So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.94
-0.25
0.94
-0.98
2.75
0.84
2.94
3.55
2.19
Live
0.99
-0.5
0.90
0.84
2.5
-0.97
3.75
3.45
1.90
Run
-0.64
0
0.52
-0.20
3.5
0.08
1.04
10.50
36.00
BET365Sớm
0.90
-0.25
0.90
0.95
2.75
0.85
3.10
3.50
2.15
Live
1.00
-0.25
0.80
0.88
2.5
0.93
3.80
3.25
2.00
Run
0.42
-0.25
-0.57
-0.11
3.5
0.06
1.03
13.00
451.00
Mansion88Sớm
-0.95
-0.25
0.83
-0.96
2.75
0.82
3.20
3.50
2.02
Live
0.95
-0.5
0.97
0.83
2.5
-0.93
3.95
3.45
1.97
Run
0.08
-0.25
-0.17
-0.15
3.5
0.07
5.10
1.82
3.00
188betSớm
0.95
-0.25
0.95
-0.97
2.75
0.85
2.94
3.55
2.19
Live
-0.98
-0.5
0.90
0.83
2.5
-0.94
3.80
3.45
1.88
Run
0.10
-0.25
-0.20
-0.19
3.5
0.09
1.04
11.50
36.00
SbobetSớm
0.85
-0.25
0.95
1.00
2.75
0.80
2.80
3.14
2.14
Live
0.96
-0.5
0.96
0.94
2.5
0.96
3.80
3.49
1.95
Run
-0.74
0
0.66
0.92
2.5
0.98
1.05
7.80
270.00

Bên nào sẽ thắng?

Brondby IF
ChủHòaKhách
FC Copenhagen
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Brondby IFSo Sánh Sức MạnhFC Copenhagen
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 39%So Sánh Đối Đầu61%
  • Tất cả
  • 3T 2H 5B
    5T 2H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[DEN Superliga-3] Brondby IF
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
12714211422358.3%
7412161113357.1%
5302539360.0%
621398733.3%
[DEN Superliga-4] FC Copenhagen
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
12633261821450.0%
51319861020.0%
7502171015171.4%
64201741466.7%

Thành tích đối đầu

Brondby IF            
Chủ - Khách
Brondby IFFC Copenhagen
FC CopenhagenBrondby IF
Brondby IFFC Copenhagen
FC CopenhagenBrondby IF
Brondby IFFC Copenhagen
FC CopenhagenBrondby IF
FC CopenhagenBrondby IF
FC CopenhagenBrondby IF
Brondby IFFC Copenhagen
Brondby IFFC Copenhagen
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
DEN SASL04-05-250 - 3
(0 - 1)
5 - 3-0.40-0.29-0.39B0.900.000.98BT
DEN SASL13-04-251 - 2
(0 - 1)
7 - 4-0.51-0.27-0.29T0.950.500.93TT
DEN SASL27-10-240 - 0
(0 - 0)
5 - 5-0.41-0.28-0.40H0.920.000.96HX
DEN SASL01-09-243 - 1
(2 - 0)
0 - 10-0.50-0.27-0.31B-0.980.500.86BT
DEN SASL12-05-241 - 3
(1 - 1)
9 - 4-0.34-0.29-0.45B0.91-0.250.97BT
DEN SASL01-04-241 - 2
(1 - 0)
7 - 3-0.52-0.28-0.28T0.930.500.95TT
AOC05-02-241 - 2
(0 - 1)
3 - 5-0.30-0.27-0.56T0.82-0.751.00TH
DEN SASL12-11-230 - 0
(0 - 0)
3 - 6-0.52-0.27-0.29H0.940.500.94TX
DEN SASL24-09-232 - 3
(1 - 0)
6 - 8-0.37-0.28-0.43B0.80-0.25-0.93BT
DEN SASL14-05-231 - 3
(0 - 1)
2 - 4-0.31-0.29-0.48B-0.94-0.250.82BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 78%

Thành tích gần đây

Brondby IF            
Chủ - Khách
Brondby IFMidtjylland
Brondby IFStrasbourg
SonderjyskeBrondby IF
StrasbourgBrondby IF
Randers FCBrondby IF
Brondby IFVikingur Reykjavik
Brondby IFVejle
Vikingur ReykjavikBrondby IF
Brondby IFViborg
Brondby IFHB Torshavn
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
DEN SASL31-08-251 - 3
(0 - 0)
3 - 4-0.46-0.29-0.33B0.940.250.94BT
UEFA ECL28-08-252 - 3
(1 - 2)
5 - 3-0.37-0.30-0.43B-0.9600.78BT
DEN SASL24-08-252 - 0
(0 - 0)
1 - 11-0.24-0.25-0.58B0.97-0.750.91BX
UEFA ECL21-08-250 - 0
(0 - 0)
9 - 4-0.66-0.25-0.20H0.9310.89TX
DEN SASL17-08-250 - 2
(0 - 2)
7 - 3-0.37-0.27-0.43T0.81-0.25-0.93TX
UEFA ECL14-08-254 - 0
(1 - 0)
3 - 2-0.86-0.16-0.10T0.9220.90TT
DEN SASL10-08-252 - 1
(2 - 1)
3 - 5-0.69-0.21-0.18T-0.991.250.87TX
UEFA ECL07-08-253 - 0
(1 - 0)
5 - 6-0.28-0.27-0.57B0.80-0.750.96BH
DEN SASL03-08-250 - 2
(0 - 1)
4 - 1-0.67-0.22-0.20B0.851-0.97BX
UEFA ECL31-07-251 - 0
(1 - 0)
12 - 1-0.97-0.12-0.07T0.882.750.82TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 33%

