So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.90
1.75
0.98
0.88
3.5
0.98
1.28
6.50
9.30
Live
0.99
1.75
0.89
0.86
3.25
-0.98
1.28
6.50
9.40
Run
-0.95
1
0.84
0.78
1.75
-0.90
1.53
3.60
8.20
BET365Sớm
0.90
1.75
0.95
0.93
3.25
0.93
1.25
6.00
9.00
Live
0.98
1.75
0.88
-0.97
3.5
0.83
1.25
6.50
9.50
Run
-0.98
1
0.82
0.80
1.75
-0.95
1.53
3.60
8.00
Mansion88Sớm
0.90
1.75
0.98
0.89
3.5
0.97
1.26
6.00
8.40
Live
-0.97
1.75
0.91
0.81
3.25
-0.89
1.29
5.80
9.30
Run
-0.93
1
0.85
0.80
1.75
-0.90
1.55
3.60
7.90
188betSớm
0.91
1.75
0.99
0.89
3.5
0.99
1.28
6.50
9.30
Live
0.99
1.75
0.93
0.88
3.25
-0.96
1.28
6.50
9.40
Run
-0.94
1
0.85
0.79
1.75
-0.89
1.53
3.60
8.20
SbobetSớm
0.97
1.75
0.93
0.94
3.5
0.94
1.27
5.50
7.40
Live
0.99
1.75
0.95
-0.94
3.5
0.86
1.28
6.20
9.00
Run
-0.90
1
0.82
0.78
1.75
-0.88
1.56
3.53
7.80

Bên nào sẽ thắng?

Real Madrid
ChủHòaKhách
RC Celta
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Real MadridSo Sánh Sức MạnhRC Celta
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 96%So Sánh Đối Đầu4%
  • Tất cả
  • 9T 1H 0B
    0T 1H 9B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SPA La Liga-2] Real Madrid
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
161132321536268.8%
760114518585.7%
9531181018155.6%
63211271150.0%
[SPA La Liga-8] RC Celta
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
16574201922831.3%
915391281711.1%
742111714357.1%
6303109950.0%

Thành tích đối đầu

Real Madrid            
Chủ - Khách
Real MadridCelta Vigo
Real MadridCelta Vigo
Celta VigoReal Madrid
Real MadridCelta Vigo
Celta VigoReal Madrid
Real MadridCelta Vigo
Celta VigoReal Madrid
Celta VigoReal Madrid
Real MadridCelta Vigo
Celta VigoReal Madrid
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SPA D104-05-253 - 2
(2 - 0)
4 - 6-0.72-0.18-0.14T-0.98-0.670.86TT
SPA CUP16-01-252 - 2
(1 - 0)
8 - 5-0.76-0.20-0.16H0.96-0.670.86TT
SPA D119-10-241 - 2
(0 - 1)
6 - 2-0.22-0.24-0.58T0.96-0.750.92TT
SPA D110-03-244 - 0
(1 - 0)
12 - 1-0.77-0.17-0.11T0.84-0.67-0.96TT
SPA D125-08-230 - 1
(0 - 0)
3 - 5-0.24-0.25-0.56T0.88-0.751.00TX
SPA D122-04-232 - 0
(1 - 0)
8 - 3-0.70-0.20-0.14T0.92-0.800.96TX
SPA D120-08-221 - 4
(1 - 2)
2 - 2-0.24-0.25-0.55T0.83-0.75-0.95TT
SPA D102-04-221 - 2
(0 - 1)
9 - 3-0.21-0.26-0.56T0.87-0.75-0.99TT
SPA D112-09-215 - 2
(1 - 2)
7 - 3-0.69-0.22-0.17T-0.98-0.800.86TT
SPA D120-03-211 - 3
(1 - 2)
1 - 7-0.22-0.27-0.55T0.82-0.75-0.94TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 9 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:90% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 80%

Thành tích gần đây

Real Madrid            
Chủ - Khách
Olympiakos PiraeusReal Madrid
ElcheReal Madrid
Rayo VallecanoReal Madrid
LiverpoolReal Madrid
Real MadridValencia
Real MadridFC Barcelona
Real MadridJuventus
GetafeReal Madrid
Real MadridVillarreal
FC Kairat AlmatyReal Madrid
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UEFA CL26-11-253 - 4
(1 - 3)
3 - 5-0.14-0.19-0.70T0.99-1.250.83BT
SPA D123-11-252 - 2
(0 - 0)
2 - 8-0.11-0.18-0.75H0.96-1.50.92BT
SPA D109-11-250 - 0
(0 - 0)
5 - 8-0.20-0.22-0.63H0.90-10.98BX
UEFA CL04-11-251 - 0
(0 - 0)
4 - 2-0.46-0.24-0.33B0.920.250.96BX
SPA D101-11-254 - 0
(3 - 0)
7 - 1-0.81-0.14-0.09T-0.9720.85TT
SPA D126-10-252 - 1
(2 - 1)
12 - 4-0.48-0.25-0.31T0.840.25-0.96TX
UEFA CL22-10-251 - 0
(0 - 0)
13 - 7-0.64-0.23-0.18T0.9210.90TX
SPA D119-10-250 - 1
(0 - 0)
1 - 4-0.12-0.21-0.71T0.94-1.250.94BX
SPA D104-10-253 - 1
(0 - 0)
4 - 0-0.67-0.20-0.18T-0.991.250.87TT
UEFA CL30-09-250 - 5
(0 - 1)
3 - 6-0.04-0.10-0.90T0.97-2.50.91TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

