So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.98
1
0.90
0.96
2.75
0.90
1.55
4.20
5.10
Live
0.93
1
0.95
0.98
2.75
0.88
1.52
4.20
5.30
Run
-0.15
0.25
0.03
-0.14
4.5
0.02
1.01
18.50
26.00
BET365Sớm
-0.97
1.25
0.83
0.85
2.75
1.00
1.44
4.33
6.00
Live
0.93
1
0.93
0.90
2.75
0.95
1.53
4.33
5.50
Run
0.55
0
-0.67
-0.12
4.5
0.06
1.01
26.00
101.00
Mansion88Sớm
0.96
1
0.90
0.93
2.75
0.91
1.53
4.25
5.20
Live
0.93
1
0.99
-0.99
2.75
0.89
1.49
4.35
5.70
Run
0.53
0
-0.63
-0.23
4.5
0.14
1.01
9.40
150.00
188betSớm
0.99
1
0.91
0.97
2.75
0.91
1.55
4.20
5.10
Live
0.93
1
0.97
0.99
2.75
0.89
1.51
4.25
5.40
Run
-0.14
0.25
0.04
-0.13
4.5
0.03
1.01
18.50
26.00
SbobetSớm
0.98
1
0.90
0.96
2.75
0.90
1.51
3.81
5.00
Live
0.92
1
1.00
0.99
2.75
0.91
1.50
4.10
5.80
Run
0.57
0
-0.65
-0.33
4.5
0.25
1.02
12.00
70.00

Bên nào sẽ thắng?

Hibernian
ChủHòaKhách
Livingston
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
HibernianSo Sánh Sức MạnhLivingston
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 55%So Sánh Đối Đầu45%
  • Tất cả
  • 5T 1H 4B
    4T 1H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SCO Premiership-3] Hibernian
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
8251141011325.0%
41301066425.0%
4121445625.0%
60426940.0%
[SCO Premiership-12] Livingston
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
9135101861211.1%
31025531233.3%
60335133110.0%
602451120.0%

Thành tích đối đầu

Hibernian            
Chủ - Khách
LivingstonHibernian
LivingstonHibernian
HibernianLivingston
LivingstonHibernian
HibernianLivingston
LivingstonHibernian
HibernianLivingston
LivingstonHibernian
LivingstonHibernian
HibernianLivingston
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SCO LC17-08-250 - 2
(0 - 1)
4 - 8-0.34-0.29-0.47T0.91-0.250.91TX
SCO PR19-05-241 - 1
(0 - 0)
4 - 9-0.28-0.27-0.53H1.00-0.500.88BX
SCO PR16-03-243 - 0
(3 - 0)
3 - 2-0.65-0.24-0.20T0.991.000.89TT
SCO PR09-12-230 - 1
(0 - 1)
6 - 0-0.32-0.29-0.47T0.98-0.250.90TX
SCO PR26-08-232 - 3
(0 - 1)
9 - 3-0.58-0.27-0.23B0.940.750.94BT
SCO PR04-03-231 - 4
(1 - 2)
4 - 3-0.37-0.29-0.42T0.77-0.25-0.89TT
SCO PR24-12-224 - 0
(3 - 0)
9 - 1-0.47-0.30-0.31T0.880.251.00TT
SCO PR13-08-222 - 1
(1 - 0)
3 - 14-0.40-0.32-0.36B0.840.00-0.96BT
SCO PR30-04-221 - 0
(0 - 0)
5 - 9-0.32-0.33-0.43B0.85-0.25-0.97BX
SCO PR29-01-222 - 3
(2 - 1)
4 - 4-0.58-0.28-0.22B0.930.750.95BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 60%

Thành tích gần đây

Hibernian            
Chủ - Khách
Heart of MidlothianHibernian
Celtic FCHibernian
FalkirkHibernian
Glasgow RangersHibernian
HibernianDundee United
HibernianSaint Mirren
Legia WarszawaHibernian
HibernianLegia Warszawa
LivingstonHibernian
HibernianPartizan Belgrade
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SCO PR04-10-251 - 0
(0 - 0)
4 - 2-0.52-0.27-0.29B0.930.50.95BX
SCO PR27-09-250 - 0
(0 - 0)
6 - 2-0.79-0.18-0.11H0.991.750.89TX
SCO PR23-09-252 - 2
(1 - 2)
5 - 5-0.36-0.28-0.44H0.85-0.25-0.97BT
SCO LC20-09-252 - 0
(2 - 0)
8 - 3-0.60-0.24-0.24B0.860.75-0.98BX
SCO PR13-09-253 - 3
(1 - 2)
6 - 4-0.64-0.24-0.20H-0.9910.87TT
SCO PR31-08-251 - 1
(0 - 0)
10 - 7-0.55-0.28-0.25H0.830.5-0.95TX
UEFA ECL28-08-252 - 3
(1 - 0)
5 - 7-0.65-0.25-0.20T0.9510.87TT
UEFA ECL21-08-251 - 2
(0 - 2)
5 - 3-0.33-0.29-0.49B1.00-0.250.82BT
SCO LC17-08-250 - 2
(0 - 1)
4 - 8-0.34-0.29-0.47T0.91-0.250.91TX
UEFA ECL14-08-251 - 3
(0 - 2)
4 - 3-0.52-0.28-0.32B0.920.50.90BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

