So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.99
-0.5
0.87
0.94
3
0.92
3.45
3.90
1.87
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
BET365Sớm
0.98
-0.5
0.83
0.90
3
0.90
3.80
3.80
1.83
Live
0.88
-0.5
0.93
0.98
3
0.83
3.60
3.70
1.91
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Mansion88Sớm
1.00
-0.5
0.88
0.94
3
0.92
3.45
3.90
1.88
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
188betSớm
-0.98
-0.5
0.88
0.95
3
0.93
3.45
3.90
1.87
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
SbobetSớm
-0.98
-0.5
0.86
0.94
3
0.92
3.41
3.45
1.86
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Odense BK
ChủHòaKhách
Brondby IF
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Odense BKSo Sánh Sức MạnhBrondby IF
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 22%So Sánh Đối Đầu78%
  • Tất cả
  • 1T 3H 6B
    6T 3H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[DEN Superliga-8] Odense BK
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
12435202915833.3%
6312121310550.0%
61238165916.7%
631211111050.0%
[DEN Superliga-3] Brondby IF
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
12714211422358.3%
7412161113357.1%
5302539360.0%
64111671366.7%

Thành tích đối đầu

Odense BK            
Chủ - Khách
Brondby IFOdense BK
Odense BKBrondby IF
Brondby IFOdense BK
Odense BKBrondby IF
Brondby IFOdense BK
Brondby IFOdense BK
Odense BKBrondby IF
Brondby IFOdense BK
Odense BKBrondby IF
Brondby IFOdense BK
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
DEN SASL28-09-255 - 1
(3 - 1)
1 - 2-0.56-0.26-0.26B0.980.750.90BT
DEN SASL25-02-240 - 3
(0 - 2)
7 - 4-0.29-0.27-0.52B0.95-0.500.93BT
DEN SASL30-07-231 - 2
(0 - 0)
3 - 6-0.53-0.26-0.29T0.890.500.99TT
DEN SASL06-11-221 - 1
(0 - 1)
5 - 5-0.35-0.29-0.44H0.86-0.25-0.98BX
DEN SASL14-08-222 - 0
(2 - 0)
5 - 4-0.60-0.26-0.22B0.840.75-0.96BX
DEN SASL07-11-212 - 1
(1 - 1)
6 - 4-0.54-0.27-0.24B0.850.50-0.97BT
DEN SASL21-08-212 - 2
(0 - 2)
4 - 6-0.43-0.27-0.36H-0.940.250.82TT
INT CF07-07-211 - 1
(0 - 0)
5 - 2-0.52-0.26-0.34H0.940.500.82TX
DEN SASL14-03-210 - 3
(0 - 3)
3 - 9-0.31-0.29-0.46B0.96-0.250.92BT
DEN SASL08-11-203 - 1
(1 - 0)
2 - 2-0.49-0.27-0.32B-0.970.500.85BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 70%

Thành tích gần đây

Odense BK            
Chủ - Khách
ViborgOdense BK
Odense BKSonderjyske
Brondby IFOdense BK
Nr. sundbyOdense BK
Odense BKFredericia
Silkeborg IFOdense BK
Odense BKNordsjaelland
Kalundborg GBKOdense BK
FC CopenhagenOdense BK
Odense BKAarhus AGF
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
DEN SASL19-10-251 - 2
(1 - 0)
8 - 6-0.48-0.27-0.33T0.870.250.95TH
DEN SASL03-10-251 - 1
(1 - 0)
4 - 6-0.50-0.27-0.32H-0.980.50.86TX
DEN SASL28-09-255 - 1
(3 - 1)
1 - 2-0.56-0.26-0.26B0.980.750.90BT
DAN Cup23-09-250 - 3
(0 - 1)
3 - 4-0.09-0.17-0.89T0.87-20.83TH
DEN SASL19-09-253 - 2
(1 - 0)
6 - 5-0.55-0.26-0.28T-0.950.750.83TT
DEN SASL14-09-252 - 1
(1 - 1)
2 - 11-0.46-0.27-0.35B0.930.250.95BT
DEN SASL31-08-251 - 2
(1 - 0)
1 - 2-0.40-0.27-0.41B0.9700.91BH
DAN Cup27-08-250 - 11
(0 - 7)
- ---T--
DEN SASL23-08-251 - 1
(0 - 1)
7 - 1-0.73-0.20-0.15H0.841.25-0.96TX
DEN SASL18-08-251 - 5
(1 - 2)
9 - 5-0.35-0.27-0.46B0.94-0.250.94BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 67%

