4B
    4T 0H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[DEN 1st Division-4] Hvidovre IF
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
18783252129438.9%
10361171315630.0%
84228814550.0%
6240961033.3%
[DEN 1st Division-5] Esbjerg
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
18927262529550.0%
9522151317255.6%
9405111212644.4%
6321971150.0%

Thành tích đối đầu

Hvidovre IF            
Chủ - Khách
EsbjergHvidovre IF
EsbjergHvidovre IF
Hvidovre IFEsbjerg
EsbjergHvidovre IF
Hvidovre IFEsbjerg
Hvidovre IFEsbjerg
EsbjergHvidovre IF
Hvidovre IFEsbjerg
EsbjergHvidovre IF
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
DEN D126-07-252 - 1
(1 - 1)
3 - 2-0.45-0.26-0.37B-0.970.250.85BH
DEN D115-05-252 - 0
(1 - 0)
9 - 7-0.44-0.27-0.38B-0.950.250.83BX
DEN D129-03-250 - 3
(0 - 1)
3 - 2-0.47-0.28-0.33B0.880.251.00BT
DEN D109-03-250 - 1
(0 - 0)
5 - 3-0.45-0.26-0.36T-0.980.250.86TX
DEN D122-09-243 - 2
(1 - 1)
7 - 4-0.48-0.26-0.34T0.860.25-0.98TT
DEN D102-12-212 - 0
(1 - 0)
10 - 3-0.63-0.25-0.22T0.810.75-0.99TX
DEN D120-08-211 - 2
(1 - 2)
6 - 4-0.36-0.30-0.44T0.78-0.25-0.96TT
DEN D120-12-200 - 1
(0 - 1)
2 - 3-0.33-0.27-0.50B0.80-0.50-0.98BX
DEN D120-10-200 - 2
(0 - 1)
3 - 2-0.69-0.22-0.19T-0.99-0.800.87TX

Thống kê 9 Trận gần đây, 5 Thắng, 0 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:56% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 38%

Thành tích gần đây

Hvidovre IF            
Chủ - Khách
HobroHvidovre IF
Hvidovre IFAalborg
Aarhus FremadHvidovre IF
Hvidovre IFHerfolge Boldklub Koge
Hillerod FodboldHvidovre IF
Hvidovre IFLyngby
Herfolge Boldklub KogeHvidovre IF
Hvidovre IFHillerod Fodbold
Hvidovre IFSonderjyske
Kolding IFHvidovre IF
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
DEN D120-11-250 - 1
(0 - 0)
2 - 6-0.35-0.28-0.45T0.90-0.250.98TX
DEN D109-11-252 - 2
(2 - 0)
8 - 4-0.39-0.27-0.42H0.9900.83HT
DEN D101-11-250 - 0
(0 - 0)
2 - 2-0.47-0.27-0.33H0.870.25-0.99TX
DEN D123-10-253 - 1
(0 - 1)
4 - 2-0.60-0.24-0.24T0.860.750.96TT
DEN D118-10-251 - 1
(1 - 1)
4 - 6-0.48-0.29-0.31H0.850.250.97TX
DEN D106-10-252 - 2
(2 - 1)
2 - 4-0.36-0.28-0.44H0.88-0.251.00BT
DEN D127-09-250 - 2
(0 - 0)
5 - 5-0.37-0.27-0.44T0.80-0.25-0.98TX
DEN D120-09-253 - 1
(2 - 0)
0 - 6-0.38-0.28-0.43T-0.9800.80TT
DAN Cup16-09-251 - 2
(0 - 1)
7 - 4-0.27-0.29-0.56B0.98-0.50.78BT
DEN D113-09-250 - 1
(0 - 1)
5 - 5-0.60-0.26-0.22T0.900.750.98TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 4 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 50%

Esbjerg            
Chủ - Khách
LyngbyEsbjerg
EsbjergMiddelfart G og
EsbjergB93 Copenhagen
EsbjergRanders FC
Aarhus FremadEsbjerg
EsbjergHobro
Kolding IFEsbjerg
EsbjergAarhus Fremad
RingstedEsbjerg
AC HorsensEsbjerg
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
DEN D121-11-252 - 0
(1 - 0)
1 - 3-0.52-0.26-0.310.940.50.94X
DEN D110-11-254 - 2
(2 - 1)
6 - 4-0.57-0.26-0.250.950.750.93T
DEN D102-11-253 - 2
(2 - 1)
3 - 5-0.51-0.26-0.320.980.50.90T
DAN Cup29-10-250 - 0
(0 - 0)
6 - 5-0.27-0.27-0.560.81-0.75-0.99X
DEN D125-10-250 - 1
(0 - 1)
5 - 10-0.52-0.26-0.310.930.50.89X
DEN D116-10-251 - 1
(0 - 0)
4 - 6-0.51-0.26-0.310.970.50.85X
DEN D104-10-252 - 1
(1 - 0)
10 - 6-0.53-0.27-0.280.870.5-0.99T
DEN D128-09-251 - 1
(0 - 0)
4 - 8-0.48-0.26-0.340.860.250.96X
DAN Cup23-09-250 - 1
(0 - 1)
- -----
DEN D120-09-251 - 0
(1 - 0)
5 - 6-0.53-0.27-0.280.880.50.94X

