So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
1.00
-0.25
0.82
0.82
2.5
0.98
3.30
3.80
2.11
Live
-0.93
-0.75
0.81
0.87
2.5
1.00
5.30
4.00
1.65
Run
0.01
-0.25
-0.12
-0.13
0.5
0.01
31.00
1.01
20.00
BET365Sớm
1.00
-0.25
0.80
0.80
2.5
1.00
3.20
3.60
2.05
Live
0.90
-0.75
0.90
0.97
2.75
0.82
4.75
3.60
1.75
Run
-0.50
0
0.37
-0.13
0.5
0.07
29.00
1.02
19.00
Mansion88Sớm
-0.95
-0.5
0.79
0.85
2.5
0.97
3.85
3.30
1.80
Live
-0.95
-0.75
0.87
0.82
2.5
-0.93
5.20
3.90
1.67
Run
0.16
-0.25
-0.24
-0.12
0.5
0.05
19.00
1.07
11.00
188betSớm
-0.99
-0.25
0.83
0.83
2.5
0.99
3.30
3.80
2.11
Live
-0.90
-0.75
0.82
0.88
2.5
-0.98
5.40
4.00
1.64
Run
0.02
-0.25
-0.11
-0.12
0.5
0.03
31.00
1.01
20.00
SbobetSớm
0.85
-0.75
-0.95
0.88
2.5
1.00
4.00
3.49
1.77
Live
-0.95
-0.75
0.87
-0.96
2.75
0.86
4.67
3.64
1.69
Run
-0.50
0
0.42
-0.14
0.5
0.06
21.00
1.05
12.50

Bên nào sẽ thắng?

Romania
ChủHòaKhách
Austria
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
RomaniaSo Sánh Sức MạnhAustria
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 31%So Sánh Đối Đầu69%
  • Tất cả
  • 1T 2H 3B
    3T 2H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[FIFA World Cup qualification (UEFA)-3] Romania
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
631211610350.0%
3201316366.7%
3111854333.3%
6213109733.3%
[FIFA World Cup qualification (UEFA)-1] Austria
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
650119315183.3%
330013191100.0%
3201626266.7%
64111051366.7%

Thành tích đối đầu

Romania            
Chủ - Khách
AustriaRomania
RomaniaAustria
AustriaRomania
AustriaRomania
RomaniaAustria
AustriaRomania
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
WCPEU07-06-252 - 1
(1 - 0)
5 - 4-0.65-0.24-0.16B0.941.000.88HT
UEFA NL14-10-200 - 1
(0 - 0)
3 - 3-0.30-0.32-0.50B0.82-0.501.00BX
UEFA NL07-09-202 - 3
(1 - 1)
8 - 4-0.50-0.29-0.29T1.000.500.82TT
INT CF05-06-120 - 0
(0 - 0)
- -0.43-0.31-0.36H-0.930.250.80TX
WCPEU09-09-091 - 1
(0 - 0)
- -0.71-0.26-0.12H1.00-0.800.88TX
WCPEU01-04-092 - 1
(2 - 1)
- ---B---

Thống kê 6 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:17% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 40%

Thành tích gần đây

Romania            
Chủ - Khách
CyprusRomania
RomaniaCanada
RomaniaCyprus
AustriaRomania
San MarinoRomania
RomaniaBosnia and Herzegovina
RomaniaCyprus
RomaniaKosovo
LithuaniaRomania
CyprusRomania
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
WCPEU09-09-252 - 2
(1 - 2)
7 - 1-0.20-0.26-0.62H-0.98-0.750.80BT
INT FRL05-09-250 - 3
(0 - 2)
3 - 4-0.47-0.30-0.34B0.880.250.94BT
WCPEU10-06-252 - 0
(2 - 0)
10 - 3-0.78-0.18-0.09T0.861.50.96TX
WCPEU07-06-252 - 1
(1 - 0)
5 - 4-0.65-0.24-0.16B0.9410.88HT
WCPEU24-03-251 - 5
(0 - 2)
2 - 10-0.03-0.08-0.93T0.91-2.750.91TT
WCPEU21-03-250 - 1
(0 - 1)
5 - 1-0.57-0.29-0.22B1.000.750.82BX
UEFA NL18-11-244 - 1
(2 - 0)
5 - 2-0.84-0.17-0.09T0.801.750.96TT
UEFA NL15-11-243 - 0
(0 - 0)
5 - 7-0.56-0.27-0.24T-0.990.750.81TT
UEFA NL15-10-241 - 2
(1 - 1)
0 - 9-0.17-0.24-0.68T0.98-10.84HT
UEFA NL12-10-240 - 3
(0 - 3)
4 - 6-0.19-0.26-0.65T0.88-10.94TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 80%

