So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.80
-0.5
-0.98
0.97
2.25
0.83
3.40
3.25
2.02
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
BET365Sớm
0.83
-0.5
-0.97
1.00
2.25
0.85
3.80
3.20
1.95
Live
0.80
-0.5
-0.95
1.00
2.25
0.85
3.80
3.20
1.95
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Mansion88Sớm
0.81
-0.5
-0.97
0.97
2.25
0.85
3.25
3.15
2.03
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
188betSớm
0.81
-0.5
-0.97
0.98
2.25
0.84
3.40
3.25
2.02
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
SbobetSớm
0.78
-0.5
-0.90
-0.96
2.25
0.82
3.28
2.97
2.08
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

FC Rapid 1923
ChủHòaKhách
Fotbal Club FCSB
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
FC Rapid 1923So Sánh Sức MạnhFotbal Club FCSB
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 73%So Sánh Đối Đầu27%
  • Tất cả
  • 5T 4H 1B
    1T 4H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ROM Liga I-12] FC Rapid 1923
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
35121584134741234.3%
18963241433950.0%
173951720181217.6%
622298833.3%
[ROM Liga I-2] Fotbal Club FCSB
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3518134523095251.4%
181062301836655.6%
17872221231347.1%
63219101150.0%

Thành tích đối đầu

FC Rapid 1923            
Chủ - Khách
FC Steaua BucurestiRapid Bucuresti
Rapid BucurestiFC Steaua Bucuresti
FC Steaua BucurestiRapid Bucuresti
Rapid BucurestiFC Steaua Bucuresti
FC Steaua BucurestiRapid Bucuresti
Rapid BucurestiFC Steaua Bucuresti
FC Steaua BucurestiRapid Bucuresti
FC Steaua BucurestiRapid Bucuresti
Rapid BucurestiFC Steaua Bucuresti
FC Steaua BucurestiRapid Bucuresti
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D116-03-253 - 3
(1 - 1)
13 - 5-0.55-0.30-0.25H0.820.501.00TT
ROM D102-03-250 - 0
(0 - 0)
8 - 2-0.36-0.30-0.44H0.78-0.25-0.96BX
ROM D127-10-240 - 0
(0 - 0)
7 - 4-0.55-0.28-0.27H0.820.501.00TX
ROM D119-05-242 - 0
(2 - 0)
2 - 11-0.39-0.28-0.43T-0.990.000.81TX
ROM D120-04-242 - 2
(1 - 2)
8 - 3-0.49-0.30-0.31H0.790.25-0.97TT
ROM D109-03-244 - 0
(1 - 0)
4 - 9-0.42-0.30-0.37T0.790.00-0.97TT
ROM D105-11-231 - 2
(0 - 2)
5 - 2-0.50-0.29-0.31T0.990.500.83TT
ROM D127-05-231 - 5
(0 - 3)
4 - 5-0.54-0.28-0.28T0.860.500.96TT
ROM D123-04-231 - 0
(1 - 0)
3 - 6-0.37-0.32-0.42T-0.970.000.79TX
ROM D106-11-223 - 1
(2 - 0)
3 - 7-0.47-0.31-0.32B0.890.250.93BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 4 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 60%

