So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.97
1
0.91
0.95
2.25
0.91
1.55
4.10
6.50
Live
0.83
0.75
-0.95
-0.97
2.25
0.85
1.62
3.60
6.70
Run
-0.64
0.25
0.53
-0.52
3.5
0.40
3.95
1.40
12.00
BET365Sớm
0.88
1
0.98
0.85
2.25
1.00
1.50
4.00
7.00
Live
0.83
0.75
-0.97
1.00
2.25
0.85
1.62
3.60
6.00
Run
0.47
0
-0.59
-0.50
3.5
0.40
1.07
8.50
101.00
Mansion88Sớm
0.94
1
0.94
0.88
2.25
0.98
1.53
3.75
6.30
Live
0.87
0.75
-0.93
-0.95
2.25
0.87
1.63
3.60
6.20
Run
-0.61
0.25
0.53
-0.50
3.5
0.40
3.90
1.42
11.00
188betSớm
0.98
1
0.92
0.96
2.25
0.92
1.55
4.10
6.50
Live
0.82
0.75
-0.90
-0.96
2.25
0.88
1.62
3.60
6.70
Run
-0.63
0.25
0.54
-0.51
3.5
0.41
3.95
1.40
12.00
SbobetSớm
1.00
1
0.90
0.98
2.25
0.90
1.51
3.67
6.00
Live
0.87
0.75
-0.93
-0.96
2.25
0.88
1.66
3.65
5.70
Run
-0.71
0.25
0.63
-0.56
2.5
0.46
3.69
1.46
10.50

Bên nào sẽ thắng?

Athletic Club
ChủHòaKhách
RCD Mallorca
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Athletic ClubSo Sánh Sức MạnhRCD Mallorca
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 62%So Sánh Đối Đầu38%
  • Tất cả
  • 3T 6H 1B
    1T 6H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SPA La Liga-8] Athletic Club
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
94239914844.4%
53117510760.0%
41122441025.0%
611438416.7%
[SPA La Liga-16] RCD Mallorca
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
9225101481622.2%
41213551325.0%
51047931420.0%
602451120.0%

Thành tích đối đầu

Athletic Club            
Chủ - Khách
Athletic BilbaoMallorca
MallorcaAthletic Bilbao
Athletic BilbaoMallorca
Athletic BilbaoMallorca
MallorcaAthletic Bilbao
MallorcaAthletic Bilbao
Athletic BilbaoMallorca
MallorcaAthletic Bilbao
Athletic BilbaoMallorca
Athletic BilbaoMallorca
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SPA D109-03-251 - 1
(0 - 0)
3 - 3-0.68-0.23-0.13H0.801.00-0.93TX
SPA D128-10-240 - 0
(0 - 0)
1 - 14-0.33-0.32-0.39H-0.900.000.78HX
SPA CUP06-04-241 - 1
(0 - 1)
4 - 4-0.56-0.29-0.19H-0.960.750.84TX
SPA D102-02-244 - 0
(2 - 0)
6 - 2-0.65-0.24-0.15T0.941.000.94TT
SPA D103-09-230 - 0
(0 - 0)
3 - 5-0.32-0.32-0.40H0.80-0.25-0.93BX
SPA D101-05-231 - 1
(0 - 0)
5 - 7-0.26-0.33-0.46H-0.98-0.250.86BH
SPA D115-08-220 - 0
(0 - 0)
7 - 2-0.60-0.26-0.19H0.850.75-0.97TX
SPA D114-02-223 - 2
(2 - 0)
6 - 6-0.31-0.32-0.41B0.84-0.25-0.96BT
SPA D111-09-212 - 0
(0 - 0)
7 - 2-0.55-0.30-0.23T-0.930.750.81TH
SPA D127-06-203 - 1
(2 - 0)
1 - 8-0.71-0.24-0.13T-0.97-0.800.85TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 6 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 38%

Thành tích gần đây

Athletic Club            
Chủ - Khách
Athletic BilbaoGirona
ValenciaAthletic Bilbao
Athletic BilbaoArsenal
Athletic BilbaoAlaves
OsasunaAthletic Bilbao
Real BetisAthletic Bilbao
Athletic BilbaoRayo Vallecano
Athletic BilbaoSevilla
ArsenalAthletic Bilbao
LiverpoolAthletic Bilbao
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SPA D123-09-251 - 1
(0 - 1)
8 - 1-0.64-0.23-0.17H0.9610.92TX
SPA D120-09-252 - 0
(0 - 0)
5 - 6-0.32-0.32-0.40B0.77-0.25-0.89BX
UEFA CL16-09-250 - 2
(0 - 0)
2 - 2-0.27-0.29-0.48B-0.93-0.250.80BX
SPA D113-09-250 - 1
(0 - 0)
6 - 6-0.61-0.26-0.17B0.820.75-0.94BX
INT CF04-09-251 - 0
(0 - 0)
7 - 3-0.33-0.29-0.50B0.82-0.51.00BX
SPA D131-08-251 - 2
(0 - 0)
4 - 10-0.42-0.31-0.35T-0.940.250.76TT
SPA D125-08-251 - 0
(0 - 0)
3 - 6-0.57-0.27-0.20T0.970.750.91TX
SPA D117-08-253 - 2
(2 - 0)
10 - 1-0.61-0.26-0.19T0.810.75-0.99TT
Emirates S09-08-253 - 0
(2 - 0)
6 - 0-0.64-0.23-0.17B0.9410.94BT
INT CF04-08-253 - 2
(1 - 1)
7 - 5-0.56-0.25-0.26B0.920.750.84BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 40%

