So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus

Bên nào sẽ thắng?

FC Rapid 1923
ChủHòaKhách
Fotbal Club FCSB
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
FC Rapid 1923So Sánh Sức MạnhFotbal Club FCSB
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 73%So Sánh Đối Đầu27%
  • Tất cả
  • 5T 4H 1B
    1T 4H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ROM Super Liga-2] FC Rapid 1923
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
853014618262.5%
4220748550.0%
43107210175.0%
63301051250.0%
[ROM Super Liga-13] Fotbal Club FCSB
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
8134101461312.5%
4013261150.0%
4121885825.0%
6105812316.7%

Thành tích đối đầu

FC Rapid 1923            
Chủ - Khách
Rapid BucurestiFC Steaua Bucuresti
FC Steaua BucurestiRapid Bucuresti
Rapid BucurestiFC Steaua Bucuresti
FC Steaua BucurestiRapid Bucuresti
Rapid BucurestiFC Steaua Bucuresti
FC Steaua BucurestiRapid Bucuresti
Rapid BucurestiFC Steaua Bucuresti
FC Steaua BucurestiRapid Bucuresti
FC Steaua BucurestiRapid Bucuresti
Rapid BucurestiFC Steaua Bucuresti
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D127-04-251 - 2
(0 - 2)
4 - 3-0.29-0.31-0.50B0.80-0.50-0.98BT
ROM D116-03-253 - 3
(1 - 1)
13 - 5-0.55-0.30-0.25H0.820.501.00TT
ROM D102-03-250 - 0
(0 - 0)
8 - 2-0.36-0.30-0.44H0.78-0.25-0.96BX
ROM D127-10-240 - 0
(0 - 0)
7 - 4-0.55-0.28-0.27H0.820.501.00TX
ROM D119-05-242 - 0
(2 - 0)
2 - 11-0.39-0.28-0.43T-0.990.000.81TX
ROM D120-04-242 - 2
(1 - 2)
8 - 3-0.49-0.30-0.31H0.790.25-0.97TT
ROM D109-03-244 - 0
(1 - 0)
4 - 9-0.42-0.30-0.37T0.790.00-0.97TT
ROM D105-11-231 - 2
(0 - 2)
5 - 2-0.50-0.29-0.31T0.990.500.83TT
ROM D127-05-231 - 5
(0 - 3)
4 - 5-0.54-0.28-0.28T0.860.500.96TT
ROM D123-04-231 - 0
(1 - 0)
3 - 6-0.37-0.32-0.42T-0.970.000.79TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 4 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 60%

Thành tích gần đây

FC Rapid 1923            
Chủ - Khách
FC Otelul GalatiRapid Bucuresti
Rapid BucurestiFC Botosani
FK Csikszereda Miercurea CiucRapid Bucuresti
Rapid BucurestiCFR Cluj
ArgesRapid Bucuresti
Sabah FK BakuRapid Bucuresti
NK AluminijRapid Bucuresti
FC Vardar SkopjeRapid Bucuresti
FK Buducnost PodgoricaRapid Bucuresti
Universitaea ClujRapid Bucuresti
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D111-08-251 - 1
(1 - 0)
2 - 13-0.34-0.30-0.46H0.88-0.250.94BX
ROM D104-08-252 - 1
(0 - 0)
5 - 2-0.57-0.27-0.25T0.970.750.85TT
ROM D125-07-250 - 2
(0 - 2)
5 - 3-0.24-0.29-0.58T0.86-0.750.96TX
ROM D120-07-251 - 1
(0 - 1)
5 - 4-0.40-0.33-0.39H0.9000.92HX
ROM D111-07-250 - 2
(0 - 2)
7 - 1-0.32-0.31-0.47T0.94-0.250.88TX
INT CF29-06-252 - 2
(1 - 1)
3 - 1-0.24-0.27-0.61H0.85-0.750.85BT
INT CF28-06-250 - 3
(0 - 2)
4 - 5-0.26-0.28-0.58T0.82-0.750.94TT
INT CF24-06-251 - 0
(1 - 0)
1 - 4-0.29-0.27-0.56B0.97-0.50.79BX
INT CF21-06-252 - 2
(2 - 1)
1 - 7-0.50-0.27-0.35H0.800.250.96TT
ROM D124-05-252 - 2
(2 - 1)
9 - 4-0.44-0.33-0.34H-0.980.250.80TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 5 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 50%