FC Copenhagen            
Chủ - Khách
Randers FCFC Copenhagen
FC CopenhagenBasel
FC CopenhagenOdense BK
BaselFC Copenhagen
NordsjaellandFC Copenhagen
FC CopenhagenMalmo FF
FC CopenhagenAarhus AGF
Malmo FFFC Copenhagen
FredericiaFC Copenhagen
KF Drita GjilanFC Copenhagen
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
DEN SASL31-08-251 - 5
(0 - 4)
1 - 5-0.26-0.26-0.560.87-0.75-0.99T
UEFA CL27-08-252 - 0
(0 - 0)
3 - 6-0.56-0.26-0.261.000.750.82X
DEN SASL23-08-251 - 1
(0 - 1)
7 - 1-0.73-0.20-0.150.841.25-0.96X
UEFA CL20-08-251 - 1
(1 - 1)
2 - 3-0.45-0.29-0.340.960.250.86X
DEN SASL15-08-251 - 3
(0 - 0)
5 - 4-0.32-0.27-0.490.84-0.5-0.96T
UEFA CL12-08-255 - 0
(2 - 0)
2 - 1-0.62-0.27-0.20-0.9510.77T
DEN SASL08-08-252 - 3
(0 - 1)
4 - 7-0.66-0.23-0.190.9010.98T
UEFA CL05-08-250 - 0
(0 - 0)
0 - 7-0.41-0.29-0.400.9000.92X
DEN SASL01-08-250 - 2
(0 - 1)
5 - 8-0.13-0.18-0.77-0.98-1.50.86X
UEFA CL29-07-250 - 1
(0 - 1)
3 - 5-0.15-0.22-0.730.92-1.250.90X

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:54% Tỷ lệ tài: 40%

Brondby IFSo sánh số liệuFC Copenhagen
  • 12Tổng số ghi bàn22
  • 1.2Trung bình ghi bàn2.2
  • 14Tổng số mất bàn7
  • 1.4Trung bình mất bàn0.7
  • 40.0%Tỉ lệ thắng60.0%
  • 10.0%TL hòa30.0%
  • 50.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

Brondby IF
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem3XemXem0XemXem4XemXem42.9%XemXem2XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem100%XemXem
620433.3%Xem116.7%583.3%Xem
FC Copenhagen
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem5XemXem0XemXem2XemXem71.4%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
4XemXem4XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
640266.7%Xem350.0%350.0%Xem
Brondby IF
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem4XemXem1XemXem2XemXem57.1%XemXem2XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem
4XemXem2XemXem1XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
631250.0%Xem233.3%466.7%Xem
FC Copenhagen
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem3XemXem0XemXem4XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
630350.0%Xem233.3%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Brondby IFThời gian ghi bànFC Copenhagen
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 2
    0
    0 Bàn
    2
    1
    1 Bàn
    2
    4
    2 Bàn
    1
    1
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    6
    7
    Bàn thắng H1
    3
    10
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Brondby IFChi tiết về HT/FTFC Copenhagen
  • 4
    3
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    2
    H/T
    1
    0
    H/H
    2
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    0
    1
    B/B
ChủKhách
Brondby IFSố bàn thắng trong H1&H2FC Copenhagen
  • 2
    4
    Thắng 2+ bàn
    2
    1
    Thắng 1 bàn
    1
    1
    Hòa
    0
    1
    Mất 1 bàn
    2
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Brondby IF
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
DEN SASL21-09-2025KháchAarhus AGF8 Ngày
DEN SASL28-09-2025ChủOdense BK15 Ngày
DEN SASL05-10-2025KháchFredericia22 Ngày
FC Copenhagen
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UEFA CL18-09-2025ChủBayer Leverkusen5 Ngày
DEN SASL21-09-2025ChủSilkeborg IF8 Ngày
DEN SASL27-09-2025KháchSonderjyske14 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Brondby IF
Chấn thương
FC Copenhagen
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [7] 58.3%Thắng50.0% [6]
  • [1] 8.3%Hòa25.0% [6]
  • [4] 33.3%Bại25.0% [3]
  • Chủ/Khách
  • [4] 33.3%Thắng41.7% [5]
  • [1] 8.3%Hòa0.0% [0]
  • [2] 16.7%Bại16.7% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    21 
  • Bàn thua
    14 
  • TB được điểm
    1.75 
  • TB mất điểm
    1.17 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    16 
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    0.92 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    1.33 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    26
  • Bàn thua
    18
  • TB được điểm
    2.17
  • TB mất điểm
    1.50
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    0.75
  • TB mất điểm
    0.67
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    17
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    2.83
  • TB mất điểm
    0.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 33.33%thắng 2 bàn+36.36% [4]
  • [2] 22.22%thắng 1 bàn9.09% [1]
  • [1] 11.11%Hòa27.27% [3]
  • [1] 11.11%Mất 1 bàn18.18% [2]
  • [2] 22.22%Mất 2 bàn+ 9.09% [1]

Brondby IF VS FC Copenhagen ngày 13-09-2025 - Thông tin đội hình