So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.94
0.5
0.94
0.84
2.25
-0.98
1.94
3.65
4.00
Live
0.81
0.25
-0.93
-0.99
2.25
0.87
2.09
3.25
3.90
Run
-0.14
0.25
0.03
-0.14
2.5
0.02
26.00
1.02
36.00
BET365Sớm
0.83
0.5
-0.97
0.80
2.25
-0.95
1.80
3.40
4.50
Live
-0.98
0.5
0.82
0.98
2.25
0.88
2.00
3.30
3.90
Run
0.62
0
-0.74
-0.11
2.5
0.06
21.00
1.01
26.00
Mansion88Sớm
0.92
0.5
0.96
0.84
2.25
-0.98
1.92
3.45
3.70
Live
-0.94
0.5
0.88
-0.99
2.25
0.91
2.06
3.25
3.90
Run
0.56
0
-0.64
-0.10
2.5
0.03
12.00
1.09
21.00
188betSớm
0.95
0.5
0.95
0.85
2.25
-0.97
1.94
3.65
4.00
Live
0.77
0.25
-0.85
-0.96
2.25
0.88
2.08
3.25
3.90
Run
-0.18
0.25
0.09
-0.16
2.5
0.07
26.00
1.02
36.00
SbobetSớm
0.95
0.5
0.95
-0.88
2.5
0.75
1.95
3.17
3.67
Live
-0.90
0.5
0.84
0.98
2.25
0.94
2.08
3.29
3.74
Run
0.67
0
-0.75
-0.17
2.5
0.09
14.00
1.08
19.00

Bên nào sẽ thắng?

Rayo Vallecano
ChủHòaKhách
Valencia CF
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Rayo VallecanoSo Sánh Sức MạnhValencia CF
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 56%So Sánh Đối Đầu44%
  • Tất cả
  • 3T 5H 2B
    2T 5H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SPA La Liga-9] Rayo Vallecano
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
14455131517928.6%
61414471616.7%
831491110637.5%
63211071150.0%
[SPA La Liga-15] Valencia CF
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
143561322141521.4%
732296111142.9%
70344163170.0%
622277833.3%

Thành tích đối đầu

Rayo Vallecano            
Chủ - Khách
Rayo VallecanoValencia
ValenciaRayo Vallecano
ValenciaRayo Vallecano
Rayo VallecanoValencia
ValenciaRayo Vallecano
Rayo VallecanoValencia
Rayo VallecanoValencia
ValenciaRayo Vallecano
Rayo VallecanoValencia
ValenciaRayo Vallecano
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SPA D119-04-251 - 1
(1 - 0)
5 - 2-0.42-0.31-0.32H-0.960.250.84TH
SPA D107-12-240 - 1
(0 - 1)
9 - 4-0.41-0.32-0.31T-0.950.250.83TX
SPA D112-05-240 - 0
(0 - 0)
6 - 3-0.47-0.32-0.27H0.840.25-0.96TX
SPA D119-12-230 - 1
(0 - 0)
7 - 1-0.44-0.29-0.31B0.960.250.92BX
SPA D103-04-231 - 1
(0 - 1)
13 - 3-0.47-0.30-0.29H0.860.25-0.98TH
SPA D110-09-222 - 1
(1 - 0)
7 - 7-0.42-0.30-0.32T-0.970.250.85TT
SPA D111-04-221 - 1
(0 - 0)
5 - 4-0.42-0.31-0.30H-0.990.250.87TX
SPA D127-11-211 - 1
(1 - 0)
3 - 9-0.48-0.30-0.26H-0.930.500.81TX
SPA D106-04-192 - 0
(1 - 0)
4 - 7-0.27-0.29-0.53T0.98-0.500.90TX
SPA D124-11-183 - 0
(1 - 0)
6 - 5-0.70-0.22-0.15B0.98-0.800.90BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 5 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 25%

Thành tích gần đây

Rayo Vallecano            
Chủ - Khách
Real OviedoRayo Vallecano
Rayo VallecanoReal Madrid
Rayo VallecanoLech Poznan
VillarrealRayo Vallecano
CD YuncosRayo Vallecano
Rayo VallecanoAlaves
HackenRayo Vallecano
LevanteRayo Vallecano
Real SociedadRayo Vallecano
Rayo VallecanoFK Shkendija 79
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SPA D123-11-250 - 0
(0 - 0)
5 - 6-0.32-0.30-0.42H0.85-0.25-0.97BX
SPA D109-11-250 - 0
(0 - 0)
5 - 8-0.20-0.22-0.63H0.90-10.98BX
UEFA ECL06-11-253 - 2
(0 - 2)
7 - 6-0.70-0.23-0.15T1.001.250.82TT
SPA D101-11-254 - 0
(1 - 0)
3 - 5-0.60-0.24-0.20B0.840.75-0.96BT
SPA CUP29-10-251 - 6
(1 - 3)
1 - 5-0.08-0.09-0.99T0.85-50.85HT
SPA D126-10-251 - 0
(0 - 0)
7 - 5-0.52-0.30-0.22T0.940.50.94TX
UEFA ECL23-10-252 - 2
(1 - 1)
10 - 5-0.27-0.27-0.55H0.99-0.50.83BT
SPA D119-10-250 - 3
(0 - 2)
11 - 4-0.36-0.27-0.40T-0.9600.84TT
SPA D105-10-250 - 1
(0 - 0)
7 - 5-0.48-0.28-0.29T0.820.25-0.94TX
UEFA ECL02-10-252 - 0
(2 - 0)
12 - 0-0.85-0.15-0.07T0.9820.84TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

