So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.98
0
0.86
1.00
2.25
0.87
2.70
3.25
2.50
Live
0.94
0
0.94
-0.98
2.25
0.84
2.66
3.15
2.59
Run
0.80
0
-0.93
-0.89
2.5
0.75
4.15
1.58
4.80
BET365Sớm
0.93
0
0.93
0.80
2
-0.95
2.70
3.10
2.70
Live
0.93
0
0.93
-0.97
2.25
0.83
2.75
3.10
2.75
Run
0.77
0
-0.91
-0.98
2.5
0.82
4.00
1.66
4.75
Mansion88Sớm
0.98
0
0.88
0.97
2.25
0.87
2.47
3.10
2.84
Live
0.97
0
0.95
-0.96
2.25
0.86
2.64
3.05
2.66
Run
-0.94
0
0.86
-0.96
2.5
0.86
1.25
4.25
22.00
188betSớm
-0.93
0
0.82
-0.99
2.25
0.88
2.78
3.25
2.44
Live
0.95
0
0.95
-0.97
2.25
0.85
2.62
3.15
2.62
Run
0.81
0
-0.92
-0.88
2.5
0.76
4.15
1.58
4.80
SbobetSớm
0.84
0
-0.94
1.00
2.25
0.88
2.45
3.04
2.74
Live
0.95
0
0.97
-0.98
2.25
0.88
2.67
3.14
2.71
Run
-0.54
0.25
0.46
-0.99
1.5
0.89
1.25
4.50
16.50

Bên nào sẽ thắng?

Juventude
ChủHòaKhách
Fortaleza
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
JuventudeSo Sánh Sức MạnhFortaleza
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 15%So Sánh Đối Đầu85%
  • Tất cả
  • 0T 4H 6B
    6T 4H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[BRA Serie A-18] Juventude
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2975172353261824.1%
156361717211740.0%
1412116365207.1%
621358733.3%
[BRA Serie A-19] Fortaleza
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2866162644241921.4%
155281720171933.3%
131489247187.7%
620459633.3%

Thành tích đối đầu

Juventude            
Chủ - Khách
FortalezaJuventude
JuventudeFortaleza
FortalezaJuventude
JuventudeFortaleza
FortalezaJuventude
FortalezaJuventude
JuventudeFortaleza
FortalezaJuventude
JuventudeFortaleza
FortalezaJuventude
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BRA D110-05-255 - 0
(1 - 0)
5 - 4-0.60-0.27-0.21B0.860.75-0.98BT
BRA D102-11-240 - 3
(0 - 2)
5 - 3-0.39-0.30-0.40B0.970.000.91BT
BRA D130-06-242 - 1
(2 - 0)
7 - 5-0.59-0.28-0.21B0.900.750.98BT
BRA D118-09-221 - 1
(0 - 1)
14 - 2-0.27-0.32-0.46H-0.99-0.250.87BH
BRA D128-05-221 - 1
(0 - 0)
8 - 7-0.54-0.28-0.23H0.850.50-0.97TX
BRA D104-12-211 - 0
(0 - 0)
5 - 4-0.53-0.30-0.22B0.900.500.98BX
BRA D122-08-211 - 1
(0 - 1)
5 - 9-0.30-0.34-0.44H0.90-0.250.98BH
BRA D215-11-184 - 1
(3 - 1)
9 - 6-0.66-0.29-0.17B-0.981.000.80BT
BRA D228-07-180 - 3
(0 - 2)
12 - 4-0.40-0.33-0.37B0.850.00-0.97BT
BRA D309-10-161 - 1
(0 - 0)
8 - 6-0.47-0.34-0.31H0.800.250.90TH

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 4 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 71%

Thành tích gần đây

Juventude            
Chủ - Khách
JuventudeInternacional RS
MirassolJuventude
JuventudeFlamengo
CearaJuventude
JuventudeBotafogo RJ
JuventudeVasco da Gama
Vitoria BAJuventude
JuventudeCorinthians Paulista (SP)
SantosJuventude
BahiaJuventude
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BRA D127-09-251 - 1
(0 - 1)
7 - 1-0.29-0.30-0.48H-0.94-0.250.82BX
BRA D121-09-252 - 0
(2 - 0)
4 - 11-0.68-0.24-0.17B0.841-0.96BX
BRA D114-09-250 - 2
(0 - 1)
6 - 7-0.14-0.23-0.71B0.89-1.250.99BX
BRA D130-08-250 - 1
(0 - 0)
4 - 5-0.62-0.27-0.19T-0.9310.80TX
BRA D124-08-251 - 3
(1 - 1)
5 - 3-0.21-0.29-0.57B0.90-0.750.98BT
BRA D120-08-252 - 0
(2 - 0)
1 - 5-0.33-0.30-0.44T0.88-0.251.00TX
BRA D116-08-252 - 2
(1 - 0)
4 - 6-0.59-0.28-0.21H0.910.750.97TT
BRA D111-08-252 - 1
(1 - 0)
3 - 2-0.29-0.31-0.48T0.81-0.5-0.93TT
BRA D104-08-253 - 1
(2 - 1)
3 - 8-0.68-0.24-0.16B0.871-0.99BT
BRA D127-07-253 - 0
(1 - 0)
2 - 1-0.72-0.22-0.14B0.931.250.95BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 50%