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 33%

Hvidovre IFSo sánh số liệuEsbjerg
  • 16Tổng số ghi bàn12
  • 1.6Trung bình ghi bàn1.2
  • 9Tổng số mất bàn11
  • 0.9Trung bình mất bàn1.1
  • 50.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 40.0%TL hòa30.0%
  • 10.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Hvidovre IF
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem11XemXem1XemXem5XemXem64.7%XemXem7XemXem41.2%XemXem9XemXem52.9%XemXem
9XemXem5XemXem1XemXem3XemXem55.6%XemXem5XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem
8XemXem6XemXem0XemXem2XemXem75%XemXem2XemXem25%XemXem5XemXem62.5%XemXem
651083.3%Xem350.0%350.0%Xem
Esbjerg
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem7XemXem1XemXem9XemXem41.2%XemXem5XemXem29.4%XemXem10XemXem58.8%XemXem
9XemXem4XemXem1XemXem4XemXem44.4%XemXem3XemXem33.3%XemXem5XemXem55.6%XemXem
8XemXem3XemXem0XemXem5XemXem37.5%XemXem2XemXem25%XemXem5XemXem62.5%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
Hvidovre IF
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem9XemXem4XemXem4XemXem52.9%XemXem8XemXem47.1%XemXem5XemXem29.4%XemXem
9XemXem5XemXem1XemXem3XemXem55.6%XemXem6XemXem66.7%XemXem2XemXem22.2%XemXem
8XemXem4XemXem3XemXem1XemXem50%XemXem2XemXem25%XemXem3XemXem37.5%XemXem
641166.7%Xem350.0%350.0%Xem
Esbjerg
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem5XemXem2XemXem10XemXem29.4%XemXem7XemXem41.2%XemXem8XemXem47.1%XemXem
9XemXem3XemXem2XemXem4XemXem33.3%XemXem5XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem
8XemXem2XemXem0XemXem6XemXem25%XemXem2XemXem25%XemXem4XemXem50%XemXem
630350.0%Xem233.3%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Hvidovre IFThời gian ghi bànEsbjerg
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 4
    7
    0 Bàn
    5
    5
    1 Bàn
    7
    1
    2 Bàn
    1
    2
    3 Bàn
    0
    2
    4+ Bàn
    15
    11
    Bàn thắng H1
    7
    11
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Hvidovre IFChi tiết về HT/FTEsbjerg
  • 4
    5
    T/T
    3
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    3
    3
    H/T
    4
    4
    H/H
    1
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    0
    B/H
    1
    4
    B/B
ChủKhách
Hvidovre IFSố bàn thắng trong H1&H2Esbjerg
  • 4
    2
    Thắng 2+ bàn
    3
    6
    Thắng 1 bàn
    8
    4
    Hòa
    1
    1
    Mất 1 bàn
    1
    4
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Hvidovre IF
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
DEN D101-03-2026KháchB93 Copenhagen92 Ngày
DEN D108-03-2026KháchMiddelfart G og99 Ngày
DEN D115-03-2026ChủKolding IF106 Ngày
Esbjerg
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
DAN Cup03-12-2025ChủFC Copenhagen4 Ngày
DAN Cup13-12-2025KháchFC Copenhagen14 Ngày
DEN D101-03-2026ChủAC Horsens92 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [7] 38.9%Thắng50.0% [9]
  • [8] 44.4%Hòa11.1% [9]
  • [3] 16.7%Bại38.9% [7]
  • Chủ/Khách
  • [3] 16.7%Thắng22.2% [4]
  • [6] 33.3%Hòa0.0% [0]
  • [1] 5.6%Bại27.8% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    25 
  • Bàn thua
    21 
  • TB được điểm
    1.39 
  • TB mất điểm
    1.17 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    17 
  • Bàn thua
    13 
  • TB được điểm
    0.94 
  • TB mất điểm
    0.72 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    26
  • Bàn thua
    25
  • TB được điểm
    1.44
  • TB mất điểm
    1.39
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    15
  • Bàn thua
    13
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    0.72
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 30.00%thắng 2 bàn+18.18% [2]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn27.27% [3]
  • [4] 40.00%Hòa18.18% [2]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn18.18% [2]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 18.18% [2]

Hvidovre IF VS Esbjerg ngày 29-11-2025 - Thông tin đội hình