Fotbal Club FCSB            
Chủ - Khách
FC Steaua BucurestiFC Unirea 2004 Slobozia
FC Steaua BucurestiKF Drita Gjilan
Dinamo BucurestiFC Steaua Bucuresti
FC Steaua BucurestiFK Shkendija 79
FC Steaua BucurestiFarul Constanta
FK Shkendija 79FC Steaua Bucuresti
Petrolul PloiestiFC Steaua Bucuresti
Inter Club EscaldesFC Steaua Bucuresti
FC Steaua BucurestiHermannstadt
FC Steaua BucurestiInter Club Escaldes
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D110-08-250 - 1
(0 - 1)
6 - 1-0.75-0.21-0.14-0.991.50.81X
UEFA EL07-08-253 - 2
(0 - 1)
17 - 4-0.76-0.20-0.140.991.50.83T
ROM D102-08-254 - 3
(2 - 1)
5 - 2-0.34-0.30-0.460.88-0.250.94T
UEFA CL30-07-251 - 2
(1 - 1)
5 - 1-0.81-0.19-0.111.001.750.82H
ROM D126-07-251 - 2
(1 - 0)
2 - 8-0.64-0.25-0.22-0.9710.79T
UEFA CL22-07-251 - 0
(0 - 0)
2 - 6-0.29-0.31-0.500.81-0.5-0.99X
ROM D119-07-250 - 1
(0 - 0)
5 - 6-0.29-0.32-0.520.89-0.50.93X
UEFA CL15-07-252 - 1
(0 - 0)
3 - 1-0.13-0.19-0.800.98-1.50.78H
ROM D112-07-251 - 1
(0 - 0)
12 - 1-0.58-0.28-0.240.930.750.89X
UEFA CL09-07-253 - 1
(2 - 0)
10 - 6-0.98-0.08-0.040.883.250.88T

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 50%

FC Rapid 1923So sánh số liệuFotbal Club FCSB
  • 17Tổng số ghi bàn14
  • 1.7Trung bình ghi bàn1.4
  • 10Tổng số mất bàn16
  • 1.0Trung bình mất bàn1.6
  • 40.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 50.0%TL hòa10.0%
  • 10.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

FC Rapid 1923
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem3XemXem1XemXem1XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem
2XemXem1XemXem1XemXem0XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem100%XemXem
531160.0%Xem120.0%480.0%Xem
Fotbal Club FCSB
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem1XemXem0XemXem4XemXem20%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
3XemXem0XemXem0XemXem3XemXem0%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
510420.0%Xem240.0%360.0%Xem
FC Rapid 1923
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem1XemXem20%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem2XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem
520340.0%Xem240.0%120.0%Xem
Fotbal Club FCSB
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem1XemXem0XemXem4XemXem20%XemXem1XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem100%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
510420.0%Xem120.0%480.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

FC Rapid 1923Thời gian ghi bànFotbal Club FCSB
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 1
    2
    0 Bàn
    2
    2
    1 Bàn
    2
    1
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    2
    2
    Bàn thắng H1
    4
    2
    Bàn thắng H2
ChủKhách
FC Rapid 1923Chi tiết về HT/FTFotbal Club FCSB
  • 1
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    1
    T/B
    1
    1
    H/T
    1
    1
    H/H
    0
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    2
    0
    B/H
    0
    1
    B/B
ChủKhách
FC Rapid 1923Số bàn thắng trong H1&H2Fotbal Club FCSB
  • 1
    0
    Thắng 2+ bàn
    1
    1
    Thắng 1 bàn
    3
    1
    Hòa
    0
    3
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
FC Rapid 1923
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROM D122-08-2025KháchMetaloglobus5 Ngày
ROM D130-08-2025ChủUTA Arad13 Ngày
ROM D113-09-2025KháchUniversitaea Cluj27 Ngày
Fotbal Club FCSB
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROM D124-08-2025ChủArges7 Ngày
ROM D130-08-2025KháchCFR Cluj13 Ngày
ROM D113-09-2025ChủFK Csikszereda Miercurea Ciuc27 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [5] 62.5%Thắng12.5% [1]
  • [3] 37.5%Hòa37.5% [1]
  • [0] 0.0%Bại50.0% [4]
  • Chủ/Khách
  • [2] 25.0%Thắng12.5% [1]
  • [2] 25.0%Hòa25.0% [2]
  • [0] 0.0%Bại12.5% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    14 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.75 
  • TB mất điểm
    0.75 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.88 
  • TB mất điểm
    0.50 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    0.83 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    14
  • TB được điểm
    1.25
  • TB mất điểm
    1.75
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    2
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    0.25
  • TB mất điểm
    0.75
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    2.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 37.50%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [2] 25.00%thắng 1 bàn12.50% [1]
  • [3] 37.50%Hòa37.50% [3]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn37.50% [3]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 12.50% [1]

FC Rapid 1923 VS Fotbal Club FCSB ngày 18-08-2025 - Thông tin đội hình