Livingston            
Chủ - Khách
Dundee UnitedLivingston
LivingstonGlasgow Rangers
DundeeLivingston
AberdeenLivingston
LivingstonHeart of Midlothian
Celtic FCLivingston
LivingstonHibernian
LivingstonFalkirk
KilmarnockLivingston
LivingstonKelty Hearts
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SCO PR04-10-251 - 1
(0 - 1)
4 - 5-0.52-0.27-0.290.910.50.97X
SCO PR28-09-251 - 2
(0 - 1)
4 - 8-0.24-0.26-0.580.97-0.750.91T
SCO PR20-09-253 - 2
(1 - 0)
8 - 3-0.38-0.29-0.401.0000.88T
SCO PR13-09-250 - 0
(0 - 0)
6 - 6-0.52-0.28-0.290.930.50.95X
SCO PR30-08-251 - 2
(1 - 0)
5 - 9-0.31-0.29-0.48-0.96-0.250.84T
SCO PR23-08-253 - 0
(0 - 0)
10 - 3-0.91-0.11-0.060.922.50.96X
SCO LC17-08-250 - 2
(0 - 1)
4 - 8-0.34-0.29-0.47T0.91-0.250.91TX
SCO PR09-08-253 - 1
(2 - 0)
4 - 5-0.43-0.29-0.36-0.920.250.79T
SCO PR02-08-252 - 2
(2 - 0)
3 - 5-0.52-0.29-0.290.920.50.90T
SCO LC26-07-256 - 0
(4 - 0)
11 - 2-0.86-0.16-0.110.9120.85T

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 60%

HibernianSo sánh số liệuLivingston
  • 13Tổng số ghi bàn16
  • 1.3Trung bình ghi bàn1.6
  • 16Tổng số mất bàn16
  • 1.6Trung bình mất bàn1.6
  • 20.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 40.0%TL hòa30.0%
  • 40.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Hibernian
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem2XemXem0XemXem5XemXem28.6%XemXem3XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem
3XemXem0XemXem0XemXem3XemXem0%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem
610516.7%Xem350.0%350.0%Xem
Livingston
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem4XemXem0XemXem4XemXem50%XemXem5XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem3XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
620433.3%Xem350.0%350.0%Xem
Hibernian
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem5XemXem0XemXem2XemXem71.4%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
4XemXem4XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
640266.7%Xem350.0%350.0%Xem
Livingston
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem5XemXem0XemXem3XemXem62.5%XemXem2XemXem25%XemXem2XemXem25%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem0XemXem0%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem2XemXem40%XemXem
640266.7%Xem00.0%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

HibernianThời gian ghi bànLivingston
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 2
    3
    0 Bàn
    1
    2
    1 Bàn
    3
    2
    2 Bàn
    1
    1
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    7
    2
    Bàn thắng H1
    3
    7
    Bàn thắng H2
ChủKhách
HibernianChi tiết về HT/FTLivingston
  • 1
    1
    T/T
    2
    0
    T/H
    0
    1
    T/B
    0
    0
    H/T
    2
    2
    H/H
    1
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    1
    B/H
    0
    2
    B/B
ChủKhách
HibernianSố bàn thắng trong H1&H2Livingston
  • 0
    1
    Thắng 2+ bàn
    1
    0
    Thắng 1 bàn
    5
    3
    Hòa
    1
    3
    Mất 1 bàn
    0
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Hibernian
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SCO PR26-10-2025KháchAberdeen8 Ngày
SCO PR29-10-2025ChủGlasgow Rangers11 Ngày
SCO PR01-11-2025KháchLivingston14 Ngày
Livingston
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SCO PR25-10-2025ChủMotherwell7 Ngày
SCO PR01-11-2025ChủHibernian14 Ngày
SCO PR08-11-2025KháchFalkirk21 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Hibernian
Chấn thương
Livingston
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [2] 25.0%Thắng11.1% [1]
  • [5] 62.5%Hòa33.3% [1]
  • [1] 12.5%Bại55.6% [5]
  • Chủ/Khách
  • [1] 12.5%Thắng0.0% [0]
  • [3] 37.5%Hòa33.3% [3]
  • [0] 0.0%Bại33.3% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    14 
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    1.75 
  • TB mất điểm
    1.25 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.25 
  • TB mất điểm
    0.75 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.50 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    18
  • TB được điểm
    1.11
  • TB mất điểm
    2.00
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    0.56
  • TB mất điểm
    0.56
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    1.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 12.50%thắng 2 bàn+11.11% [1]
  • [1] 12.50%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [5] 62.50%Hòa33.33% [3]
  • [1] 12.50%Mất 1 bàn33.33% [3]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 22.22% [2]

Hibernian VS Livingston ngày 18-10-2025 - Thông tin đội hình