So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus

Bên nào sẽ thắng?

Radomiak Radom
ChủHòaKhách
Rakow Czestochowa
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Radomiak RadomSo Sánh Sức MạnhRakow Czestochowa
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 22%So Sánh Đối Đầu78%
  • Tất cả
  • 1T 3H 6B
    6T 3H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[Ekstraklasa-8] Radomiak Radom
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
722313128828.6%
42111057550.0%
3012371130.0%
6231117933.3%
[Ekstraklasa-16] Rakow Czestochowa
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
52036961640.0%
1001120180.0%
4202576350.0%
623185933.3%

Thành tích đối đầu

Radomiak Radom            
Chủ - Khách
Rakow CzestochowaRadomiak Radom
Radomiak RadomRakow Czestochowa
Radomiak RadomRakow Czestochowa
Rakow CzestochowaRadomiak Radom
Radomiak RadomRakow Czestochowa
Rakow CzestochowaRadomiak Radom
Radomiak RadomRakow Czestochowa
Rakow CzestochowaRadomiak Radom
Radomiak RadomRakow Czestochowa
Rakow CzestochowaRadomiak Radom
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
POL PR12-04-252 - 1
(0 - 0)
9 - 5-0.65-0.27-0.20B0.770.75-0.95BT
POL PR05-10-240 - 2
(0 - 1)
6 - 7-0.29-0.29-0.52B0.88-0.500.94BX
POL PR05-04-242 - 1
(2 - 0)
2 - 7-0.26-0.29-0.55T1.00-0.500.82TT
POL PR01-10-233 - 0
(1 - 0)
7 - 5-0.64-0.24-0.20B-0.991.000.87BT
POL PR10-04-230 - 0
(0 - 0)
3 - 3-0.24-0.27-0.57H0.91-0.750.97BX
POL PR17-09-223 - 0
(1 - 0)
3 - 3-0.63-0.26-0.19B0.810.75-0.93BT
POL PR12-02-220 - 1
(0 - 1)
3 - 4-0.40-0.30-0.39B0.910.000.97BX
POL PR29-09-212 - 2
(1 - 1)
5 - 6-0.52-0.31-0.29H0.940.500.94TT
POL D207-04-170 - 0
(0 - 0)
8 - 2-0.40-0.32-0.40H0.910.000.85HX
POL D210-09-163 - 0
(2 - 0)
- ---B---

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 56%

Thành tích gần đây

Radomiak Radom            
Chủ - Khách
Arka GdyniaRadomiak Radom
Radomiak RadomPogon Szczecin
Radomiak RadomStal Stalowa Wola
Radomiak RadomOmonia Nicosia FC
Radomiak RadomPogon Grodzisk Mazowiecki
Radomiak RadomLKS Lodz
Radomiak RadomMotor Lublin
Stal MielecRadomiak Radom
Radomiak RadomPogon Szczecin
Piast GliwiceRadomiak Radom
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
POL PR25-07-251 - 1
(1 - 0)
5 - 4-0.44-0.30-0.38H0.780-0.96HX
POL PR20-07-255 - 1
(1 - 0)
4 - 4-0.35-0.29-0.47T0.92-0.250.90TT
INT CF09-07-252 - 3
(1 - 1)
5 - 3-0.84-0.19-0.13B0.801.750.90TT
INT CF05-07-252 - 1
(1 - 1)
3 - 10-0.43-0.29-0.43T0.8500.85TT
INT CF02-07-251 - 1
(0 - 1)
11 - 2-0.63-0.26-0.26H0.800.750.90TX
INT CF27-06-250 - 0
(0 - 0)
1 - 1-0.62-0.26-0.24H0.820.750.94TX
POL PR24-05-252 - 3
(0 - 1)
3 - 6-0.52-0.29-0.32B0.920.50.90BT
POL PR16-05-252 - 2
(1 - 1)
3 - 8-0.43-0.30-0.39H0.800-0.98HT
POL PR10-05-252 - 0
(1 - 0)
5 - 10-0.35-0.29-0.47T0.92-0.250.90TX
POL PR04-05-250 - 0
(0 - 0)
9 - 6-0.48-0.33-0.31H0.810.25-0.99TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 5 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 50%

