So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.99
0
0.83
0.92
2.25
0.88
2.73
3.15
2.52
Live
1.00
0
0.89
-0.96
2
0.82
2.94
2.78
2.61
Run
-0.14
0.25
0.02
-0.14
1.5
0.02
31.00
17.00
1.01
BET365Sớm
1.00
0
0.80
0.93
2.25
0.88
2.80
3.00
2.50
Live
-0.98
0
0.77
-0.97
2
0.78
2.70
2.75
2.80
Run
0.75
0
-0.95
-0.08
1.5
0.03
151.00
19.00
1.02
Mansion88Sớm
0.99
0
0.81
0.92
2.25
0.88
2.69
2.95
2.45
Live
-0.95
0
0.83
-0.98
2
0.84
2.83
2.78
2.46
Run
0.90
0
1.00
-0.22
1.5
0.10
200.00
8.50
1.02
188betSớm
1.00
0
0.84
0.93
2.25
0.89
2.73
3.15
2.52
Live
-0.90
0
0.82
-0.94
2
0.83
2.68
2.88
2.76
Run
-0.13
0.25
0.03
-0.13
1.5
0.03
31.00
17.00
1.01
SbobetSớm
-0.96
0
0.84
0.94
2.25
0.92
2.66
3.01
2.41
Live
-0.75
0.25
0.63
0.71
1.75
-0.85
2.55
2.80
2.68
Run
0.92
0
0.98
-0.20
1.5
0.10
175.00
7.60
1.04

Bên nào sẽ thắng?

Ceramica Cleopatra FC
ChủHòaKhách
Zamalek SC
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Ceramica Cleopatra FCSo Sánh Sức MạnhZamalek SC
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 7%So Sánh Đối Đầu93%
  • Tất cả
  • 0T 2H 8B
    8T 2H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[EGY Premier League-9] Ceramica Cleopatra FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
4211327950.0%
21012231050.0%
21101041150.0%
6402861266.7%
[EGY Premier League-2] Zamalek SC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
53116310260.0%
2110104250.0%
3201536166.7%
6231107933.3%

Thành tích đối đầu

Ceramica Cleopatra FC            
Chủ - Khách
Ceramica Cleopatra FCZamalek
ZamalekCeramica Cleopatra FC
ZamalekCeramica Cleopatra FC
ZamalekCeramica Cleopatra FC
Ceramica Cleopatra FCZamalek
ZamalekCeramica Cleopatra FC
Ceramica Cleopatra FCZamalek
ZamalekCeramica Cleopatra FC
Ceramica Cleopatra FCZamalek
Ceramica Cleopatra FCZamalek
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EGY D109-05-252 - 2
(0 - 1)
3 - 4-0.32-0.31-0.45H0.96-0.250.92BT
EGYCup28-03-252 - 1
(1 - 0)
6 - 7-0.46-0.33-0.32B0.900.250.92BT
EGY D119-12-241 - 1
(1 - 1)
2 - 5-0.52-0.27-0.30H0.940.500.88TX
EGY D129-06-244 - 2
(2 - 1)
10 - 5-0.51-0.30-0.31B0.950.500.87BT
EGY D114-06-241 - 2
(1 - 0)
6 - 9-0.33-0.32-0.47B0.95-0.250.87BT
EGY D126-04-231 - 0
(1 - 0)
7 - 1-0.49-0.30-0.29B-0.970.500.85BX
EGY D123-10-220 - 2
(0 - 1)
5 - 3-0.36-0.30-0.43B0.80-0.25-0.93BX
EGY D128-06-223 - 2
(2 - 0)
4 - 4-0.56-0.30-0.24B-0.970.750.79BT
EGY LC28-01-221 - 3
(0 - 2)
6 - 3-0.45-0.33-0.32B0.910.250.85BT
EGY D125-11-210 - 1
(0 - 1)
1 - 2-0.22-0.34-0.55B0.99-0.500.83BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 2 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:20% Tỷ lệ tài: 60%

