So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.98
1.25
0.80
0.81
3
0.99
1.47
4.60
5.40
Live
0.90
1.75
0.98
0.82
3.25
-0.95
1.24
6.10
9.20
Run
-0.14
0.25
0.02
-0.16
6.5
0.02
1.01
18.00
29.00
BET365Sớm
0.98
1.25
0.83
-0.83
3.5
0.62
1.45
4.75
5.75
Live
0.90
1.75
0.90
0.80
3.25
1.00
1.25
6.50
9.50
Run
0.25
0
-0.36
-0.14
6.5
0.08
1.01
51.00
126.00
Mansion88Sớm
-0.94
1.25
0.82
0.83
3
-0.97
1.48
4.50
5.50
Live
0.99
1.75
0.93
0.88
3.25
-0.98
1.27
6.10
10.00
Run
-0.17
0.25
0.08
-0.19
6.5
0.08
1.11
7.40
25.00
188betSớm
-0.97
1.25
0.81
0.82
3
1.00
1.47
4.60
5.40
Live
0.90
1.75
-0.98
0.83
3.25
-0.94
1.24
6.10
9.20
Run
-0.13
0.25
0.03
-0.15
6.5
0.05
1.01
18.00
29.00
SbobetSớm
-0.94
1.25
0.82
0.84
3
-0.98
1.44
4.19
5.20
Live
0.99
1.75
0.93
0.90
3.25
1.00
1.28
6.00
8.80
Run
0.26
0
-0.34
-0.25
6.5
0.17
1.01
14.50
50.00

Bên nào sẽ thắng?

Midtjylland
ChủHòaKhách
Vejle
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
MidtjyllandSo Sánh Sức MạnhVejle
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 86%So Sánh Đối Đầu14%
  • Tất cả
  • 8T 1H 1B
    1T 1H 8B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[DEN Superliga-2] Midtjylland
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
12741311525258.3%
7520251217171.4%
5221638540.0%
65101341683.3%
[DEN Superliga-12] Vejle
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
1214712227128.3%
612381051216.7%
60244122120.0%
6231109933.3%

Thành tích đối đầu

Midtjylland            
Chủ - Khách
VejleMidtjylland
VejleMidtjylland
MidtjyllandVejle
VejleMidtjylland
MidtjyllandVejle
MidtjyllandVejle
VejleMidtjylland
MidtjyllandVejle
VejleMidtjylland
VejleMidtjylland
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF10-09-253 - 0
(1 - 0)
4 - 3---B---
DEN SASL17-08-250 - 2
(0 - 0)
2 - 3-0.29-0.25-0.54T-0.97-0.500.85TX
INT CF08-02-252 - 1
(1 - 1)
- ---T---
DEN SASL01-12-240 - 3
(0 - 1)
10 - 9-0.21-0.22-0.65T0.94-1.000.94TH
DEN SASL09-08-242 - 0
(1 - 0)
14 - 4-0.68-0.22-0.18T-0.97-0.800.85TX
DEN SASL17-03-243 - 0
(0 - 0)
9 - 2-0.69-0.23-0.16T-0.93-0.800.81TT
DEN SASL13-08-231 - 2
(0 - 0)
4 - 3-0.29-0.26-0.53T0.99-0.500.89TT
DAN Cup04-05-223 - 1
(1 - 1)
3 - 1-0.72-0.21-0.12T0.93-0.800.95TT
DAN Cup28-04-220 - 1
(0 - 0)
4 - 5-0.14-0.26-0.65T0.89-1.000.99HX
DEN SASL29-11-211 - 1
(0 - 0)
2 - 3-0.20-0.22-0.63H0.91-1.000.97BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 43%

Thành tích gần đây

Midtjylland            
Chủ - Khách
FC CopenhagenMidtjylland
Nottingham ForestMidtjylland
MidtjyllandRanders FC
MidtjyllandSturm Graz
MidtjyllandViborg
AalborgMidtjylland
NordsjaellandMidtjylland
VejleMidtjylland
Brondby IFMidtjylland
KuPsMidtjylland
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
DEN SASL05-10-251 - 1
(0 - 1)
7 - 2-0.54-0.26-0.28H0.860.5-0.98TX
UEFA EL02-10-252 - 3
(1 - 2)
10 - 8-0.68-0.22-0.19T0.821-0.94TT
DEN SASL29-09-252 - 1
(0 - 0)
10 - 3-0.61-0.24-0.24T0.820.75-0.94TX
UEFA EL24-09-252 - 0
(1 - 0)
4 - 3-0.58-0.24-0.25T0.910.750.91TX
DEN SASL20-09-252 - 0
(0 - 0)
5 - 3-0.60-0.24-0.24T0.820.75-0.94TX
DAN Cup17-09-250 - 3
(0 - 0)
8 - 5-0.19-0.20-0.73T0.96-1.250.80TX
DEN SASL14-09-251 - 0
(1 - 0)
6 - 1-0.36-0.25-0.47B0.96-0.250.92BX
INT CF10-09-253 - 0
(1 - 0)
4 - 3---B--
DEN SASL31-08-251 - 3
(0 - 0)
3 - 4-0.46-0.29-0.33T0.940.250.94TT
UEFA EL28-08-250 - 2
(0 - 0)
1 - 10-0.25-0.25-0.57T0.86-0.750.96TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:53% Tỷ lệ tài: 22%