Rakow Czestochowa            
Chủ - Khách
Rakow CzestochowaWisla Plock
Rakow CzestochowaMSK Zilina
Rakow CzestochowaLechia Tomaszow Mazowiecki
GKS KatowiceRakow Czestochowa
AnderlechtRakow Czestochowa
Club BruggeRakow Czestochowa
Rakow CzestochowaKVSK Lommel
Rakow CzestochowaPatro Eisden
Rakow CzestochowaSport Podbrezova
Rakow CzestochowaLKS Nieciecza
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
POL PR27-07-251 - 2
(1 - 1)
6 - 3-0.69-0.25-0.180.8211.00T
UEFA ECL24-07-253 - 0
(0 - 0)
4 - 1-0.69-0.25-0.210.7810.92T
INT CF20-07-250 - 0
(0 - 0)
- -----
POL PR19-07-250 - 1
(0 - 0)
3 - 6-0.27-0.28-0.570.84-0.750.98X
INT CF12-07-252 - 2
(1 - 0)
10 - 7-0.56-0.29-0.270.800.5-0.98T
INT CF11-07-251 - 1
(1 - 1)
5 - 4-0.62-0.24-0.260.800.750.96X
INT CF08-07-252 - 0
(0 - 0)
8 - 6-----
INT CF08-07-252 - 1
(2 - 1)
5 - 3-----
INT CF05-07-254 - 1
(2 - 1)
- -----
INT CF28-06-251 - 3
(0 - 0)
- -----

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:78% Tỷ lệ tài: 60%

Radomiak RadomSo sánh số liệuRakow Czestochowa
  • 17Tổng số ghi bàn17
  • 1.7Trung bình ghi bàn1.7
  • 12Tổng số mất bàn10
  • 1.2Trung bình mất bàn1.0
  • 30.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 50.0%TL hòa30.0%
  • 20.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Radomiak Radom
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem1XemXem1XemXem0XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem0XemXem1XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
211050.0%Xem150.0%150.0%Xem
Rakow Czestochowa
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
210150.0%Xem150.0%150.0%Xem
Radomiak Radom
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
210150.0%Xem00.0%00.0%Xem
Rakow Czestochowa
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
20020.0%Xem150.0%150.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Radomiak RadomThời gian ghi bànRakow Czestochowa
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 0
    0
    0 Bàn
    1
    2
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    1
    1
    Bàn thắng H1
    5
    1
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Radomiak RadomChi tiết về HT/FTRakow Czestochowa
  • 1
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    1
    H/T
    0
    0
    H/H
    0
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Radomiak RadomSố bàn thắng trong H1&H2Rakow Czestochowa
  • 1
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    1
    Thắng 1 bàn
    1
    0
    Hòa
    0
    1
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Radomiak Radom
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
POL PR08-08-2025KháchKorona Kielce5 Ngày
POL PR16-08-2025ChủJagiellonia Bialystok13 Ngày
POL PR23-08-2025ChủLKS Nieciecza20 Ngày
Rakow Czestochowa
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
POL PR10-08-2025ChủZaglebie Lubin7 Ngày
POL PR16-08-2025KháchLKS Nieciecza13 Ngày
POL PR23-08-2025ChủLech Poznan20 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Radomiak Radom
Rakow Czestochowa
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [2] 28.6%Thắng40.0% [2]
  • [2] 28.6%Hòa0.0% [2]
  • [3] 42.9%Bại60.0% [3]
  • Chủ/Khách
  • [2] 28.6%Thắng40.0% [2]
  • [1] 14.3%Hòa0.0% [0]
  • [1] 14.3%Bại40.0% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    13 
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    1.86 
  • TB mất điểm
    1.71 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.43 
  • TB mất điểm
    0.71 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.83 
  • TB mất điểm
    1.17 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    1.20
  • TB mất điểm
    1.80
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    1
  • Bàn thua
    2
  • TB được điểm
    0.20
  • TB mất điểm
    0.40
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 28.57%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn40.00% [2]
  • [2] 28.57%Hòa0.00% [0]
  • [2] 28.57%Mất 1 bàn20.00% [1]
  • [1] 14.29%Mất 2 bàn+ 40.00% [2]

Radomiak Radom VS Rakow Czestochowa ngày 03-08-2025 - Thông tin đội hình