Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[Telekom Cup-] FC Bayern Munich |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 0 | 2 | 20 | 6 | 12 | 66.7% |
[Telekom Cup-] Tottenham Hotspur |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 6 | 11 | 50.0% |
FC Bayern Munich |
Chủ - Khách |
---|
Tottenham HotspurBayern Munchen |
Tottenham HotspurBayern Munchen |
Bayern MunchenTottenham Hotspur |
Tottenham HotspurBayern Munchen |
Bayern MunchenTottenham Hotspur |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 10-08-24 | 2 - 3 (1 - 3) | 5 - 4 | -0.37 | -0.25 | -0.50 | T | 0.96 | -0.25 | 0.80 | T | T |
INT CF | 03-08-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 5 - 10 | -0.36 | -0.29 | -0.48 | T | 0.94 | -0.25 | 0.88 | T | T |
UEFA CL | 11-12-19 | 3 - 1 (2 - 1) | 9 - 1 | -0.68 | -0.21 | -0.19 | T | 1.00 | -0.80 | 0.88 | T | T |
UEFA CL | 01-10-19 | 2 - 7 (1 - 2) | 6 - 4 | -0.35 | -0.27 | -0.42 | T | 0.82 | -0.25 | -0.94 | T | T |
Audi Cup | 31-07-19 | 2 - 2 (0 - 1) | 6 - 4 | -0.57 | -0.23 | -0.25 | H | 0.95 | 0.75 | 0.87 | T | T |
Thống kê 5 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
FC Bayern Munich |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FCWC | 05-07-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 0 - 4 | -0.46 | -0.27 | -0.35 | B | 0.95 | 0.25 | 0.87 | B | X |
FCWC | 29-06-25 | 2 - 4 (1 - 3) | 4 - 4 | -0.22 | -0.25 | -0.62 | T | -0.98 | -0.75 | 0.80 | T | T |
FCWC | 24-06-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 6 | -0.22 | -0.24 | -0.62 | B | 0.79 | -1 | -0.97 | B | X |
FCWC | 21-06-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 6 - 1 | -0.74 | -0.20 | -0.14 | T | 0.81 | 1.25 | -0.99 | T | H |
FCWC | 15-06-25 | 10 - 0 (6 - 0) | 10 - 2 | -0.95 | -0.09 | -0.04 | T | -0.99 | 3 | 0.81 | T | T |
GER D1 | 17-05-25 | 0 - 4 (0 - 1) | 1 - 4 | -0.19 | -0.19 | -0.67 | T | 0.93 | -1.25 | 0.95 | T | T |
GER D1 | 10-05-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 9 | -0.88 | -0.10 | -0.06 | T | -0.97 | 2.75 | 0.85 | T | X |
GER D1 | 03-05-25 | 3 - 3 (2 - 0) | 2 - 7 | -0.21 | -0.21 | -0.63 | H | 0.91 | -1 | 0.97 | B | T |
GER D1 | 26-04-25 | 3 - 0 (2 - 0) | 4 - 4 | -0.81 | -0.14 | -0.09 | T | -0.97 | 2 | 0.85 | T | X |
GER D1 | 19-04-25 | 0 - 4 (0 - 3) | 4 - 4 | -0.11 | -0.16 | -0.77 | T | 0.89 | -1.75 | 0.99 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 56%
Tottenham Hotspur |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 31-07-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 13 - 4 | -0.68 | -0.23 | -0.22 | 0.85 | 1 | 0.97 | X | ||
INT CF | 26-07-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 4 | -0.14 | -0.21 | -0.76 | 0.80 | -1.5 | 0.96 | X | ||
INT CF | 26-07-25 | 2 - 2 (1 - 1) | 5 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 19-07-25 | 0 - 2 (0 - 0) | 5 - 12 | -0.18 | -0.22 | -0.72 | 0.92 | -1.25 | 0.90 | X | ||
ENG PR | 25-05-25 | 1 - 4 (1 - 0) | 2 - 11 | -0.32 | -0.24 | -0.49 | 0.84 | -0.5 | -0.96 | T | ||
UEFA EL | 21-05-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 5 | -0.33 | -0.29 | -0.42 | 0.83 | -0.25 | -0.95 | X | ||
ENG PR | 16-05-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 9 - 1 | -0.67 | -0.20 | -0.18 | 0.98 | 1.25 | 0.90 | X | ||
ENG PR | 11-05-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 8 | -0.40 | -0.27 | -0.37 | 0.88 | 0 | 1.00 | X | ||
UEFA EL | 08-05-25 | 0 - 2 (0 - 0) | 3 - 8 | -0.35 | -0.25 | -0.44 | 0.86 | -0.25 | -0.98 | X | ||
ENG PR | 04-05-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 1 - 3 | -0.39 | -0.26 | -0.39 | 0.95 | 0 | 0.93 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 11%
FC Bayern Munich |
FC Bayern Munich |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
GER SC | 16-08-2025 | Khách | VfB Stuttgart | 9 Ngày |
GER D1 | 22-08-2025 | Chủ | RB Leipzig | 15 Ngày |
GERC | 26-08-2025 | Khách | SV Wehen Wiesbaden | 19 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
UEFA SC | 13-08-2025 | Khách | Paris Saint Germain (PSG) | 6 Ngày |
ENG PR | 16-08-2025 | Chủ | Burnley | 9 Ngày |
ENG PR | 23-08-2025 | Khách | Manchester City | 16 Ngày |