So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus

Bên nào sẽ thắng?

AS Monaco
ChủHòaKhách
Havre Athletic Club
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
AS MonacoSo Sánh Sức MạnhHavre Athletic Club
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 61%So Sánh Đối Đầu39%
  • Tất cả
  • 4T 4H 2B
    2T 4H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[FRA Ligue 1-4] AS Monaco
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3201646466.7%
22006362100.0%
100101080.0%
63211261150.0%
[FRA Ligue 1-11] Havre Athletic Club
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
31025631133.3%
21014331150.0%
1001130110.0%
612347516.7%

Thành tích đối đầu

AS Monaco            
Chủ - Khách
Le HavreMonaco
MonacoLe Havre
MonacoLe Havre
Le HavreMonaco
MonacoLe Havre
Le HavreMonaco
MonacoLe Havre
Le HavreMonaco
MonacoLe Havre
Le HavreMonaco
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
FRA D126-04-251 - 1
(1 - 0)
3 - 6-0.16-0.20-0.68H0.90-1.250.98BX
FRA D122-09-243 - 1
(1 - 1)
6 - 4-0.72-0.20-0.13T0.88-0.801.00TT
FRA D104-02-241 - 1
(0 - 0)
9 - 4-0.67-0.22-0.16H-0.93-0.800.81TX
FRA D111-11-230 - 0
(0 - 0)
2 - 4-0.26-0.26-0.53H0.98-0.500.90BX
FRA D208-02-132 - 1
(1 - 1)
- -0.60-0.29-0.22T0.900.750.98TT
FRA D231-08-122 - 1
(1 - 0)
- -0.40-0.33-0.37B0.900.000.98BT
FRA D220-04-121 - 0
(0 - 0)
- -0.54-0.32-0.24T0.850.50-0.97TX
FRA D217-12-112 - 2
(1 - 2)
- -0.65-0.29-0.17H-0.881.000.75TT
FRA D104-04-090 - 1
(0 - 0)
- -0.62-0.29-0.15B-0.931.000.83HX
FRA D102-11-082 - 3
(0 - 2)
- -0.43-0.36-0.33T-0.880.250.78TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

AS Monaco            
Chủ - Khách
MonacoInter Milan
AFC AjaxMonaco
MonacoTorino
MonacoTorino
Arminia BielefeldMonaco
Nottingham ForestMonaco
Coventry CityMonaco
MonacoCercle Brugge
LensMonaco
MonacoLyon
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF08-08-251 - 2
(1 - 0)
4 - 4-0.40-0.27-0.45B0.81-0.25-0.99BX
INT CF03-08-252 - 2
(1 - 1)
5 - 6-0.42-0.26-0.40H0.8400.92HT
INT CF31-07-253 - 1
(2 - 0)
7 - 5---T--
INT CF30-07-253 - 1
(2 - 0)
6 - 2-0.53-0.29-0.30T0.900.50.92TT
INT CF26-07-250 - 3
(0 - 1)
6 - 4-0.29-0.27-0.56T0.96-0.50.80TT
INT CF19-07-250 - 0
(0 - 0)
3 - 12-0.37-0.28-0.47H0.91-0.250.91BX
Florida Cup16-07-250 - 5
(0 - 2)
3 - 7-0.35-0.31-0.45T0.82-0.251.00TT
INT CF11-07-251 - 0
(0 - 0)
3 - 3-0.76-0.21-0.16T0.951.50.81TX
FRA D117-05-254 - 0
(1 - 0)
5 - 4-0.30-0.27-0.49B-0.94-0.250.82BT
FRA D110-05-252 - 0
(0 - 0)
3 - 5-0.56-0.26-0.30T0.980.750.84TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 56%

Havre Athletic Club            
Chủ - Khách
Deportivo La CorunaLe Havre
Paris FCLe Havre
Stade BrestoisLe Havre
Le HavreAngers
Le MansLe Havre
StrasbourgLe Havre
Le HavreMarseille
AJ AuxerreLe Havre
Le HavreMonaco
Paris Saint Germain (PSG)Le Havre
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF09-08-252 - 0
(0 - 0)
5 - 1-0.48-0.29-0.350.840.250.98X
INT CF02-08-251 - 1
(1 - 1)
- -----
INT CF30-07-251 - 0
(0 - 0)
1 - 3-0.58-0.27-0.270.900.750.92X
INT CF26-07-250 - 0
(0 - 0)
- -0.45-0.31-0.350.960.250.80X
INT CF19-07-251 - 0
(1 - 0)
2 - 7-----
FRA D117-05-252 - 3
(1 - 1)
4 - 3-0.62-0.22-0.21-0.9710.85T
FRA D110-05-251 - 3
(0 - 0)
2 - 9-0.21-0.24-0.670.92-10.90T
FRA D104-05-251 - 2
(0 - 0)
0 - 9-0.49-0.28-0.28-0.950.50.83T
FRA D126-04-251 - 1
(1 - 0)
3 - 6-0.16-0.20-0.68H0.90-1.250.98BX
FRA D119-04-252 - 1
(1 - 0)
7 - 3-0.87-0.13-0.080.902.250.98X

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 38%

AS MonacoSo sánh số liệuHavre Athletic Club
  • 20Tổng số ghi bàn9
  • 2.0Trung bình ghi bàn0.9
  • 10Tổng số mất bàn14
  • 1.0Trung bình mất bàn1.4
  • 60.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 20.0%TL hòa30.0%
  • 20.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

AS Monaco
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Havre Athletic Club
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
AS Monaco
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Havre Athletic Club
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

AS MonacoThời gian ghi bànHavre Athletic Club
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 0
    0
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
3 trận sắp tới
AS Monaco
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
FRA D124-08-2025KháchLille8 Ngày
FRA D131-08-2025ChủStrasbourg15 Ngày
FRA D114-09-2025KháchAJ Auxerre29 Ngày
Havre Athletic Club
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
FRA D124-08-2025ChủLens8 Ngày
FRA D131-08-2025ChủNice15 Ngày
FRA D114-09-2025KháchStrasbourg29 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Havre Athletic Club
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [2] 66.7%Thắng33.3% [1]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [1]
  • [1] 33.3%Bại66.7% [2]
  • Chủ/Khách
  • [2] 66.7%Thắng0.0% [0]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [0]
  • [0] 0.0%Bại33.3% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.00 
  • TB mất điểm
    1.33 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.00 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.00 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    2.00
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    3
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    1.00
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 33.33%thắng 2 bàn+33.33% [1]
  • [1] 33.33%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [0] 0.00%Hòa0.00% [0]
  • [1] 33.33%Mất 1 bàn33.33% [1]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 33.33% [1]

AS Monaco VS Havre Athletic Club ngày 17-08-2025 - Thông tin đội hình