Vejle            
Chủ - Khách
VejleNordsjaelland
Silkeborg IFVejle
HolbaekVejle
VejleSonderjyske
FredericiaVejle
VejleMidtjylland
FC SkanderborgVejle
VejleViborg
Aarhus AGFVejle
VejleMidtjylland
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
DEN SASL05-10-250 - 3
(0 - 2)
5 - 6-0.34-0.27-0.470.97-0.250.91T
DEN SASL28-09-251 - 1
(1 - 0)
0 - 4-0.50-0.26-0.321.000.50.88X
DAN Cup24-09-252 - 3
(2 - 1)
- -0.20-0.23-0.690.80-1.25-0.98T
DEN SASL21-09-252 - 2
(1 - 2)
5 - 9-0.43-0.28-0.37-0.940.250.82T
DEN SASL15-09-251 - 1
(0 - 0)
9 - 4-0.41-0.28-0.390.8801.00X
INT CF10-09-253 - 0
(1 - 0)
4 - 3---B--
DAN Cup02-09-250 - 6
(0 - 4)
- -----
DEN SASL29-08-251 - 2
(1 - 1)
5 - 6-0.41-0.28-0.390.8900.99T
DEN SASL24-08-251 - 0
(1 - 0)
6 - 3-0.58-0.26-0.240.920.750.96X
DEN SASL17-08-250 - 2
(0 - 0)
2 - 3-0.29-0.25-0.54T-0.97-0.50.85TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

MidtjyllandSo sánh số liệuVejle
  • 18Tổng số ghi bàn17
  • 1.8Trung bình ghi bàn1.7
  • 9Tổng số mất bàn14
  • 0.9Trung bình mất bàn1.4
  • 70.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 10.0%TL hòa30.0%
  • 20.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Midtjylland
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem7XemXem1XemXem3XemXem63.6%XemXem5XemXem45.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
5XemXem3XemXem1XemXem1XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem
650183.3%Xem233.3%466.7%Xem
Vejle
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem4XemXem1XemXem6XemXem36.4%XemXem4XemXem36.4%XemXem7XemXem63.6%XemXem
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem0XemXem0%XemXem5XemXem100%XemXem
611416.7%Xem350.0%350.0%Xem
Midtjylland
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem3XemXem2XemXem6XemXem27.3%XemXem4XemXem36.4%XemXem7XemXem63.6%XemXem
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
5XemXem1XemXem2XemXem2XemXem20%XemXem0XemXem0%XemXem5XemXem100%XemXem
611416.7%Xem116.7%583.3%Xem
Vejle
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem3XemXem2XemXem6XemXem27.3%XemXem6XemXem54.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem
6XemXem3XemXem1XemXem2XemXem50%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
5XemXem0XemXem1XemXem4XemXem0%XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem
60240.0%Xem350.0%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

MidtjyllandThời gian ghi bànVejle
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 2
    5
    0 Bàn
    4
    4
    1 Bàn
    1
    1
    2 Bàn
    2
    0
    3 Bàn
    2
    1
    4+ Bàn
    7
    5
    Bàn thắng H1
    15
    5
    Bàn thắng H2
ChủKhách
MidtjyllandChi tiết về HT/FTVejle
  • 1
    1
    T/T
    2
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    5
    0
    H/T
    1
    2
    H/H
    0
    2
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    2
    B/H
    1
    4
    B/B
ChủKhách
MidtjyllandSố bàn thắng trong H1&H2Vejle
  • 5
    1
    Thắng 2+ bàn
    1
    0
    Thắng 1 bàn
    4
    4
    Hòa
    1
    3
    Mất 1 bàn
    0
    3
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Midtjylland
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UEFA EL23-10-2025KháchMaccabi Tel Aviv4 Ngày
DEN SASL26-10-2025KháchFredericia7 Ngày
DAN Cup29-10-2025ChủSilkeborg IF10 Ngày
Vejle
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
DEN SASL26-10-2025ChủSilkeborg IF7 Ngày
DAN Cup29-10-2025KháchIF Lyseng10 Ngày
DEN SASL02-11-2025KháchSonderjyske14 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [7] 58.3%Thắng8.3% [1]
  • [4] 33.3%Hòa33.3% [1]
  • [1] 8.3%Bại58.3% [7]
  • Chủ/Khách
  • [5] 41.7%Thắng0.0% [0]
  • [2] 16.7%Hòa16.7% [2]
  • [0] 0.0%Bại33.3% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    31 
  • Bàn thua
    15 
  • TB được điểm
    2.58 
  • TB mất điểm
    1.25 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    25 
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    2.08 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    13 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.17 
  • TB mất điểm
    0.67 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    22
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.83
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    0.83
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [5] 50.00%thắng 2 bàn+9.09% [1]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [3] 30.00%Hòa27.27% [3]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn27.27% [3]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 36.36% [4]

Midtjylland VS Vejle ngày 19-10-2025 - Thông tin đội hình