RCD Mallorca            
Chủ - Khách
Real SociedadMallorca
MallorcaAtletico Madrid
RCD EspanyolMallorca
Real MadridMallorca
MallorcaCelta Vigo
MallorcaFC Barcelona
MallorcaHamburger SV
UD PoblenseMallorca
ParmaMallorca
MallorcaLyon
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SPA D124-09-251 - 0
(0 - 0)
11 - 2-0.56-0.28-0.20-0.960.750.84X
SPA D121-09-251 - 1
(0 - 0)
3 - 6-0.20-0.28-0.560.82-0.75-0.94X
SPA D115-09-253 - 2
(2 - 1)
3 - 9-0.45-0.29-0.300.920.250.96T
SPA D130-08-252 - 1
(2 - 1)
4 - 5-0.78-0.19-0.110.881.50.94T
SPA D123-08-251 - 1
(0 - 1)
3 - 4-0.33-0.30-0.410.80-0.25-0.93X
SPA D116-08-250 - 3
(0 - 2)
3 - 6-0.20-0.23-0.610.78-1-0.96T
INT CF09-08-252 - 0
(1 - 0)
3 - 6-0.51-0.28-0.330.980.50.84X
INT CF06-08-250 - 2
(0 - 1)
4 - 9-0.08-0.14-0.900.88-2.250.88X
INT CF31-07-251 - 1
(0 - 1)
1 - 3-0.50-0.29-0.33-0.980.50.80X
INT CF30-07-250 - 4
(0 - 4)
5 - 2-0.33-0.29-0.49-0.97-0.250.79T

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 40%

Athletic ClubSo sánh số liệuRCD Mallorca
  • 9Tổng số ghi bàn10
  • 0.9Trung bình ghi bàn1.0
  • 16Tổng số mất bàn16
  • 1.6Trung bình mất bàn1.6
  • 30.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 10.0%TL hòa30.0%
  • 60.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Athletic Club
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
630350.0%Xem233.3%466.7%Xem
RCD Mallorca
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
Athletic Club
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem1XemXem2XemXem3XemXem16.7%XemXem1XemXem16.7%XemXem4XemXem66.7%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem
2XemXem0XemXem2XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
612316.7%Xem116.7%466.7%Xem
RCD Mallorca
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
620433.3%Xem466.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Athletic ClubThời gian ghi bànRCD Mallorca
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 3
    3
    0 Bàn
    2
    4
    1 Bàn
    1
    0
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    2
    2
    Bàn thắng H1
    5
    2
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Athletic ClubChi tiết về HT/FTRCD Mallorca
  • 1
    1
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    2
    0
    H/T
    0
    3
    H/H
    3
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    1
    B/H
    0
    2
    B/B
ChủKhách
Athletic ClubSố bàn thắng trong H1&H2RCD Mallorca
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    3
    1
    Thắng 1 bàn
    1
    4
    Hòa
    2
    1
    Mất 1 bàn
    1
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Athletic Club
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SPA D119-10-2025KháchElche15 Ngày
UEFA CL22-10-2025ChủQarabag18 Ngày
SPA D125-10-2025ChủGetafe21 Ngày
RCD Mallorca
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SPA D118-10-2025KháchSevilla14 Ngày
SPA D126-10-2025ChủLevante22 Ngày
SPA D102-11-2025KháchReal Betis29 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [4] 44.4%Thắng22.2% [2]
  • [2] 22.2%Hòa22.2% [2]
  • [3] 33.3%Bại55.6% [5]
  • Chủ/Khách
  • [3] 33.3%Thắng11.1% [1]
  • [1] 11.1%Hòa0.0% [0]
  • [1] 11.1%Bại44.4% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.78 
  • TB mất điểm
    0.56 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    1.33 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    14
  • TB được điểm
    1.11
  • TB mất điểm
    1.56
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    3
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    0.33
  • TB mất điểm
    0.56
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    1.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+11.11% [1]
  • [4] 44.44%thắng 1 bàn11.11% [1]
  • [2] 22.22%Hòa22.22% [2]
  • [2] 22.22%Mất 1 bàn44.44% [4]
  • [1] 11.11%Mất 2 bàn+ 11.11% [1]

Athletic Club VS RCD Mallorca ngày 04-10-2025 - Thông tin đội hình