Valencia CF            
Chủ - Khách
ValenciaLevante
ValenciaReal Betis
Real MadridValencia
MaracenaValencia
ValenciaVillarreal
AlavesValencia
GironaValencia
ValenciaReal Oviedo
RCD EspanyolValencia
ValenciaAthletic Bilbao
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SPA D121-11-251 - 0
(0 - 0)
7 - 0-0.53-0.26-0.250.900.50.98X
SPA D109-11-251 - 1
(0 - 0)
7 - 2-0.34-0.29-0.410.81-0.25-0.93X
SPA D101-11-254 - 0
(3 - 0)
7 - 1-0.81-0.14-0.09-0.9720.85T
SPA CUP28-10-250 - 5
(0 - 0)
0 - 6-----
SPA D125-10-250 - 2
(0 - 1)
7 - 5-0.32-0.29-0.440.91-0.250.97X
SPA D120-10-250 - 0
(0 - 0)
7 - 0-0.41-0.32-0.31-0.960.250.84X
SPA D104-10-252 - 1
(1 - 0)
0 - 7-0.44-0.27-0.330.980.250.90T
SPA D130-09-251 - 2
(1 - 0)
5 - 4-0.58-0.26-0.200.930.750.95T
SPA D123-09-252 - 2
(0 - 1)
8 - 3-0.43-0.31-0.31-0.990.250.87T
SPA D120-09-252 - 0
(0 - 0)
5 - 6-0.32-0.32-0.400.77-0.25-0.89X

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 44%

Rayo VallecanoSo sánh số liệuValencia CF
  • 18Tổng số ghi bàn13
  • 1.8Trung bình ghi bàn1.3
  • 9Tổng số mất bàn13
  • 0.9Trung bình mất bàn1.3
  • 60.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 30.0%TL hòa30.0%
  • 10.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Rayo Vallecano
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem6XemXem1XemXem6XemXem46.2%XemXem4XemXem30.8%XemXem9XemXem69.2%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem0XemXem0%XemXem5XemXem100%XemXem
8XemXem3XemXem1XemXem4XemXem37.5%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
640266.7%Xem233.3%466.7%Xem
Valencia CF
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem6XemXem1XemXem6XemXem46.2%XemXem7XemXem53.8%XemXem6XemXem46.2%XemXem
7XemXem4XemXem1XemXem2XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
630350.0%Xem233.3%466.7%Xem
Rayo Vallecano
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem6XemXem2XemXem5XemXem46.2%XemXem4XemXem30.8%XemXem9XemXem69.2%XemXem
5XemXem1XemXem1XemXem3XemXem20%XemXem0XemXem0%XemXem5XemXem100%XemXem
8XemXem5XemXem1XemXem2XemXem62.5%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
631250.0%Xem116.7%583.3%Xem
Valencia CF
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem3XemXem4XemXem6XemXem23.1%XemXem4XemXem30.8%XemXem6XemXem46.2%XemXem
7XemXem2XemXem3XemXem2XemXem28.6%XemXem1XemXem14.3%XemXem4XemXem57.1%XemXem
6XemXem1XemXem1XemXem4XemXem16.7%XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem
60240.0%Xem116.7%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Rayo VallecanoThời gian ghi bànValencia CF
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 8
    6
    0 Bàn
    2
    5
    1 Bàn
    1
    2
    2 Bàn
    2
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    5
    3
    Bàn thắng H1
    5
    6
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Rayo VallecanoChi tiết về HT/FTValencia CF
  • 2
    1
    T/T
    0
    1
    T/H
    0
    1
    T/B
    1
    2
    H/T
    4
    4
    H/H
    2
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    0
    B/H
    3
    4
    B/B
ChủKhách
Rayo VallecanoSố bàn thắng trong H1&H2Valencia CF
  • 2
    2
    Thắng 2+ bàn
    1
    1
    Thắng 1 bàn
    5
    5
    Hòa
    3
    2
    Mất 1 bàn
    2
    3
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Rayo Vallecano
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SPA D107-12-2025KháchRCD Espanyol6 Ngày
UEFA ECL11-12-2025KháchJagiellonia Bialystok10 Ngày
SPA D115-12-2025ChủReal Betis14 Ngày
Valencia CF
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SPA D107-12-2025ChủSevilla6 Ngày
SPA D113-12-2025KháchAtletico Madrid12 Ngày
SPA D121-12-2025ChủMallorca20 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [4] 28.6%Thắng21.4% [3]
  • [5] 35.7%Hòa35.7% [3]
  • [5] 35.7%Bại42.9% [6]
  • Chủ/Khách
  • [1] 7.1%Thắng0.0% [0]
  • [4] 28.6%Hòa21.4% [3]
  • [1] 7.1%Bại28.6% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    13 
  • Bàn thua
    15 
  • TB được điểm
    0.93 
  • TB mất điểm
    1.07 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.29 
  • TB mất điểm
    0.29 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    1.17 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    13
  • Bàn thua
    22
  • TB được điểm
    0.93
  • TB mất điểm
    1.57
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    0.64
  • TB mất điểm
    0.43
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [4] 40.00%Hòa40.00% [4]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn20.00% [2]
  • [2] 20.00%Mất 2 bàn+ 20.00% [2]

Rayo Vallecano VS Valencia CF ngày 02-12-2025 - Thông tin đội hình