So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.99
1.25
0.81
0.83
2.75
0.97
1.44
4.40
5.60
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
BET365Sớm
0.98
1.5
0.83
0.83
2.75
0.98
1.33
4.50
8.00
Live
0.78
1
-0.97
0.80
2.5
1.00
1.48
3.75
7.00
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Mansion88Sớm
-0.92
1.25
0.75
0.82
2.5
1.00
-
-
-
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
188betSớm
-0.98
1.25
0.82
0.84
2.75
0.98
1.44
4.40
5.60
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
SbobetSớm
0.76
1
-0.90
0.84
2.5
1.00
1.39
3.89
5.90
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Fotbal Club FCSB
ChủHòaKhách
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Fotbal Club FCSBSo Sánh Sức MạnhFK Csikszereda Miercurea Ciuc
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 60%So Sánh Phong Độ40%
  • Tất cả
  • 3T 3H 4B
    2T 2H 6B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ROM Super Liga-12] Fotbal Club FCSB
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
9144111571211.1%
4013261140.0%
5131996620.0%
6231129933.3%
[ROM Super Liga-15] FK Csikszereda Miercurea Ciuc
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
80358203150.0%
5032583130.0%
30033120160.0%
61141212416.7%

Thành tích đối đầu

Fotbal Club FCSB            
Chủ - Khách
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH

Không có dữ liệu

Thành tích gần đây

Fotbal Club FCSB            
Chủ - Khách
CFR ClujFC Steaua Bucuresti
FC Steaua BucurestiAberdeen
FC Steaua BucurestiArges
AberdeenFC Steaua Bucuresti
Rapid BucurestiFC Steaua Bucuresti
KF Drita GjilanFC Steaua Bucuresti
FC Steaua BucurestiFC Unirea 2004 Slobozia
FC Steaua BucurestiKF Drita Gjilan
Dinamo BucurestiFC Steaua Bucuresti
FC Steaua BucurestiFK Shkendija 79
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D131-08-252 - 2
(2 - 1)
1 - 6-0.41-0.32-0.37H0.810-0.99HT
UEFA EL28-08-253 - 0
(1 - 0)
4 - 3-0.57-0.26-0.25T0.980.750.84TT
ROM D124-08-250 - 2
(0 - 0)
11 - 12-0.59-0.29-0.23B0.930.750.89BX
UEFA EL21-08-252 - 2
(0 - 1)
4 - 3-0.40-0.29-0.39H0.8700.95HT
ROM D117-08-252 - 2
(0 - 1)
11 - 4-0.43-0.29-0.37H-0.950.250.77TT
UEFA EL14-08-251 - 3
(0 - 2)
4 - 2-0.31-0.29-0.50T0.81-0.5-0.99TT
ROM D110-08-250 - 1
(0 - 1)
6 - 1-0.75-0.21-0.14B-0.991.50.81TX
UEFA EL07-08-253 - 2
(0 - 1)
17 - 4-0.76-0.20-0.14T0.991.50.83TT
ROM D102-08-254 - 3
(2 - 1)
5 - 2-0.34-0.30-0.46B0.88-0.250.94BT
UEFA CL30-07-251 - 2
(1 - 1)
5 - 1-0.81-0.19-0.11B1.001.750.82TH

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 78%

FK Csikszereda Miercurea Ciuc            
Chủ - Khách
FK Csikszereda Miercurea CiucFC Otelul Galati
FC VoluntariFK Csikszereda Miercurea Ciuc
FC BotosaniFK Csikszereda Miercurea Ciuc
FK Csikszereda Miercurea CiucCS Universitatea Craiova
ArgesFK Csikszereda Miercurea Ciuc
FK Csikszereda Miercurea CiucRapid Bucuresti
FC Unirea 2004 SloboziaFK Csikszereda Miercurea Ciuc
FK Csikszereda Miercurea CiucDinamo Bucuresti
FK Csikszereda Miercurea CiucMTK Hungaria
Paksi SE HonlapjaFK Csikszereda Miercurea Ciuc
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D101-09-251 - 1
(0 - 1)
7 - 4-0.31-0.31-0.480.99-0.250.83X
ROMC27-08-251 - 8
(0 - 4)
7 - 6-0.42-0.32-0.380.810-0.99T
ROM D123-08-253 - 1
(1 - 0)
5 - 1-0.59-0.29-0.230.930.750.89T
ROM D117-08-251 - 2
(1 - 1)
8 - 4-0.22-0.26-0.63-0.98-0.750.80T
ROM D102-08-253 - 1
(2 - 1)
2 - 0-0.49-0.32-0.300.800.25-0.98T
ROM D125-07-250 - 2
(0 - 2)
5 - 3-0.24-0.29-0.580.86-0.750.96X
ROM D121-07-256 - 1
(2 - 1)
2 - 1-0.46-0.32-0.340.970.250.85T
ROM D114-07-252 - 2
(2 - 2)
0 - 9-0.34-0.30-0.460.90-0.250.92T
INT CF03-07-251 - 3
(0 - 3)
6 - 2-----
INT CF29-06-250 - 2
(0 - 0)
- -----