Thành tích gần đây

FC Rapid 1923            
Chủ - Khách
Rapid BucurestiUniversitaea Cluj
CFR ClujRapid Bucuresti
Rapid BucurestiDinamo Bucuresti
AFC Metalul BuzauRapid Bucuresti
Rapid BucurestiCS Universitatea Craiova
FC Steaua BucurestiRapid Bucuresti
HermannstadtRapid Bucuresti
Rapid BucurestiFC Steaua Bucuresti
Farul ConstantaRapid Bucuresti
Rapid BucurestiFC Botosani
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D119-04-250 - 2
(0 - 1)
10 - 3-0.46-0.31-0.32B0.920.250.90BX
ROM D114-04-251 - 1
(1 - 0)
3 - 4-0.55-0.29-0.26H0.820.51.00TX
ROM D106-04-251 - 0
(1 - 0)
8 - 3-0.47-0.31-0.32T0.850.250.97TX
ROMC02-04-250 - 3
(0 - 0)
4 - 1-0.14-0.23-0.75T0.96-1.250.86TT
ROM D129-03-251 - 2
(0 - 1)
6 - 3-0.46-0.30-0.34B0.960.250.86BT
ROM D116-03-253 - 3
(1 - 1)
13 - 5-0.55-0.30-0.25H0.820.51.00TT
ROM D108-03-251 - 0
(0 - 0)
3 - 4-0.38-0.32-0.40B0.9600.86BX
ROM D102-03-250 - 0
(0 - 0)
8 - 2-0.36-0.30-0.44H0.78-0.25-0.96BX
ROM D124-02-251 - 3
(1 - 2)
3 - 6-0.36-0.32-0.42T-0.9400.76TT
ROM D117-02-251 - 0
(1 - 0)
6 - 3-0.63-0.27-0.20T0.830.750.99TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 40%

Fotbal Club FCSB            
Chủ - Khách
FC Steaua BucurestiCFR Cluj
CS Universitatea CraiovaFC Steaua Bucuresti
FC Steaua BucurestiUniversitaea Cluj
Dinamo BucurestiFC Steaua Bucuresti
FC Steaua BucurestiRapid Bucuresti
LyonFC Steaua Bucuresti
FC Steaua BucurestiCS Universitatea Craiova
FC Steaua BucurestiLyon
Rapid BucurestiFC Steaua Bucuresti
FC Steaua BucurestiDinamo Bucuresti
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D120-04-253 - 2
(1 - 0)
2 - 7-0.50-0.31-0.291.000.50.82T
ROM D113-04-250 - 0
(0 - 0)
7 - 4-0.41-0.32-0.370.810-0.99X
ROM D105-04-251 - 0
(0 - 0)
3 - 0-0.58-0.30-0.220.940.750.88X
ROM D130-03-251 - 2
(1 - 1)
4 - 10-0.29-0.32-0.49-0.96-0.250.78T
ROM D116-03-253 - 3
(1 - 1)
13 - 5-0.55-0.30-0.25H0.820.51.00TT
UEFA EL13-03-254 - 0
(2 - 0)
2 - 2-0.69-0.22-0.13-0.961.250.84T
ROM D109-03-251 - 0
(1 - 0)
9 - 8-0.49-0.31-0.300.800.25-0.98X
UEFA EL06-03-251 - 3
(0 - 1)
5 - 6-0.26-0.25-0.54-0.98-0.50.86T
ROM D102-03-250 - 0
(0 - 0)
8 - 2-0.36-0.30-0.44H0.78-0.25-0.96BX
ROM D123-02-252 - 1
(1 - 1)
4 - 4-0.64-0.27-0.200.780.75-0.96T

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 60%

FC Rapid 1923So sánh số liệuFotbal Club FCSB
  • 13Tổng số ghi bàn13
  • 1.3Trung bình ghi bàn1.3
  • 10Tổng số mất bàn14
  • 1.0Trung bình mất bàn1.4
  • 40.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 30.0%TL hòa30.0%
  • 30.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

