So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.96
-0.25
0.74
0.90
2.5
0.80
3.15
3.40
1.97
Live
0.79
0
0.91
0.87
2.75
0.83
2.32
3.20
2.46
Run
-0.59
0.25
0.41
-0.49
2.5
0.29
1.06
7.70
23.00
BET365Sớm
0.85
-0.25
0.95
0.85
2.5
0.95
3.25
3.25
2.10
Live
0.72
0
-0.93
0.97
2.75
0.82
2.40
3.30
2.70
Run
-0.63
0.25
0.47
-0.17
2.5
0.10
1.01
51.00
126.00
Mansion88Sớm
1.00
-0.25
0.76
0.76
2.25
1.00
3.00
3.25
2.13
Live
-0.90
-0.5
0.74
0.80
2.75
-0.98
3.55
3.75
1.74
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
188betSớm
0.97
-0.25
0.75
0.91
2.5
0.81
3.15
3.40
1.97
Live
0.80
0
0.92
0.78
2.5
0.94
2.32
3.20
2.46
Run
-0.58
0.25
0.42
-0.48
2.5
0.30
1.06
7.70
23.00
SbobetSớm
0.80
-0.25
0.98
0.90
2.5
0.88
2.69
2.98
2.15
Live
0.61
-0.25
-0.78
0.84
2.75
0.98
2.38
3.16
2.59
Run
0.20
0
-0.30
-0.20
2.5
0.10
1.09
6.70
26.00

Bên nào sẽ thắng?

UTA Arad
ChủHòaKhách
Fotbal Club FCSB
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
UTA AradSo Sánh Sức MạnhFotbal Club FCSB
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 28%So Sánh Đối Đầu72%
  • Tất cả
  • 2T 2H 6B
    6T 2H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ROM Cup-2] UTA Arad
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2110414250.0%
00000000%
00000000%
6213610733.3%
[ROM Cup-3] Fotbal Club FCSB
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2101343350.0%
00000000%
00000000%
63211481150.0%

Thành tích đối đầu

UTA Arad            
Chủ - Khách
FCSBUTA Arad
UTA AradFCSB
FCSBUTA Arad
FCSBUTA Arad
UTA AradFCSB
UTA AradFCSB
UTA AradFCSB
FCSBUTA Arad
FCSBUTA Arad
UTA AradFCSB
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D126-10-254 - 0
(2 - 0)
6 - 3-0.70-0.24-0.16B-0.97-0.800.79BT
ROM D126-01-250 - 1
(0 - 0)
4 - 8-0.23-0.28-0.59B0.91-0.750.91BX
ROM D101-09-242 - 0
(1 - 0)
6 - 5-0.69-0.24-0.18B0.801.00-0.98BX
ROM D122-01-244 - 0
(2 - 0)
8 - 4-0.72-0.23-0.15B0.94-0.800.88BT
ROM D128-08-232 - 1
(1 - 1)
6 - 4-0.31-0.30-0.50T0.80-0.50-0.98TT
ROM D105-03-233 - 1
(1 - 1)
1 - 5-0.29-0.32-0.49T0.84-0.50-0.96TT
ROMC19-10-222 - 2
(1 - 1)
2 - 1-0.43-0.32-0.37H0.800.00-0.98HT
ROM D116-10-222 - 1
(1 - 0)
3 - 5-0.58-0.30-0.24B0.970.750.85BT
ROM D105-12-212 - 1
(1 - 0)
5 - 4-0.59-0.29-0.22B0.910.750.91BT
ROM D101-08-211 - 1
(1 - 0)
5 - 6-0.27-0.29-0.54H0.96-0.500.86BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 70%

Thành tích gần đây

UTA Arad            
Chủ - Khách
UTA AradUniversitaea Cluj
UTA AradCorvinul Hunedoara
CS Universitatea CraiovaUTA Arad
UTA AradMetaloglobus
UTA AradPetrolul Ploiesti
FCSBUTA Arad
UTA AradFC Otelul Galati
FC BotosaniUTA Arad
UTA AradFK Csikszereda Miercurea Ciuc
CFR ClujUTA Arad
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D122-11-250 - 2
(0 - 0)
9 - 5-0.34-0.32-0.44B0.82-0.251.00BX
INT CF15-11-251 - 2
(0 - 0)
4 - 4-0.56-0.28-0.28B0.770.50.99BT
ROM D109-11-251 - 2
(1 - 1)
15 - 1-0.69-0.23-0.18T-0.961.250.78TT
ROM D102-11-252 - 0
(0 - 0)
4 - 3-0.62-0.26-0.22T0.830.750.99TX
ROMC30-10-251 - 1
(1 - 0)
7 - 7-0.41-0.35-0.39H0.8000.90HH
ROM D126-10-254 - 0
(2 - 0)
6 - 3-0.70-0.24-0.16B-0.971.250.79BT
ROM D119-10-250 - 4
(0 - 1)
4 - 4-0.44-0.31-0.35B-0.980.250.80BT
ROM D106-10-252 - 1
(1 - 1)
4 - 5-0.45-0.29-0.35B0.980.250.84BT
ROM D127-09-250 - 0
(0 - 0)
6 - 3-0.61-0.26-0.23H0.860.750.96TX
ROM D121-09-251 - 1
(0 - 0)
3 - 6-0.63-0.26-0.21H-0.9210.73TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 56%