Austria            
Chủ - Khách
Bosnia and HerzegovinaAustria
AustriaCyprus
San MarinoAustria
AustriaRomania
SerbiaAustria
AustriaSerbia
AustriaSlovenia
KazakhstanAustria
AustriaNorway
AustriaKazakhstan
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
WCPEU09-09-251 - 2
(0 - 0)
3 - 2-0.24-0.29-0.55-0.99-0.50.81T
WCPEU06-09-251 - 0
(0 - 0)
7 - 3-0.93-0.10-0.040.882.50.94X
WCPEU10-06-250 - 4
(0 - 4)
5 - 6-0.05-0.08-0.990.83-3.750.93X
WCPEU07-06-252 - 1
(1 - 0)
5 - 4-0.65-0.24-0.16B0.9410.88HT
UEFA NL23-03-252 - 0
(0 - 0)
2 - 3-0.40-0.30-0.350.800-0.93X
UEFA NL20-03-251 - 1
(1 - 0)
3 - 2-0.56-0.29-0.23-0.980.750.80X
UEFA NL17-11-241 - 1
(1 - 0)
3 - 0-0.71-0.23-0.160.971.250.85X
UEFA NL14-11-240 - 2
(0 - 2)
1 - 4-0.10-0.18-0.810.88-1.750.94X
UEFA NL13-10-245 - 1
(1 - 1)
3 - 1-0.50-0.27-0.31-0.990.50.81T
UEFA NL10-10-244 - 0
(1 - 0)
15 - 3-0.85-0.16-0.091.0020.82T

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 40%

RomaniaSo sánh số liệuAustria
  • 22Tổng số ghi bàn22
  • 2.2Trung bình ghi bàn2.2
  • 11Tổng số mất bàn7
  • 1.1Trung bình mất bàn0.7
  • 60.0%Tỉ lệ thắng70.0%
  • 10.0%TL hòa20.0%
  • 30.0%TL thua10.0%
RomaniaThời gian ghi bànAustria
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 2
    1
    0 Bàn
    0
    1
    1 Bàn
    2
    2
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    1
    1
    4+ Bàn
    5
    5
    Bàn thắng H1
    3
    4
    Bàn thắng H2
ChủKhách
RomaniaChi tiết về HT/FTAustria
  • 2
    2
    T/T
    1
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    2
    H/T
    0
    1
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    2
    0
    B/B
ChủKhách
RomaniaSố bàn thắng trong H1&H2Austria
  • 2
    1
    Thắng 2+ bàn
    0
    3
    Thắng 1 bàn
    1
    1
    Hòa
    2
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Romania
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
WCPEU15-11-2025KháchBosnia and Herzegovina34 Ngày
WCPEU18-11-2025ChủSan Marino37 Ngày
Austria
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
WCPEU15-11-2025KháchCyprus34 Ngày
WCPEU18-11-2025ChủBosnia and Herzegovina37 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Romania
Austria
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [3] 50.0%Thắng83.3% [5]
  • [1] 16.7%Hòa0.0% [5]
  • [2] 33.3%Bại16.7% [1]
  • Chủ/Khách
  • [2] 33.3%Thắng33.3% [2]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [0]
  • [1] 16.7%Bại16.7% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.83 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    0.17 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    1.50 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    19
  • Bàn thua
    3
  • TB được điểm
    3.17
  • TB mất điểm
    0.50
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    13
  • Bàn thua
    1
  • TB được điểm
    2.17
  • TB mất điểm
    0.17
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 33.33%thắng 2 bàn+33.33% [2]
  • [1] 16.67%thắng 1 bàn50.00% [3]
  • [1] 16.67%Hòa0.00% [0]
  • [2] 33.33%Mất 1 bàn16.67% [1]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Romania VS Austria ngày 13-10-2025 - Thông tin đội hình