FC Rapid 1923
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
35XemXem17XemXem2XemXem16XemXem48.6%XemXem11XemXem31.4%XemXem23XemXem65.7%XemXem
18XemXem9XemXem1XemXem8XemXem50%XemXem6XemXem33.3%XemXem12XemXem66.7%XemXem
17XemXem8XemXem1XemXem8XemXem47.1%XemXem5XemXem29.4%XemXem11XemXem64.7%XemXem
630350.0%Xem233.3%466.7%Xem
Fotbal Club FCSB
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
35XemXem18XemXem1XemXem16XemXem51.4%XemXem13XemXem37.1%XemXem22XemXem62.9%XemXem
18XemXem8XemXem0XemXem10XemXem44.4%XemXem8XemXem44.4%XemXem10XemXem55.6%XemXem
17XemXem10XemXem1XemXem6XemXem58.8%XemXem5XemXem29.4%XemXem12XemXem70.6%XemXem
641166.7%Xem350.0%350.0%Xem
FC Rapid 1923
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
35XemXem17XemXem5XemXem13XemXem48.6%XemXem11XemXem31.4%XemXem12XemXem34.3%XemXem
18XemXem8XemXem1XemXem9XemXem44.4%XemXem6XemXem33.3%XemXem5XemXem27.8%XemXem
17XemXem9XemXem4XemXem4XemXem52.9%XemXem5XemXem29.4%XemXem7XemXem41.2%XemXem
621333.3%Xem233.3%116.7%Xem
Fotbal Club FCSB
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
35XemXem14XemXem2XemXem19XemXem40%XemXem10XemXem28.6%XemXem12XemXem34.3%XemXem
18XemXem7XemXem0XemXem11XemXem38.9%XemXem7XemXem38.9%XemXem5XemXem27.8%XemXem
17XemXem7XemXem2XemXem8XemXem41.2%XemXem3XemXem17.6%XemXem7XemXem41.2%XemXem
621333.3%Xem350.0%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

FC Rapid 1923Thời gian ghi bànFotbal Club FCSB
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 13
    10
    0 Bàn
    13
    9
    1 Bàn
    5
    10
    2 Bàn
    2
    4
    3 Bàn
    1
    1
    4+ Bàn
    20
    22
    Bàn thắng H1
    13
    23
    Bàn thắng H2
ChủKhách
FC Rapid 1923Chi tiết về HT/FTFotbal Club FCSB
  • 7
    10
    T/T
    2
    3
    T/H
    0
    0
    T/B
    2
    6
    H/T
    13
    10
    H/H
    4
    1
    H/B
    0
    1
    B/T
    2
    1
    B/H
    4
    2
    B/B
ChủKhách
FC Rapid 1923Số bàn thắng trong H1&H2Fotbal Club FCSB
  • 3
    7
    Thắng 2+ bàn
    6
    10
    Thắng 1 bàn
    17
    14
    Hòa
    4
    1
    Mất 1 bàn
    4
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
FC Rapid 1923
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROM D103-05-2025KháchCS Universitatea Craiova6 Ngày
ROM D110-05-2025KháchDinamo Bucuresti13 Ngày
ROM D117-05-2025ChủCFR Cluj20 Ngày
Fotbal Club FCSB
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROM D103-05-2025ChủDinamo Bucuresti6 Ngày
ROM D110-05-2025KháchUniversitaea Cluj13 Ngày
ROM D117-05-2025ChủCS Universitatea Craiova20 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [12] 34.3%Thắng51.4% [18]
  • [15] 42.9%Hòa37.1% [18]
  • [8] 22.9%Bại11.4% [4]
  • Chủ/Khách
  • [9] 25.7%Thắng22.9% [8]
  • [6] 17.1%Hòa20.0% [7]
  • [3] 8.6%Bại5.7% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    41 
  • Bàn thua
    34 
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    0.97 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    24 
  • Bàn thua
    14 
  • TB được điểm
    0.69 
  • TB mất điểm
    0.40 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    52
  • Bàn thua
    30
  • TB được điểm
    1.49
  • TB mất điểm
    0.86
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    30
  • Bàn thua
    18
  • TB được điểm
    0.86
  • TB mất điểm
    0.51
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    1.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+11.11% [1]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn55.56% [5]
  • [4] 40.00%Hòa33.33% [3]
  • [2] 20.00%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

FC Rapid 1923 VS Fotbal Club FCSB ngày 28-04-2025 - Thông tin đội hình