Brondby IF            
Chủ - Khách
Brondby IFAarhus AGF
FredericiaBrondby IF
Brondby IFOdense BK
B93 CopenhagenBrondby IF
Aarhus AGFBrondby IF
Brondby IFFC Copenhagen
Brondby IFMidtjylland
Brondby IFStrasbourg
SonderjyskeBrondby IF
StrasbourgBrondby IF
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
DEN SASL19-10-253 - 3
(1 - 0)
1 - 4-0.43-0.29-0.36-0.960.250.78T
DEN SASL05-10-250 - 2
(0 - 0)
3 - 10-0.23-0.24-0.610.82-1-0.94X
DEN SASL28-09-255 - 1
(3 - 1)
1 - 2-0.56-0.26-0.26B0.980.750.90BT
DAN Cup24-09-251 - 4
(0 - 2)
6 - 8-0.18-0.22-0.720.92-1.250.90T
DEN SASL21-09-251 - 0
(1 - 0)
6 - 2-0.47-0.27-0.330.900.250.98X
DEN SASL13-09-252 - 1
(1 - 0)
2 - 1-0.34-0.28-0.460.94-0.250.94T
DEN SASL31-08-251 - 3
(0 - 0)
3 - 4-0.46-0.29-0.330.940.250.94T
UEFA ECL28-08-252 - 3
(1 - 2)
5 - 3-0.37-0.30-0.43-0.9600.78T
DEN SASL24-08-252 - 0
(0 - 0)
1 - 11-0.24-0.25-0.580.97-0.750.91X
UEFA ECL21-08-250 - 0
(0 - 0)
9 - 4-0.66-0.25-0.200.9310.89X

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 60%

Odense BKSo sánh số liệuBrondby IF
  • 25Tổng số ghi bàn19
  • 2.5Trung bình ghi bàn1.9
  • 19Tổng số mất bàn15
  • 1.9Trung bình mất bàn1.5
  • 40.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 20.0%TL hòa20.0%
  • 40.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Odense BK
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem6XemXem0XemXem6XemXem50%XemXem8XemXem66.7%XemXem2XemXem16.7%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem4XemXem66.7%XemXem1XemXem16.7%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem4XemXem66.7%XemXem1XemXem16.7%XemXem
620433.3%Xem350.0%116.7%Xem
Brondby IF
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem6XemXem0XemXem6XemXem50%XemXem5XemXem41.7%XemXem7XemXem58.3%XemXem
7XemXem3XemXem0XemXem4XemXem42.9%XemXem5XemXem71.4%XemXem2XemXem28.6%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem0XemXem0%XemXem5XemXem100%XemXem
630350.0%Xem466.7%233.3%Xem
Odense BK
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem7XemXem1XemXem4XemXem58.3%XemXem6XemXem50%XemXem6XemXem50%XemXem
6XemXem5XemXem0XemXem1XemXem83.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
6XemXem2XemXem1XemXem3XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
631250.0%Xem233.3%466.7%Xem
Brondby IF
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem7XemXem1XemXem4XemXem58.3%XemXem3XemXem25%XemXem6XemXem50%XemXem
7XemXem5XemXem1XemXem1XemXem71.4%XemXem2XemXem28.6%XemXem3XemXem42.9%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem1XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem
631250.0%Xem116.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Odense BKThời gian ghi bànBrondby IF
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 2
    4
    0 Bàn
    5
    2
    1 Bàn
    2
    3
    2 Bàn
    3
    2
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    10
    9
    Bàn thắng H1
    8
    10
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Odense BKChi tiết về HT/FTBrondby IF
  • 2
    5
    T/T
    3
    1
    T/H
    1
    0
    T/B
    1
    1
    H/T
    1
    2
    H/H
    0
    2
    H/B
    1
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    3
    1
    B/B
ChủKhách
Odense BKSố bàn thắng trong H1&H2Brondby IF
  • 1
    3
    Thắng 2+ bàn
    3
    3
    Thắng 1 bàn
    4
    3
    Hòa
    1
    1
    Mất 1 bàn
    3
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Odense BK
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
DEN SASL02-11-2025KháchNordsjaelland6 Ngày
DEN SASL09-11-2025ChủSilkeborg IF13 Ngày
DEN SASL16-11-2025KháchRanders FC20 Ngày
Brondby IF
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
DAN Cup29-10-2025KháchNordsjaelland2 Ngày
DEN SASL02-11-2025KháchSilkeborg IF6 Ngày
DEN SASL09-11-2025ChủNordsjaelland13 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [4] 33.3%Thắng58.3% [7]
  • [3] 25.0%Hòa8.3% [7]
  • [5] 41.7%Bại33.3% [4]
  • Chủ/Khách
  • [3] 25.0%Thắng25.0% [3]
  • [1] 8.3%Hòa0.0% [0]
  • [2] 16.7%Bại16.7% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    20 
  • Bàn thua
    29 
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    2.42 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
    13 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.08 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    1.83 
  • TB mất điểm
    1.83 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    21
  • Bàn thua
    14
  • TB được điểm
    1.75
  • TB mất điểm
    1.17
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    16
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    0.92
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    16
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    2.67
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+33.33% [3]
  • [3] 30.00%thắng 1 bàn22.22% [2]
  • [2] 20.00%Hòa11.11% [1]
  • [2] 20.00%Mất 1 bàn11.11% [1]
  • [3] 30.00%Mất 2 bàn+ 22.22% [2]

Odense BK VS Brondby IF ngày 28-10-2025 - Thông tin đội hình