Fotbal Club FCSB            
Chủ - Khách
FCSBPetrolul Ploiesti
HermannstadtFCSB
BaselFCSB
Universitaea ClujFCSB
FC Gloria BistritaFCSB
FCSBUTA Arad
FCSBBologna
MetaloglobusFCSB
FCSBCS Universitatea Craiova
FCSBYoung Boys
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D122-11-251 - 1
(1 - 0)
9 - 3-0.69-0.24-0.160.791-0.97X
ROM D109-11-253 - 3
(1 - 1)
5 - 3-0.25-0.29-0.560.79-0.75-0.97T
UEFA EL06-11-253 - 1
(1 - 0)
8 - 5-0.57-0.26-0.240.960.750.86T
ROM D101-11-250 - 2
(0 - 1)
4 - 9-0.35-0.30-0.450.83-0.250.99X
ROMC29-10-251 - 3
(0 - 2)
7 - 3-0.13-0.19-0.810.80-1.750.90T
ROM D126-10-254 - 0
(2 - 0)
6 - 3-0.70-0.24-0.16B-0.971.250.79BT
UEFA EL23-10-251 - 2
(0 - 2)
4 - 10-0.25-0.27-0.56-0.98-0.50.80T
ROM D118-10-252 - 1
(0 - 1)
0 - 12-0.15-0.22-0.740.97-1.250.85T
ROM D105-10-251 - 0
(1 - 0)
10 - 1-0.49-0.29-0.330.810.25-0.99X
UEFA EL02-10-250 - 2
(0 - 2)
8 - 3-0.43-0.28-0.37-0.930.250.81X

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 60%

UTA AradSo sánh số liệuFotbal Club FCSB
  • 8Tổng số ghi bàn17
  • 0.8Trung bình ghi bàn1.7
  • 17Tổng số mất bàn14
  • 1.7Trung bình mất bàn1.4
  • 20.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 30.0%TL hòa20.0%
  • 50.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

UTA Arad
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem9XemXem0XemXem8XemXem52.9%XemXem8XemXem47.1%XemXem9XemXem52.9%XemXem
9XemXem4XemXem0XemXem5XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
8XemXem5XemXem0XemXem3XemXem62.5%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
620433.3%Xem466.7%233.3%Xem
Fotbal Club FCSB
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem6XemXem1XemXem10XemXem35.3%XemXem8XemXem47.1%XemXem9XemXem52.9%XemXem
8XemXem3XemXem0XemXem5XemXem37.5%XemXem2XemXem25%XemXem6XemXem75%XemXem
9XemXem3XemXem1XemXem5XemXem33.3%XemXem6XemXem66.7%XemXem3XemXem33.3%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
UTA Arad
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem7XemXem3XemXem7XemXem41.2%XemXem7XemXem41.2%XemXem4XemXem23.5%XemXem
9XemXem3XemXem1XemXem5XemXem33.3%XemXem2XemXem22.2%XemXem3XemXem33.3%XemXem
8XemXem4XemXem2XemXem2XemXem50%XemXem5XemXem62.5%XemXem1XemXem12.5%XemXem
612316.7%Xem350.0%233.3%Xem
Fotbal Club FCSB
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem7XemXem0XemXem10XemXem41.2%XemXem5XemXem29.4%XemXem8XemXem47.1%XemXem
8XemXem4XemXem0XemXem4XemXem50%XemXem1XemXem12.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
9XemXem3XemXem0XemXem6XemXem33.3%XemXem4XemXem44.4%XemXem3XemXem33.3%XemXem
650183.3%Xem233.3%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

UTA AradThời gian ghi bànFotbal Club FCSB
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 1
    1
    0 Bàn
    1
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    1
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
UTA AradChi tiết về HT/FTFotbal Club FCSB
  • 0
    0
    T/T
    1
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    1
    1
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
UTA AradSố bàn thắng trong H1&H2Fotbal Club FCSB
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    2
    1
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
UTA Arad
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROM D108-12-2025ChủPetrolul Ploiesti5 Ngày
ROM D113-12-2025KháchFarul Constanta10 Ngày
ROMC17-12-2025KháchFC Gloria Bistrita14 Ngày
Fotbal Club FCSB
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROM D106-12-2025ChủDinamo Bucuresti3 Ngày
UEFA EL11-12-2025ChủFeyenoord8 Ngày
ROM D113-12-2025KháchFC Unirea 2004 Slobozia10 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

UTA Arad
Fotbal Club FCSB
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [1] 50.0%Thắng50.0% [1]
  • [1] 50.0%Hòa0.0% [1]
  • [0] 0.0%Bại50.0% [1]
  • Chủ/Khách
  • [0] 0.0%Thắng0.0% [0]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [0]
  • [0] 0.0%Bại0.0% [0]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.00 
  • TB mất điểm
    0.50 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.00 
  • TB mất điểm
    0.00 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.67 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    3
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    2.00
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    0
  • Bàn thua
    0
  • TB được điểm
    0.00
  • TB mất điểm
    0.00
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    14
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    2.33
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 66.67%thắng 2 bàn+50.00% [1]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [1] 33.33%Hòa0.00% [0]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 50.00% [1]

UTA Arad VS Fotbal Club FCSB ngày 04-12-2025 - Thông tin đội hình