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 75%

Fotbal Club FCSBSo sánh số liệuFK Csikszereda Miercurea Ciuc
  • 19Tổng số ghi bàn18
  • 1.9Trung bình ghi bàn1.8
  • 18Tổng số mất bàn23
  • 1.8Trung bình mất bàn2.3
  • 30.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 30.0%TL hòa20.0%
  • 40.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

Fotbal Club FCSB
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem2XemXem1XemXem5XemXem25%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
4XemXem0XemXem0XemXem4XemXem0%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
4XemXem2XemXem1XemXem1XemXem50%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
611416.7%Xem466.7%233.3%Xem
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem2XemXem0XemXem5XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem2XemXem28.6%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
3XemXem0XemXem0XemXem3XemXem0%XemXem3XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
610516.7%Xem466.7%233.3%Xem
Fotbal Club FCSB
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem2XemXem0XemXem6XemXem25%XemXem2XemXem25%XemXem5XemXem62.5%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem0XemXem0%XemXem4XemXem100%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem
620433.3%Xem233.3%350.0%Xem
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem1XemXem1XemXem5XemXem14.3%XemXem6XemXem85.7%XemXem0XemXem0%XemXem
4XemXem1XemXem1XemXem2XemXem25%XemXem4XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
3XemXem0XemXem0XemXem3XemXem0%XemXem2XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem
610516.7%Xem583.3%00.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Fotbal Club FCSBThời gian ghi bànFK Csikszereda Miercurea Ciuc
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 3
    3
    0 Bàn
    3
    5
    1 Bàn
    3
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    4
    1
    Bàn thắng H1
    5
    4
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Fotbal Club FCSBChi tiết về HT/FTFK Csikszereda Miercurea Ciuc
  • 0
    0
    T/T
    1
    0
    T/H
    1
    0
    T/B
    1
    0
    H/T
    3
    4
    H/H
    2
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    1
    2
    B/B
ChủKhách
Fotbal Club FCSBSố bàn thắng trong H1&H2FK Csikszereda Miercurea Ciuc
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    1
    0
    Thắng 1 bàn
    4
    5
    Hòa
    3
    0
    Mất 1 bàn
    1
    3
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Fotbal Club FCSB
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROM D120-09-2025KháchFC Botosani6 Ngày
UEFA EL25-09-2025KháchGo Ahead Eagles11 Ngày
ROM D127-09-2025ChủFC Otelul Galati13 Ngày
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROM D122-09-2025ChủMetaloglobus8 Ngày
ROM D127-09-2025KháchUTA Arad13 Ngày
ROM D104-10-2025ChủUniversitaea Cluj20 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [1] 11.1%Thắng0.0% [0]
  • [4] 44.4%Hòa37.5% [0]
  • [4] 44.4%Bại62.5% [5]
  • Chủ/Khách
  • [0] 0.0%Thắng0.0% [0]
  • [1] 11.1%Hòa0.0% [0]
  • [3] 33.3%Bại37.5% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
    15 
  • TB được điểm
    1.22 
  • TB mất điểm
    1.67 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.22 
  • TB mất điểm
    0.67 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.00 
  • TB mất điểm
    1.50 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    20
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    2.50
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    0.63
  • TB mất điểm
    1.00
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    2.00
  • TB mất điểm
    2.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [1] 11.11%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [4] 44.44%Hòa37.50% [3]
  • [3] 33.33%Mất 1 bàn12.50% [1]
  • [1] 11.11%Mất 2 bàn+ 50.00% [4]

Fotbal Club FCSB VS FK Csikszereda Miercurea Ciuc ngày 31-01-2026 - Thông tin đội hình