So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
1.00
-1.25
0.82
0.92
3.25
0.88
5.80
4.75
1.35
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
BET365Sớm
0.83
-1.5
0.98
1.00
3.5
0.80
7.00
5.00
1.33
Live
0.83
-1.5
0.98
0.83
3.25
0.98
7.00
5.25
1.38
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Mansion88Sớm
0.86
-1.5
0.88
0.94
3.5
0.80
5.70
4.90
1.35
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
188betSớm
0.94
-1.25
0.90
0.93
3.25
0.89
5.80
4.75
1.35
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
SbobetSớm
0.85
-1.5
0.97
0.85
3.25
0.95
5.70
4.66
1.33
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Diosgyor VTK
ChủHòaKhách
Ferencvarosi TC
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Diosgyor VTKSo Sánh Sức MạnhFerencvarosi TC
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 33%So Sánh Đối Đầu67%
  • Tất cả
  • 2T 3H 5B
    5T 3H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[HUN Fizz Liga-10] Diosgyor VTK
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
174672429181023.5%
834114913637.5%
9126102051011.1%
63121061050.0%
[HUN Fizz Liga-2] Ferencvarosi TC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
17944341831252.9%
9324171311733.3%
862017520175.0%
64111061366.7%

Thành tích đối đầu

Diosgyor VTK            
Chủ - Khách
Ferencvarosi TCDiosgyor VTK
Diosgyor VTKFerencvarosi TC
Ferencvarosi TCDiosgyor VTK
Diosgyor VTKFerencvarosi TC
Diosgyor VTKFerencvarosi TC
Ferencvarosi TCDiosgyor VTK
Diosgyor VTKFerencvarosi TC
Diosgyor VTKFerencvarosi TC
Ferencvarosi TCDiosgyor VTK
Ferencvarosi TCDiosgyor VTK
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
HUN D119-09-252 - 2
(0 - 2)
18 - 2-0.84-0.17-0.11H0.80-0.57-0.98TT
HUN D130-03-251 - 1
(1 - 1)
9 - 2-0.20-0.25-0.67H0.92-1.000.90BX
HUN D124-11-243 - 3
(1 - 3)
8 - 2-0.79-0.20-0.13H0.92-0.670.90TT
HUN D110-08-240 - 2
(0 - 1)
0 - 8-0.21-0.24-0.67B0.92-1.000.90BX
HUN D111-05-242 - 0
(0 - 0)
4 - 4-0.22-0.24-0.65T0.87-1.000.95TX
HUN D110-04-242 - 1
(2 - 0)
6 - 3-0.79-0.20-0.14B0.86-0.670.96TH
HUN Cup03-04-240 - 2
(0 - 1)
2 - 5-0.25-0.26-0.62B0.96-0.750.86BX
HUN D122-10-231 - 2
(0 - 1)
4 - 4-0.20-0.25-0.68B0.92-1.000.90BT
HUN D102-03-211 - 0
(0 - 0)
13 - 3-0.81-0.20-0.11B0.81-0.67-0.99TX
HUN D120-01-210 - 1
(0 - 0)
13 - 1-0.89-0.15-0.08T0.84-0.500.98TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 33%

Thành tích gần đây

Diosgyor VTK            
Chủ - Khách
Diosgyor VTKNyiregyhaza
KazincbarcikaDiosgyor VTK
Diosgyor VTKMTK Hungaria
ZalaegerzsegTEDiosgyor VTK
Diosgyor VTKUjpesti
Diosgyor VTKSzeged Csanad
Diosgyor VTKPaksi SE Honlapja
Gyori ETODiosgyor VTK
Kisvarda FCDiosgyor VTK
Diosgyor VTKDebrecin VSC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
HUN D106-12-252 - 0
(1 - 0)
7 - 8-0.46-0.29-0.37T0.960.250.80TX
HUN D129-11-251 - 1
(1 - 1)
6 - 7-0.40-0.28-0.44H0.9600.80HX
HUN D123-11-254 - 0
(1 - 0)
9 - 2-0.40-0.27-0.45T0.77-0.25-0.95TT
HUN D108-11-252 - 0
(0 - 0)
3 - 10-0.51-0.28-0.33B0.960.50.86BX
HUN D102-11-251 - 3
(1 - 2)
6 - 8-0.38-0.28-0.47B0.84-0.250.98BT
HUN Cup28-10-252 - 0
(1 - 0)
5 - 4---T--
HUN D125-10-252 - 1
(0 - 0)
3 - 6-0.36-0.26-0.50T0.81-0.5-0.99TX
HUN D118-10-253 - 1
(2 - 1)
8 - 3-0.68-0.23-0.21B0.8211.00BT
HUN D105-10-251 - 0
(0 - 0)
3 - 8-0.51-0.28-0.33B0.960.50.80BX
HUN D127-09-250 - 0
(0 - 0)
2 - 5-0.39-0.29-0.44H-0.9600.78HX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 33%