Thành tích gần đây

Ceramica Cleopatra FC            
Chủ - Khách
Ceramica Cleopatra FCNBE SC
Ceramica Cleopatra FCIsmaily
IsmailyCeramica Cleopatra FC
Ceramica Cleopatra FCPyramids FC
Ceramica Cleopatra FCHaras El Hedoud
PetrojetCeramica Cleopatra FC
Al MasryCeramica Cleopatra FC
Ceramica Cleopatra FCAl Ahly SC
Ceramica Cleopatra FCZamalek
PetrojetCeramica Cleopatra FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EGY LC12-06-252 - 0
(1 - 0)
3 - 5-0.39-0.32-0.37T0.8100.95TH
EGY LC08-06-251 - 0
(1 - 0)
1 - 3-0.68-0.25-0.16T0.8610.96TX
EGY LC04-06-250 - 2
(0 - 1)
2 - 8-0.27-0.29-0.52T0.91-0.50.91TX
EGY D128-05-251 - 5
(1 - 2)
3 - 2-0.25-0.29-0.54B0.97-0.50.85BT
EGY D124-05-252 - 0
(1 - 0)
6 - 2-0.60-0.28-0.20T0.860.75-0.98TX
EGY LC21-05-251 - 0
(1 - 0)
3 - 10-0.41-0.34-0.33B-0.900.250.78BX
EGY D117-05-250 - 4
(0 - 2)
4 - 3-0.42-0.34-0.32T-0.930.250.80TT
EGY D113-05-250 - 1
(0 - 1)
2 - 3-0.21-0.24-0.64B0.86-1-0.98BX
EGY D109-05-252 - 2
(0 - 1)
3 - 4-0.32-0.31-0.45H0.96-0.250.92BT
EGY D105-05-250 - 2
(0 - 0)
2 - 10-0.35-0.30-0.43T0.83-0.25-0.95TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 33%

Zamalek SC            
Chủ - Khách
ZamalekPyramids FC
ZamalekPharco
PetrojetZamalek
ZamalekPyramids FC
Ceramica Cleopatra FCZamalek
NBE SCZamalek
Al MasryZamalek
Smouha SCZamalek
Haras El HedoudZamalek
ZamalekStellenbosch FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EGYCup05-06-251 - 1
(0 - 1)
7 - 3-0.37-0.30-0.400.9800.84X
EGY D131-05-252 - 0
(1 - 0)
2 - 3-0.67-0.25-0.160.9510.93X
EGY D124-05-251 - 3
(1 - 1)
4 - 4-0.21-0.27-0.601.00-0.750.88T
EGY D113-05-250 - 1
(0 - 1)
2 - 5-0.33-0.32-0.430.85-0.25-0.97X
EGY D109-05-252 - 2
(0 - 1)
3 - 4-0.32-0.31-0.45H0.96-0.250.92BT
EGY D105-05-252 - 2
(0 - 1)
3 - 5-0.32-0.31-0.450.95-0.250.93T
EGY D101-05-250 - 0
(0 - 0)
3 - 7-0.35-0.31-0.41-0.8900.77X
EGY LC16-04-250 - 1
(0 - 1)
4 - 6-0.22-0.30-0.610.97-0.750.85X
EGY D113-04-250 - 2
(0 - 1)
5 - 3-0.17-0.29-0.63-0.98-0.750.80H
CAF Cup09-04-250 - 1
(0 - 0)
2 - 1-0.74-0.25-0.130.971.250.85X

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 33%

Ceramica Cleopatra FCSo sánh số liệuZamalek SC
  • 16Tổng số ghi bàn13
  • 1.6Trung bình ghi bàn1.3
  • 9Tổng số mất bàn8
  • 0.9Trung bình mất bàn0.8
  • 60.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 10.0%TL hòa40.0%
  • 30.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Ceramica Cleopatra FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Zamalek SC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Ceramica Cleopatra FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Zamalek SC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Ceramica Cleopatra FCThời gian ghi bànZamalek SC
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 0
    0
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
3 trận sắp tới
Ceramica Cleopatra FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
EGY D114-08-2025KháchZED FC6 Ngày
Zamalek SC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
EGY D116-08-2025ChủEl Mokawloon El Arab8 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Ceramica Cleopatra FC
Zamalek SC
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [2] 50.0%Thắng60.0% [3]
  • [1] 25.0%Hòa20.0% [3]
  • [1] 25.0%Bại20.0% [1]
  • Chủ/Khách
  • [1] 25.0%Thắng40.0% [2]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [0]
  • [1] 25.0%Bại20.0% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.75 
  • TB mất điểm
    0.50 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    0.50 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    3
  • TB được điểm
    1.20
  • TB mất điểm
    0.60
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    1
  • Bàn thua
    0
  • TB được điểm
    0.20
  • TB mất điểm
    0.00
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 25.00%thắng 2 bàn+20.00% [1]
  • [1] 25.00%thắng 1 bàn40.00% [2]
  • [1] 25.00%Hòa20.00% [1]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn20.00% [1]
  • [1] 25.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Ceramica Cleopatra FC VS Zamalek SC ngày 09-08-2025 - Thông tin đội hình