RC Celta            
Chủ - Khách
Celta VigoRCD Espanyol
Ludogorets RazgradCelta Vigo
AlavesCelta Vigo
Celta VigoFC Barcelona
Dinamo ZagrebCelta Vigo
LevanteCelta Vigo
Puerto de VegaCelta Vigo
OsasunaCelta Vigo
Celta VigoNice
Celta VigoReal Sociedad
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SPA D130-11-250 - 1
(0 - 0)
4 - 3-0.51-0.28-0.250.950.50.93X
UEFA EL27-11-253 - 2
(1 - 0)
1 - 7-0.25-0.30-0.531.00-0.50.88T
SPA D122-11-250 - 1
(0 - 0)
4 - 2-0.40-0.30-0.340.800-0.93X
SPA D109-11-252 - 4
(2 - 3)
2 - 5-0.22-0.23-0.591.00-0.750.88T
UEFA EL06-11-250 - 3
(0 - 3)
5 - 2-0.34-0.29-0.450.86-0.250.96T
SPA D102-11-251 - 2
(0 - 1)
4 - 4-0.36-0.27-0.41-0.9400.82T
SPA CUP30-10-250 - 2
(0 - 0)
0 - 3-----
SPA D126-10-252 - 3
(2 - 1)
6 - 2-0.40-0.30-0.340.800-0.93T
UEFA EL23-10-252 - 1
(1 - 1)
7 - 4-0.49-0.28-0.310.790.25-0.97T
SPA D119-10-251 - 1
(1 - 0)
1 - 10-0.47-0.29-0.280.840.25-0.96X

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 67%

Real MadridSo sánh số liệuRC Celta
  • 22Tổng số ghi bàn18
  • 2.2Trung bình ghi bàn1.8
  • 8Tổng số mất bàn13
  • 0.8Trung bình mất bàn1.3
  • 70.0%Tỉ lệ thắng60.0%
  • 20.0%TL hòa10.0%
  • 10.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Real Madrid
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem7XemXem0XemXem6XemXem53.8%XemXem8XemXem61.5%XemXem5XemXem38.5%XemXem
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
7XemXem3XemXem0XemXem4XemXem42.9%XemXem5XemXem71.4%XemXem2XemXem28.6%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
RC Celta
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem5XemXem2XemXem7XemXem35.7%XemXem4XemXem28.6%XemXem9XemXem64.3%XemXem
8XemXem1XemXem2XemXem5XemXem12.5%XemXem1XemXem12.5%XemXem6XemXem75%XemXem
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
Real Madrid
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem7XemXem1XemXem5XemXem53.8%XemXem6XemXem46.2%XemXem7XemXem53.8%XemXem
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
7XemXem3XemXem1XemXem3XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
620433.3%Xem233.3%466.7%Xem
RC Celta
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem3XemXem4XemXem7XemXem21.4%XemXem4XemXem28.6%XemXem6XemXem42.9%XemXem
8XemXem1XemXem1XemXem6XemXem12.5%XemXem1XemXem12.5%XemXem4XemXem50%XemXem
6XemXem2XemXem3XemXem1XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem
621333.3%Xem233.3%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Real MadridThời gian ghi bànRC Celta
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 1
    6
    0 Bàn
    3
    6
    1 Bàn
    7
    1
    2 Bàn
    2
    1
    3 Bàn
    2
    0
    4+ Bàn
    17
    7
    Bàn thắng H1
    14
    4
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Real MadridChi tiết về HT/FTRC Celta
  • 8
    1
    T/T
    0
    2
    T/H
    1
    0
    T/B
    3
    1
    H/T
    2
    4
    H/H
    0
    4
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    2
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Real MadridSố bàn thắng trong H1&H2RC Celta
  • 6
    0
    Thắng 2+ bàn
    5
    2
    Thắng 1 bàn
    3
    8
    Hòa
    0
    2
    Mất 1 bàn
    1
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Real Madrid
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UEFA CL10-12-2025ChủManchester City3 Ngày
SPA D114-12-2025KháchAlaves7 Ngày
SPA D121-12-2025ChủSevilla14 Ngày
RC Celta
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UEFA EL11-12-2025ChủBologna4 Ngày
SPA D114-12-2025ChủAthletic Bilbao7 Ngày
SPA D121-12-2025KháchReal Oviedo14 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [11] 68.8%Thắng31.3% [5]
  • [3] 18.8%Hòa43.8% [5]
  • [2] 12.5%Bại25.0% [4]
  • Chủ/Khách
  • [6] 37.5%Thắng25.0% [4]
  • [0] 0.0%Hòa12.5% [2]
  • [1] 6.3%Bại6.3% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    32 
  • Bàn thua
    15 
  • TB được điểm
    2.00 
  • TB mất điểm
    0.94 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    14 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.88 
  • TB mất điểm
    0.31 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.00 
  • TB mất điểm
    1.17 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    20
  • Bàn thua
    19
  • TB được điểm
    1.25
  • TB mất điểm
    1.19
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    0.56
  • TB mất điểm
    0.75
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [5] 45.45%thắng 2 bàn+18.18% [2]
  • [2] 18.18%thắng 1 bàn27.27% [3]
  • [3] 27.27%Hòa27.27% [3]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn18.18% [2]
  • [1] 9.09%Mất 2 bàn+ 9.09% [1]

Real Madrid VS RC Celta ngày 08-12-2025 - Thông tin đội hình