Ferencvarosi TC            
Chủ - Khách
Ferencvarosi TCGlasgow Rangers
Ferencvarosi TCKisvarda FC
Kisvarda FCFerencvarosi TC
Puskas AkademiaFerencvarosi TC
FenerbahceFerencvarosi TC
Ferencvarosi TCNyiregyhaza
KazincbarcikaFerencvarosi TC
Ferencvarosi TCLudogorets Razgrad
Ferencvarosi TCMTK Hungaria
Ferencvarosi TCBekescsaba
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UEFA EL11-12-252 - 1
(1 - 1)
5 - 5-0.48-0.31-0.330.840.250.98T
HUN D107-12-253 - 0
(3 - 0)
7 - 3-0.79-0.20-0.140.851.50.91H
HUN D104-12-250 - 1
(0 - 0)
6 - 3-0.20-0.25-0.670.88-10.94X
HUN D130-11-251 - 2
(0 - 0)
5 - 6-0.32-0.29-0.510.80-0.50.96T
UEFA EL27-11-251 - 1
(0 - 0)
7 - 4-0.74-0.20-0.140.831.25-0.95X
HUN D122-11-251 - 3
(0 - 2)
5 - 5-0.81-0.19-0.120.991.750.83T
HUN D109-11-251 - 3
(1 - 2)
4 - 4-0.14-0.20-0.790.96-1.50.86T
UEFA EL06-11-253 - 1
(1 - 0)
7 - 5-0.58-0.27-0.230.930.750.89T
HUN D101-11-254 - 1
(1 - 0)
14 - 0-0.73-0.21-0.180.861.250.96T
HUN Cup29-10-254 - 0
(3 - 0)
8 - 1-0.95-0.13-0.080.802.50.90T

Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 78%

Diosgyor VTKSo sánh số liệuFerencvarosi TC
  • 13Tổng số ghi bàn24
  • 1.3Trung bình ghi bàn2.4
  • 11Tổng số mất bàn9
  • 1.1Trung bình mất bàn0.9
  • 40.0%Tỉ lệ thắng80.0%
  • 20.0%TL hòa10.0%
  • 40.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

Diosgyor VTK
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem6XemXem3XemXem7XemXem37.5%XemXem9XemXem56.2%XemXem7XemXem43.8%XemXem
8XemXem4XemXem2XemXem2XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
8XemXem2XemXem1XemXem5XemXem25%XemXem5XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
631250.0%Xem233.3%466.7%Xem
Ferencvarosi TC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem8XemXem1XemXem7XemXem50%XemXem7XemXem43.8%XemXem6XemXem37.5%XemXem
8XemXem3XemXem0XemXem5XemXem37.5%XemXem4XemXem50%XemXem2XemXem25%XemXem
8XemXem5XemXem1XemXem2XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem4XemXem50%XemXem
641166.7%Xem466.7%116.7%Xem
Diosgyor VTK
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem9XemXem2XemXem5XemXem56.2%XemXem8XemXem50%XemXem7XemXem43.8%XemXem
8XemXem5XemXem1XemXem2XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem4XemXem50%XemXem
8XemXem4XemXem1XemXem3XemXem50%XemXem5XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
641166.7%Xem233.3%350.0%Xem
Ferencvarosi TC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem9XemXem0XemXem7XemXem56.2%XemXem10XemXem62.5%XemXem6XemXem37.5%XemXem
8XemXem3XemXem0XemXem5XemXem37.5%XemXem7XemXem87.5%XemXem1XemXem12.5%XemXem
8XemXem6XemXem0XemXem2XemXem75%XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Diosgyor VTKThời gian ghi bànFerencvarosi TC
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 4
    1
    0 Bàn
    7
    7
    1 Bàn
    4
    3
    2 Bàn
    0
    4
    3 Bàn
    2
    2
    4+ Bàn
    10
    19
    Bàn thắng H1
    13
    14
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Diosgyor VTKChi tiết về HT/FTFerencvarosi TC
  • 3
    7
    T/T
    3
    2
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    2
    H/T
    3
    1
    H/H
    2
    3
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    1
    B/H
    4
    1
    B/B
ChủKhách
Diosgyor VTKSố bàn thắng trong H1&H2Ferencvarosi TC
  • 3
    7
    Thắng 2+ bàn
    1
    2
    Thắng 1 bàn
    7
    4
    Hòa
    1
    3
    Mất 1 bàn
    5
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Diosgyor VTK
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
HUN D124-01-2026KháchDebrecin VSC36 Ngày
HUN D131-01-2026ChủKisvarda FC43 Ngày
HUN D107-02-2026ChủGyori ETO50 Ngày
Ferencvarosi TC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UEFA EL22-01-2026ChủPanathinaikos34 Ngày
HUN D124-01-2026ChủGyori ETO36 Ngày
UEFA EL29-01-2026KháchNottingham Forest41 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [4] 23.5%Thắng52.9% [9]
  • [6] 35.3%Hòa23.5% [9]
  • [7] 41.2%Bại23.5% [4]
  • Chủ/Khách
  • [3] 17.6%Thắng35.3% [6]
  • [4] 23.5%Hòa11.8% [2]
  • [1] 5.9%Bại0.0% [0]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    24 
  • Bàn thua
    29 
  • TB được điểm
    1.41 
  • TB mất điểm
    1.71 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    14 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.82 
  • TB mất điểm
    0.53 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    34
  • Bàn thua
    18
  • TB được điểm
    2.00
  • TB mất điểm
    1.06
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    17
  • Bàn thua
    13
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    0.76
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 22.22%thắng 2 bàn+33.33% [3]
  • [1] 11.11%thắng 1 bàn22.22% [2]
  • [2] 22.22%Hòa11.11% [1]
  • [1] 11.11%Mất 1 bàn22.22% [2]
  • [3] 33.33%Mất 2 bàn+ 11.11% [1]

Diosgyor VTK VS Ferencvarosi TC ngày 20-12-2025 - Thông tin đội hình