Fortaleza            
Chủ - Khách
FortalezaSport Club do Recife
PalmeirasFortaleza
FortalezaVitoria BA
Internacional RSFortaleza
FortalezaMirassol
Velez SarsfieldFortaleza
Fluminense RJFortaleza
FortalezaVelez Sarsfield
FortalezaBotafogo RJ
Corinthians Paulista (SP)Fortaleza
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BRA D127-09-251 - 0
(1 - 0)
8 - 5-0.58-0.27-0.220.920.750.96X
BRA D121-09-254 - 1
(1 - 1)
11 - 2-0.75-0.21-0.130.841.25-0.96T
BRA D113-09-252 - 0
(1 - 0)
4 - 2-0.51-0.30-0.270.960.50.92X
BRA D131-08-252 - 1
(1 - 1)
4 - 5-0.57-0.28-0.231.000.750.88T
BRA D124-08-250 - 1
(0 - 1)
11 - 3-0.48-0.30-0.300.820.25-0.94X
CON CLA19-08-252 - 0
(2 - 0)
4 - 4-0.53-0.32-0.240.900.50.98H
BRA D116-08-252 - 1
(1 - 0)
2 - 6-0.54-0.31-0.230.850.5-0.97T
CON CLA12-08-250 - 0
(0 - 0)
5 - 5-0.50-0.31-0.260.990.50.89X
BRA D109-08-250 - 5
(0 - 2)
2 - 8-0.34-0.33-0.400.75-0.25-0.88T
BRA D103-08-251 - 1
(0 - 1)
5 - 3-0.52-0.31-0.250.910.50.97H

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

JuventudeSo sánh số liệuFortaleza
  • 10Tổng số ghi bàn7
  • 1.0Trung bình ghi bàn0.7
  • 17Tổng số mất bàn17
  • 1.7Trung bình mất bàn1.7
  • 30.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 20.0%TL hòa20.0%
  • 50.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

Juventude
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
24XemXem9XemXem1XemXem14XemXem37.5%XemXem11XemXem45.8%XemXem13XemXem54.2%XemXem
13XemXem7XemXem0XemXem6XemXem53.8%XemXem4XemXem30.8%XemXem9XemXem69.2%XemXem
11XemXem2XemXem1XemXem8XemXem18.2%XemXem7XemXem63.6%XemXem4XemXem36.4%XemXem
630350.0%Xem116.7%583.3%Xem
Fortaleza
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
24XemXem7XemXem3XemXem14XemXem29.2%XemXem12XemXem50%XemXem10XemXem41.7%XemXem
13XemXem5XemXem2XemXem6XemXem38.5%XemXem5XemXem38.5%XemXem7XemXem53.8%XemXem
11XemXem2XemXem1XemXem8XemXem18.2%XemXem7XemXem63.6%XemXem3XemXem27.3%XemXem
620433.3%Xem350.0%350.0%Xem
Juventude
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
24XemXem7XemXem3XemXem14XemXem29.2%XemXem10XemXem41.7%XemXem4XemXem16.7%XemXem
13XemXem6XemXem3XemXem4XemXem46.2%XemXem6XemXem46.2%XemXem2XemXem15.4%XemXem
11XemXem1XemXem0XemXem10XemXem9.1%XemXem4XemXem36.4%XemXem2XemXem18.2%XemXem
630350.0%Xem350.0%116.7%Xem
Fortaleza
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
24XemXem11XemXem2XemXem11XemXem45.8%XemXem13XemXem54.2%XemXem4XemXem16.7%XemXem
13XemXem6XemXem1XemXem6XemXem46.2%XemXem6XemXem46.2%XemXem2XemXem15.4%XemXem
11XemXem5XemXem1XemXem5XemXem45.5%XemXem7XemXem63.6%XemXem2XemXem18.2%XemXem
640266.7%Xem350.0%00.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

JuventudeThời gian ghi bànFortaleza
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 13
    12
    0 Bàn
    6
    8
    1 Bàn
    6
    3
    2 Bàn
    0
    1
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    8
    11
    Bàn thắng H1
    10
    11
    Bàn thắng H2
ChủKhách
JuventudeChi tiết về HT/FTFortaleza
  • 4
    4
    T/T
    0
    2
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    0
    H/T
    4
    5
    H/H
    3
    4
    H/B
    1
    0
    B/T
    2
    0
    B/H
    10
    10
    B/B
ChủKhách
JuventudeSố bàn thắng trong H1&H2Fortaleza
  • 3
    4
    Thắng 2+ bàn
    3
    0
    Thắng 1 bàn
    6
    7
    Hòa
    3
    8
    Mất 1 bàn
    10
    6
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Juventude
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
BRA D111-10-2025KháchPalmeiras6 Ngày
BRA D126-10-2025KháchFluminense RJ21 Ngày
BRA D105-11-2025ChủBragantino31 Ngày
Fortaleza
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
BRA D126-10-2025ChủVasco da Gama21 Ngày
BRA D105-11-2025KháchCruzeiro31 Ngày
BRA D119-11-2025ChủFlamengo45 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [7] 24.1%Thắng21.4% [6]
  • [5] 17.2%Hòa21.4% [6]
  • [17] 58.6%Bại57.1% [16]
  • Chủ/Khách
  • [6] 20.7%Thắng3.6% [1]
  • [3] 10.3%Hòa14.3% [4]
  • [6] 20.7%Bại28.6% [8]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    23 
  • Bàn thua
    53 
  • TB được điểm
    0.79 
  • TB mất điểm
    1.83 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    17 
  • Bàn thua
    17 
  • TB được điểm
    0.59 
  • TB mất điểm
    0.59 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    1.33 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    26
  • Bàn thua
    44
  • TB được điểm
    0.93
  • TB mất điểm
    1.57
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    17
  • Bàn thua
    20
  • TB được điểm
    0.61
  • TB mất điểm
    0.71
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [2] 18.18%thắng 1 bàn20.00% [2]
  • [3] 27.27%Hòa0.00% [0]
  • [2] 18.18%Mất 1 bàn40.00% [4]
  • [4] 36.36%Mất 2 bàn+ 30.00% [3]

Juventude VS Fortaleza ngày 06-10-2025 - Thông tin đội hình